Bản dịch của từ Carpentry trong tiếng Việt
Carpentry
Carpentry (Noun)
Hoạt động hoặc nghề làm hoặc sửa chữa đồ vật bằng gỗ.
The activity or occupation of making or repairing things in wood.
John learned carpentry skills from his grandfather.
John học kỹ năng mộc từ ông nội của mình.
The local community center offers free carpentry workshops.
Trung tâm cộng đồng địa phương cung cấp các buổi học mộc miễn phí.
She decided to pursue a career in carpentry after high school.
Cô quyết định theo đuổi sự nghiệp trong ngành mộc sau khi tốt nghiệp trung học.
Dạng danh từ của Carpentry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Carpentry | - |
Họ từ
Ngành mộc (carpentry) là nghệ thuật và khoa học chế tạo, sửa chữa các sản phẩm bằng gỗ, bao gồm đồ nội thất, cấu trúc và đồ dùng khác. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh kỹ thuật truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng chú trọng vào sản xuất công nghiệp và kỹ thuật hiện đại trong ngành mộc.
Từ "carpentry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "carpentaria", nghĩa là nghề thợ mộc. Từ này lại bắt nguồn từ "carpenter", mang nghĩa là thợ mộc, xuất phát từ "carpentarius", chỉ đến việc làm bằng gỗ. Qua thời gian, "carpentry" đã phát triển để chỉ cụ thể hơn các hoạt động liên quan đến việc chế tạo, sửa chữa và thiết kế các công trình từ gỗ. Ngày nay, từ này không chỉ phản ánh nghề nghiệp mà còn thể hiện nghệ thuật và kỹ thuật trong xây dựng.
Từ “carpentry” xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Reading, nơi có khả năng có các đoạn văn mô tả nghề nghiệp hoặc kỹ năng. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về nghề thủ công hoặc lĩnh vực xây dựng. Ngoài ra, “carpentry” thường được nhắc đến trong các bối cảnh liên quan đến kỹ thuật, nghệ thuật chế tác đồ gỗ và các dự án cải tạo nhà cửa, thể hiện sự kết hợp giữa thực tiễn và lý thuyết trong lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp