Bản dịch của từ Exterior trong tiếng Việt
Exterior

Exterior (Adjective)
The exterior wall of the building was painted in bright colors.
Bức tường bên ngoài của tòa nhà được sơn bằng màu sắc sáng.
She admired the exterior design of the new social center.
Cô ấy ngưỡng mộ thiết kế bên ngoài của trung tâm xã hội mới.
The exterior appearance of the community hall was impressive.
Bề ngoài của hội trường cộng đồng rất ấn tượng.
Dạng tính từ của Exterior (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Exterior Bên ngoài | - | - |
Exterior (Noun)
The exterior of the building was painted in bright colors.
Bề ngoài của tòa nhà được sơn bằng màu sắc sáng.
She admired the exterior design of the new car.
Cô ấy ngưỡng mộ thiết kế bề ngoài của chiếc xe mới.
The exterior of the house had intricate details.
Bề ngoài của ngôi nhà có những chi tiết tinh xảo.
Dạng danh từ của Exterior (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exterior | Exteriors |
Kết hợp từ của Exterior (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Elegant exterior Bề ngoài thanh lịch | The elegant exterior of the museum impressed all the visitors last week. Bên ngoài thanh lịch của bảo tàng đã gây ấn tượng với tất cả du khách tuần trước. |
Rough exterior Bề ngoài thô ráp | John has a rough exterior but is very kind inside. John có bề ngoài thô ráp nhưng rất tốt bụng bên trong. |
Gruff exterior Bề ngoài thô lỗ | Despite her gruff exterior, sarah is very friendly at social events. Mặc dù có vẻ ngoài thô lỗ, sarah rất thân thiện trong các sự kiện xã hội. |
Placid exterior Bề ngoài điềm tĩnh | John has a placid exterior during stressful social events. John có bề ngoài điềm tĩnh trong các sự kiện xã hội căng thẳng. |
Icy exterior Bề ngoài lạnh lùng | Despite her icy exterior, maria is very friendly at social events. Mặc dù vẻ ngoài lạnh lùng, maria rất thân thiện trong các sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "exterior" là một danh từ và tính từ, mang nghĩa là bề ngoài hoặc phần bên ngoài của một vật, công trình hay đối tượng. Trong tiếng Anh, "exterior" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, "exterior" có thể được dùng trong lĩnh vực kiến trúc và thiết kế để chỉ các đặc trưng bên ngoài của công trình như mặt tiền hay cấu trúc tổng thể.
Từ "exterior" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exterus", nghĩa là "bên ngoài" hoặc "ở ngoài". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "exterior" liên quan mật thiết đến khái niệm về vẻ bề ngoài hoặc bề mặt, phản ánh sự phát triển từ cách hiểu về cái gì đó nằm bên ngoài đối tượng hoặc không gian, giữ vai trò quan trọng trong các lĩnh vực nghệ thuật và kiến trúc.
Từ "exterior" xuất hiện khá thường xuyên trong các tình huống liên quan đến IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc. Ở phần nghe, từ này có thể được dùng để mô tả bên ngoài của một công trình hoặc đối tượng nào đó. Trong phần viết, học sinh có thể sử dụng từ này để mô tả đặc điểm bên ngoài của một vật. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, "exterior" thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc, thiết kế nội thất, và quảng cáo bất động sản khi nhấn mạnh vẻ ngoài và đặc điểm của các đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

