Bản dịch của từ Carpentry trong tiếng Việt

Carpentry

Noun [U/C]

Carpentry (Noun)

kˈɑɹpntɹi
kˈɑɹpntɹi
01

Hoạt động hoặc nghề làm hoặc sửa chữa đồ vật bằng gỗ.

The activity or occupation of making or repairing things in wood

Ví dụ

John learned carpentry skills from his grandfather.

John học kỹ năng mộc từ ông nội của mình.

The local community center offers free carpentry workshops.

Trung tâm cộng đồng địa phương cung cấp các buổi học mộc miễn phí.

She decided to pursue a career in carpentry after high school.

Cô quyết định theo đuổi sự nghiệp trong ngành mộc sau khi tốt nghiệp trung học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carpentry

Không có idiom phù hợp