Bản dịch của từ Exterior trong tiếng Việt
Exterior

Exterior(Adjective)
Dạng tính từ của Exterior (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Exterior Bên ngoài | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "exterior" là một danh từ và tính từ, mang nghĩa là bề ngoài hoặc phần bên ngoài của một vật, công trình hay đối tượng. Trong tiếng Anh, "exterior" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, "exterior" có thể được dùng trong lĩnh vực kiến trúc và thiết kế để chỉ các đặc trưng bên ngoài của công trình như mặt tiền hay cấu trúc tổng thể.
Từ "exterior" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exterus", nghĩa là "bên ngoài" hoặc "ở ngoài". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "exterior" liên quan mật thiết đến khái niệm về vẻ bề ngoài hoặc bề mặt, phản ánh sự phát triển từ cách hiểu về cái gì đó nằm bên ngoài đối tượng hoặc không gian, giữ vai trò quan trọng trong các lĩnh vực nghệ thuật và kiến trúc.
Từ "exterior" xuất hiện khá thường xuyên trong các tình huống liên quan đến IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc. Ở phần nghe, từ này có thể được dùng để mô tả bên ngoài của một công trình hoặc đối tượng nào đó. Trong phần viết, học sinh có thể sử dụng từ này để mô tả đặc điểm bên ngoài của một vật. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, "exterior" thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc, thiết kế nội thất, và quảng cáo bất động sản khi nhấn mạnh vẻ ngoài và đặc điểm của các đối tượng.
Họ từ
Từ "exterior" là một danh từ và tính từ, mang nghĩa là bề ngoài hoặc phần bên ngoài của một vật, công trình hay đối tượng. Trong tiếng Anh, "exterior" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, "exterior" có thể được dùng trong lĩnh vực kiến trúc và thiết kế để chỉ các đặc trưng bên ngoài của công trình như mặt tiền hay cấu trúc tổng thể.
Từ "exterior" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exterus", nghĩa là "bên ngoài" hoặc "ở ngoài". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "exterior" liên quan mật thiết đến khái niệm về vẻ bề ngoài hoặc bề mặt, phản ánh sự phát triển từ cách hiểu về cái gì đó nằm bên ngoài đối tượng hoặc không gian, giữ vai trò quan trọng trong các lĩnh vực nghệ thuật và kiến trúc.
Từ "exterior" xuất hiện khá thường xuyên trong các tình huống liên quan đến IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc. Ở phần nghe, từ này có thể được dùng để mô tả bên ngoài của một công trình hoặc đối tượng nào đó. Trong phần viết, học sinh có thể sử dụng từ này để mô tả đặc điểm bên ngoài của một vật. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, "exterior" thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc, thiết kế nội thất, và quảng cáo bất động sản khi nhấn mạnh vẻ ngoài và đặc điểm của các đối tượng.
