Bản dịch của từ Exterior trong tiếng Việt

Exterior

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exterior (Adjective)

ɪkstˈɪɹiɚ
ɪkstˈiɹiəɹ
01

Hình thành, nằm trên hoặc liên quan đến bên ngoài của một cái gì đó.

Forming, situated on, or relating to the outside of something.

Ví dụ

The exterior wall of the building was painted in bright colors.

Bức tường bên ngoài của tòa nhà được sơn bằng màu sắc sáng.

She admired the exterior design of the new social center.

Cô ấy ngưỡng mộ thiết kế bên ngoài của trung tâm xã hội mới.

The exterior appearance of the community hall was impressive.

Bề ngoài của hội trường cộng đồng rất ấn tượng.

Dạng tính từ của Exterior (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Exterior

Bên ngoài

-

-

Exterior (Noun)

ɪkstˈɪɹiɚ
ɪkstˈiɹiəɹ
01

Bề mặt bên ngoài hoặc cấu trúc của một cái gì đó.

The outer surface or structure of something.

Ví dụ

The exterior of the building was painted in bright colors.

Bề ngoài của tòa nhà được sơn bằng màu sắc sáng.

She admired the exterior design of the new car.

Cô ấy ngưỡng mộ thiết kế bề ngoài của chiếc xe mới.

The exterior of the house had intricate details.

Bề ngoài của ngôi nhà có những chi tiết tinh xảo.

Dạng danh từ của Exterior (Noun)

SingularPlural

Exterior

Exteriors

Kết hợp từ của Exterior (Noun)

CollocationVí dụ

Tough exterior

Bề ngoài khó chịu

The homeless man had a tough exterior, but a kind heart.

Người đàn ông vô gia cư có bề ngoài cứng nhắc, nhưng lòng tốt.

Icy exterior

Bề ngoài lạnh lẽo

Her icy exterior melted when she met her childhood friend.

Bề ngoài lạnh lẽo của cô ấy tan chảy khi cô ấy gặp lại bạn thân thời thơ ấu.

Calm exterior

Bề ngoài bình tĩnh

She maintained a calm exterior during the social gathering.

Cô ấy duy trì bề ngoài bình tĩnh trong buổi tụ tập xã hội.

Rough exterior

Bề ngoài thô ráp

The man's rough exterior hid a kind heart underneath.

Bề ngoài gồ ghề của người đàn ông che giấu một trái tim tử tế bên trong.

Gruff exterior

Ngoại hình lãnh đạm

Despite his gruff exterior, john is kind-hearted and caring.

Mặc dù bề ngoài lãnh đạm, john là người hiền lành và chu đáo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exterior cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] People have different views regarding the importance of a building's function in comparison to its appearance [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] In conclusion, while the of a building is an important factor, I believe its function should receive greater attention [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018

Idiom with Exterior

Không có idiom phù hợp