Bản dịch của từ Shrub trong tiếng Việt
Shrub
Noun [U/C]

Shrub(Noun)
ʃrˈʌb
ˈʃrəb
Ví dụ
02
Một bụi cây nhỏ đến trung bình thường được sử dụng trong cảnh quan.
A small to mediumsized bush often used in landscaping
Ví dụ
Shrub

Một bụi cây nhỏ đến trung bình thường được sử dụng trong cảnh quan.
A small to mediumsized bush often used in landscaping