Bản dịch của từ Erection trong tiếng Việt
Erection
Erection (Noun)
(không đếm được, sinh lý học, của dương vật hoặc âm vật) trạng thái hoặc tính chất cương cứng khi bị ứ máu.
(uncountable, physiology, of a penis or clitoris) the state or quality of being erect from engorgement with blood.
His sudden erection embarrassed him during the meeting.
Sự đứng dương đột ngột của anh ấy làm anh ấy xấu hổ trong cuộc họp.
The movie scene depicting an erection was deemed inappropriate.
Cảnh trong phim miêu tả sự đứng dương bị coi là không phù hợp.
She noticed his subtle erection and blushed in response.
Cô ấy nhận ra sự đứng dương nhẹ nhàng của anh ta và đỏ mặt đáp lại.
(không đếm được, sinh lý học) quá trình sinh lý mà qua đó các mô cương cứng, chẳng hạn như dương vật hoặc âm vật, trở nên cương cứng do được bơm đầy máu.
(uncountable, physiology) the physiological process by which erectile tissue, such as a penis or clitoris, becomes erect by being engorged with blood.
His erection was embarrassing during the presentation.
Cậu ấy bị xấu hổ vì cương cứng của mình trong buổi thuyết trình.
The man's erection was noticeable at the social gathering.
Cậu ấy cương cứng của người đàn ông được nhận thấy tại buổi tụ tập xã hội.
She blushed when she saw his erection at the party.
Cô ấy đỏ mặt khi thấy cương cứng của anh ấy tại bữa tiệc.
The construction company oversaw the erection of the new community center.
Công ty xây dựng giám sát việc xây dựng trung tâm cộng đồng mới.
The rapid erection of emergency shelters impressed the local residents.
Việc xây dựng nhanh chóng các nơi trú ẩn khẩn cấp ấn tượng với cư dân địa phương.
The government funded the erection of public libraries in rural areas.
Chính phủ tài trợ việc xây dựng thư viện công cộng ở vùng nông thôn.
Dạng danh từ của Erection (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Erection | Erections |
Kết hợp từ của Erection (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prolong erection Kéo dài cương cứng | The medication can prolong erection for up to 4 hours. Thuốc có thể kéo dài cương cứng lên đến 4 giờ. |
Maintain erection Duy trì cương cứng | He struggled to maintain erection during the social event. Anh ấy đã cố gắng duy trì sự cương cứng trong sự kiện xã hội. |
Sustain erection Duy trì cương cứng | He struggled to sustain erection due to anxiety. Anh ấy đã phải cố gắng duy trì cương cứng do lo lắng. |
Get erection Cương cứng | He felt embarrassed when he got an unexpected erection in public. Anh ta cảm thấy bối rối khi anh ta có cương cứng bất ngờ ở nơi công cộng. |
Lose erection Mất cương cứng | He felt embarrassed when he lost his erection during the date. Anh cảm thấy xấu hổ khi anh ấy mất cương cứng trong buổi hẹn. |
Họ từ
Từ "erection" có nghĩa là tình trạng cương cứng của bộ phận sinh dục, thường liên quan đến nam giới. Trong ngữ cảnh y học, nó phản ánh sự tăng lưu lượng máu tới dương vật, gây ra sự cứng và phồng. Trong tiếng Anh, "erection" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp và văn hóa, từ này có thể được hiểu khác nhau tùy thuộc vào mức độ nhạy cảm của chủ đề.
Từ "erection" có nguồn gốc từ tiếng Latin "erectio", bắt nguồn từ "erigere", có nghĩa là "đứng thẳng lên". Trong tiếng Latin, từ này được sử dụng để mô tả hành động dựng lên hoặc nâng lên một vật thể. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến các khái niệm vật lý và sinh lý, thể hiện sự chuyển từ trạng thái nằm đến trạng thái đứng. Ngày nay, nó chủ yếu được sử dụng để chỉ sự cương cứng của dương vật, thể hiện sự liên kết với quá trình sinh lý và tình dục.
Từ "erection" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường chỉ liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc tình dục trong phần Listening và Reading. Trong Writing và Speaking, từ này hiếm khi được sử dụng do liên quan đến những tình huống nhạy cảm. Ngoài ra, "erection" thường được dùng trong ngữ cảnh y học, kiến trúc (như trong xây dựng) và trong các cuộc thảo luận về phát triển vật lý của cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp