Bản dịch của từ Exterior trong tiếng Việt

Exterior

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exterior (Adjective)

ɪkstˈɪɹiɚ
ɪkstˈiɹiəɹ
01

Hình thành, nằm trên hoặc liên quan đến bên ngoài của một cái gì đó.

Forming, situated on, or relating to the outside of something.

Ví dụ

The exterior wall of the building was painted in bright colors.

Bức tường bên ngoài của tòa nhà được sơn bằng màu sắc sáng.

She admired the exterior design of the new social center.

Cô ấy ngưỡng mộ thiết kế bên ngoài của trung tâm xã hội mới.

The exterior appearance of the community hall was impressive.

Bề ngoài của hội trường cộng đồng rất ấn tượng.

Dạng tính từ của Exterior (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Exterior

Bên ngoài

-

-

Exterior (Noun)

ɪkstˈɪɹiɚ
ɪkstˈiɹiəɹ
01

Bề mặt bên ngoài hoặc cấu trúc của một cái gì đó.

The outer surface or structure of something.

Ví dụ

The exterior of the building was painted in bright colors.

Bề ngoài của tòa nhà được sơn bằng màu sắc sáng.

She admired the exterior design of the new car.

Cô ấy ngưỡng mộ thiết kế bề ngoài của chiếc xe mới.

The exterior of the house had intricate details.

Bề ngoài của ngôi nhà có những chi tiết tinh xảo.

Dạng danh từ của Exterior (Noun)

SingularPlural

Exterior

Exteriors

Kết hợp từ của Exterior (Noun)

CollocationVí dụ

Elegant exterior

Bề ngoài thanh lịch

The elegant exterior of the museum impressed all the visitors last week.

Bên ngoài thanh lịch của bảo tàng đã gây ấn tượng với tất cả du khách tuần trước.

Rough exterior

Bề ngoài thô ráp

John has a rough exterior but is very kind inside.

John có bề ngoài thô ráp nhưng rất tốt bụng bên trong.

Gruff exterior

Bề ngoài thô lỗ

Despite her gruff exterior, sarah is very friendly at social events.

Mặc dù có vẻ ngoài thô lỗ, sarah rất thân thiện trong các sự kiện xã hội.

Placid exterior

Bề ngoài điềm tĩnh

John has a placid exterior during stressful social events.

John có bề ngoài điềm tĩnh trong các sự kiện xã hội căng thẳng.

Icy exterior

Bề ngoài lạnh lùng

Despite her icy exterior, maria is very friendly at social events.

Mặc dù vẻ ngoài lạnh lùng, maria rất thân thiện trong các sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exterior cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] People have different views regarding the importance of a building's function in comparison to its appearance [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] In conclusion, while the of a building is an important factor, I believe its function should receive greater attention [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018

Idiom with Exterior

Không có idiom phù hợp