Bản dịch của từ Woody trong tiếng Việt

Woody

AdjectiveNoun [U/C]

Woody (Adjective)

wˈʊdi
wˈʊdi
01

(về một vùng đất) được bao phủ bởi cây cối.

(of an area of land) covered with trees.

Ví dụ

The woody park provided shade for the community picnic.

Công viên rậm cây cung cấp bóng mát cho buổi dã ngoại cộng đồng.

The woody forest was home to many wildlife species.

Khu rừng rậm cây là nơi sống của nhiều loài động vật hoang dã.

Woody (Noun)

wˈʊdi
wˈʊdi
01

Sự cương cứng của dương vật.

An erection of the penis.

Ví dụ

He blushed when he got a woody in public.

Anh ấy đỏ mặt khi anh ấy có một cậu nhỏ ở công cộng.

The embarrassing woody made him uncomfortable at the party.

Cậu nhỏ xấu hổ khiến anh ấy không thoải mái tại bữa tiệc.

02

Một chiếc xe ô tô có ngoại thất ốp gỗ.

An estate car with wood exterior panelling.

Ví dụ

The woody station wagon was popular among families in the 1960s.

Chiếc xe tải woody được ưa chuộng trong gia đình thập niên 1960.

The classic woody car was often seen at picnics and outdoor events.

Chiếc xe hơi woody cổ điển thường xuất hiện tại các bữa tiệc dã ngoại.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Woody

Không có idiom phù hợp