Bản dịch của từ Woody trong tiếng Việt
Woody
Woody (Adjective)
The woody park provided shade for the community picnic.
Công viên rậm cây cung cấp bóng mát cho buổi dã ngoại cộng đồng.
The woody forest was home to many wildlife species.
Khu rừng rậm cây là nơi sống của nhiều loài động vật hoang dã.
The woody trail led hikers through a dense, wooded area.
Con đường rừng rậm dẫn dẫn dẫn những người đi bộ qua một khu vực rừng đậm.
Woody (Noun)
Sự cương cứng của dương vật.
An erection of the penis.
He blushed when he got a woody in public.
Anh ấy đỏ mặt khi anh ấy có một cậu nhỏ ở công cộng.
The embarrassing woody made him uncomfortable at the party.
Cậu nhỏ xấu hổ khiến anh ấy không thoải mái tại bữa tiệc.
Getting a woody during the presentation was mortifying for him.
Việc có cậu nhỏ trong lúc thuyết trình làm anh ấy xấu hổ.
The woody station wagon was popular among families in the 1960s.
Chiếc xe tải woody được ưa chuộng trong gia đình thập niên 1960.
The classic woody car was often seen at picnics and outdoor events.
Chiếc xe hơi woody cổ điển thường xuất hiện tại các bữa tiệc dã ngoại.
The woody vehicle was known for its unique design and durability.
Chiếc xe woody nổi tiếng với thiết kế độc đáo và độ bền.
Họ từ
Từ "woody" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ đặc điểm có tính chất như gỗ, thường ám chỉ đến thực vật có thân gỗ, như cây cối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "d" trong "woody", trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ hơn.
Từ "woody" xuất phát từ gốc Latinh "rubidus", có nghĩa là "màu đỏ" và liên quan đến cây cối. Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ "wood", có nguồn gốc từ tiếng Old English "wudu", chỉ vật liệu từ cây. "Woody" dùng để chỉ những thực vật có thân cây rắn chắc, phản ánh sự phát triển và biến đổi của ngôn ngữ để miêu tả đặc tính sinh học của các loài cây, nhấn mạnh sự liên kết mật thiết giữa tính chất vật lý và khả năng sinh trưởng.
Từ "woody" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện khi nói về đặc điểm thực vật hoặc môi trường tự nhiên. Trong phần Đọc, "woody" thường liên quan đến nghiên cứu sinh thái hoặc nông nghiệp. Trong phần Viết và Nói, từ này phổ biến trong các bài thảo luận về thực vật hoặc động lực học của hệ sinh thái. Ngoài ra, "woody" thường được sử dụng trong văn cảnh khoa học liên quan đến thực vật để mô tả các cây có thân gỗ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp