Bản dịch của từ Shrub trong tiếng Việt

Shrub

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shrub (Noun)

ʃɹəb
ʃɹˈʌb
01

Một loại nước ép có tính axit nhẹ làm từ nước trái cây và nước.

A slightly acid cordial made from fruit juice and water.

Ví dụ

I enjoy drinking a refreshing shrub on hot summer days.

Tôi thích uống một ly shrub giải khát vào những ngày hè nóng.

Some people find the taste of shrub too tangy.

Một số người thấy hương vị của shrub quá chua.

Have you ever tried a shrub cocktail at a social event?

Bạn đã từng thử một ly cocktail shrub tại một sự kiện xã hội chưa?

02

Một thức uống làm từ nước trái cây ngọt và rượu mạnh, thường là rượu rum hoặc rượu mạnh.

A drink made of sweetened fruit juice and spirits typically rum or brandy.

Ví dụ

She ordered a shrub at the bar for a refreshing drink.

Cô ấy đặt một loại nước trái cây ở quầy bar để uống.

He never tried a shrub before and found it quite tasty.

Anh ấy chưa bao giờ thử loại nước trái cây trước đó và thấy rất ngon.

Did they serve shrubs at the social event last night?

Họ đã phục vụ loại nước trái cây tại sự kiện xã hội tối qua chứ?

03

Một loại cây thân gỗ nhỏ hơn cây gỗ và có nhiều thân chính mọc ở trên hoặc gần mặt đất.

A woody plant which is smaller than a tree and has several main stems arising at or near the ground.

Ví dụ

The park is decorated with colorful shrubs.

Công viên được trang trí bằng các cây bụi màu sắc.

She doesn't like the prickly shrubs in her garden.

Cô ấy không thích những cây bụi gai trong vườn của mình.

Are there any flowering shrubs near the playground?

Có cây bụi nở hoa gần sân chơi không?

Dạng danh từ của Shrub (Noun)

SingularPlural

Shrub

Shrubs

Kết hợp từ của Shrub (Noun)

CollocationVí dụ

Overgrown shrub

Cây bụi mọc dày đặc

The overgrown shrub blocked the view from the window.

Cây bụi mọc quá chồng chất đã che khuất tầm nhìn từ cửa sổ.

Ornamental shrub

Cây cảnh

The ornamental shrub in our garden bloomed beautifully last spring.

Cây bụi trang trí trong vườn của chúng tôi đã nở hoa đẹp mắt vào mùa xuân vừa qua.

Tall shrub

Cây bụi cao

The tall shrub in the garden adds a touch of greenery.

Cây bụi cao trong vườn tạo thêm một chút xanh lá.

Thorny shrub

Bụi gai

The thorny shrub grew near the school's entrance.

Cây bụi gai mọc gần lối vào trường.

Fast-growing shrub

Cây bụi phát triển nhanh

The fast-growing shrub provides natural beauty to urban landscapes.

Cây bụi phát triển nhanh cung cấp vẻ đẹp tự nhiên cho cảnh quan đô thị.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shrub cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shrub

Không có idiom phù hợp