Bản dịch của từ Exterior trong tiếng Việt
Exterior
Exterior (Adjective)
The exterior wall of the building was painted in bright colors.
Bức tường bên ngoài của tòa nhà được sơn bằng màu sắc sáng.
She admired the exterior design of the new social center.
Cô ấy ngưỡng mộ thiết kế bên ngoài của trung tâm xã hội mới.
The exterior appearance of the community hall was impressive.
Bề ngoài của hội trường cộng đồng rất ấn tượng.
Dạng tính từ của Exterior (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Exterior Bên ngoài | - | - |
Exterior (Noun)
The exterior of the building was painted in bright colors.
Bề ngoài của tòa nhà được sơn bằng màu sắc sáng.
She admired the exterior design of the new car.
Cô ấy ngưỡng mộ thiết kế bề ngoài của chiếc xe mới.
The exterior of the house had intricate details.
Bề ngoài của ngôi nhà có những chi tiết tinh xảo.
Dạng danh từ của Exterior (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exterior | Exteriors |
Kết hợp từ của Exterior (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tough exterior Bề ngoài khó chịu | The homeless man had a tough exterior, but a kind heart. Người đàn ông vô gia cư có bề ngoài cứng nhắc, nhưng lòng tốt. |
Icy exterior Bề ngoài lạnh lẽo | Her icy exterior melted when she met her childhood friend. Bề ngoài lạnh lẽo của cô ấy tan chảy khi cô ấy gặp lại bạn thân thời thơ ấu. |
Calm exterior Bề ngoài bình tĩnh | She maintained a calm exterior during the social gathering. Cô ấy duy trì bề ngoài bình tĩnh trong buổi tụ tập xã hội. |
Rough exterior Bề ngoài thô ráp | The man's rough exterior hid a kind heart underneath. Bề ngoài gồ ghề của người đàn ông che giấu một trái tim tử tế bên trong. |
Gruff exterior Ngoại hình lãnh đạm | Despite his gruff exterior, john is kind-hearted and caring. Mặc dù bề ngoài lãnh đạm, john là người hiền lành và chu đáo. |
Họ từ
Từ "exterior" là một danh từ và tính từ, mang nghĩa là bề ngoài hoặc phần bên ngoài của một vật, công trình hay đối tượng. Trong tiếng Anh, "exterior" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, "exterior" có thể được dùng trong lĩnh vực kiến trúc và thiết kế để chỉ các đặc trưng bên ngoài của công trình như mặt tiền hay cấu trúc tổng thể.
Từ "exterior" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exterus", nghĩa là "bên ngoài" hoặc "ở ngoài". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "exterior" liên quan mật thiết đến khái niệm về vẻ bề ngoài hoặc bề mặt, phản ánh sự phát triển từ cách hiểu về cái gì đó nằm bên ngoài đối tượng hoặc không gian, giữ vai trò quan trọng trong các lĩnh vực nghệ thuật và kiến trúc.
Từ "exterior" xuất hiện khá thường xuyên trong các tình huống liên quan đến IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc. Ở phần nghe, từ này có thể được dùng để mô tả bên ngoài của một công trình hoặc đối tượng nào đó. Trong phần viết, học sinh có thể sử dụng từ này để mô tả đặc điểm bên ngoài của một vật. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, "exterior" thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc, thiết kế nội thất, và quảng cáo bất động sản khi nhấn mạnh vẻ ngoài và đặc điểm của các đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp