Bản dịch của từ Woody trong tiếng Việt
Woody
Woody (Adjective)
The woody park provided shade for the community picnic.
Công viên rậm cây cung cấp bóng mát cho buổi dã ngoại cộng đồng.
The woody forest was home to many wildlife species.
Khu rừng rậm cây là nơi sống của nhiều loài động vật hoang dã.
Woody (Noun)
Sự cương cứng của dương vật.
An erection of the penis.
He blushed when he got a woody in public.
Anh ấy đỏ mặt khi anh ấy có một cậu nhỏ ở công cộng.
The embarrassing woody made him uncomfortable at the party.
Cậu nhỏ xấu hổ khiến anh ấy không thoải mái tại bữa tiệc.
The woody station wagon was popular among families in the 1960s.
Chiếc xe tải woody được ưa chuộng trong gia đình thập niên 1960.
The classic woody car was often seen at picnics and outdoor events.
Chiếc xe hơi woody cổ điển thường xuất hiện tại các bữa tiệc dã ngoại.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp