Bản dịch của từ Shrub trong tiếng Việt
Shrub
Shrub (Noun)
I enjoy drinking a refreshing shrub on hot summer days.
Tôi thích uống một ly shrub giải khát vào những ngày hè nóng.
Some people find the taste of shrub too tangy.
Một số người thấy hương vị của shrub quá chua.
Have you ever tried a shrub cocktail at a social event?
Bạn đã từng thử một ly cocktail shrub tại một sự kiện xã hội chưa?
She ordered a shrub at the bar for a refreshing drink.
Cô ấy đặt một loại nước trái cây ở quầy bar để uống.
He never tried a shrub before and found it quite tasty.
Anh ấy chưa bao giờ thử loại nước trái cây trước đó và thấy rất ngon.
Did they serve shrubs at the social event last night?
Họ đã phục vụ loại nước trái cây tại sự kiện xã hội tối qua chứ?
The park is decorated with colorful shrubs.
Công viên được trang trí bằng các cây bụi màu sắc.
She doesn't like the prickly shrubs in her garden.
Cô ấy không thích những cây bụi gai trong vườn của mình.
Are there any flowering shrubs near the playground?
Có cây bụi nở hoa gần sân chơi không?
Dạng danh từ của Shrub (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shrub | Shrubs |
Kết hợp từ của Shrub (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Overgrown shrub Cây bụi mọc dày đặc | The overgrown shrub blocked the view from the window. Cây bụi mọc quá chồng chất đã che khuất tầm nhìn từ cửa sổ. |
Ornamental shrub Cây cảnh | The ornamental shrub in our garden bloomed beautifully last spring. Cây bụi trang trí trong vườn của chúng tôi đã nở hoa đẹp mắt vào mùa xuân vừa qua. |
Tall shrub Cây bụi cao | The tall shrub in the garden adds a touch of greenery. Cây bụi cao trong vườn tạo thêm một chút xanh lá. |
Thorny shrub Bụi gai | The thorny shrub grew near the school's entrance. Cây bụi gai mọc gần lối vào trường. |
Fast-growing shrub Cây bụi phát triển nhanh | The fast-growing shrub provides natural beauty to urban landscapes. Cây bụi phát triển nhanh cung cấp vẻ đẹp tự nhiên cho cảnh quan đô thị. |
Họ từ
Từ "shrub" trong tiếng Anh chỉ đến một loại thực vật có thân gỗ thấp, thường có nhiều cành nhánh. Trong tiếng Anh Anh, "shrub" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến làm vườn và cảnh quan. Từ này không có sự khác biệt lớn về cách phát âm giữa hai biến thể, nhưng trong tiếng Anh Anh, âm "r" trong "shrub" có thể được phát âm nhẹ hơn. "Shrub" thường được dùng để chỉ những cây cảnh trong môi trường đô thị hoặc nông thôn.
Từ "shrub" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scrubbe", có liên quan đến từ "scrub", mang nghĩa là cây bụi hoặc cây nhỏ. Tiếng Latinh "sciabola", có nghĩa là "cành" hoặc "cây nhỏ", đã ảnh hưởng đến sự phát triển nghĩa của từ này. Lịch sử sử dụng từ "shrub" phản ánh sự phân loại thực vật trong lĩnh vực sinh học, với ý nghĩa hiện tại là chỉ những cây bụi, thường nhỏ hơn cây lớn, sống lâu năm, thích hợp trong các hệ sinh thái khác nhau.
Từ "shrub" (cây bụi) xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả cảnh quan hoặc môi trường. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực làm vườn, nông nghiệp hoặc trong các bài thuyết trình về sinh thái học và bảo tồn thiên nhiên. Sự hiểu biết về "shrub" là cần thiết cho việc mô tả và phân tích các loại thực vật trong môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp