Bản dịch của từ Shrub trong tiếng Việt

Shrub

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shrub(Noun)

ʃrˈʌb
ˈʃrəb
01

Một cây thân gỗ nhỏ hơn cây lớn và thường có nhiều thân.

A woody plant that is smaller than a tree and typically has multiple stems

Ví dụ
02

Một bụi cây nhỏ đến trung bình thường được sử dụng trong cảnh quan.

A small to mediumsized bush often used in landscaping

Ví dụ
03

Bất kỳ loại cây nào có hình dạng bụi thấp.

Any of various plants that grow in low bushlike forms

Ví dụ