Bản dịch của từ Engorgement trong tiếng Việt
Engorgement

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "engorgement" đề cập đến trạng thái hoặc quá trình căng phồng do tích tụ chất lỏng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học. Nó mô tả sự mở rộng một cơ quan hoặc mô do sự gia tăng lưu lượng máu hoặc chất dịch, ví dụ như ngực trong trường hợp cho con bú. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể gặp một số khác biệt nhỏ về ngữ âm trong phát âm.
Từ "engorgement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ingurgitare", nghĩa là "nhồi nhét" hoặc "đổ đầy". Thuật ngữ này được hình thành từ hai thành phần: tiền tố "in-" (vào) và động từ "gurgitare" (tràn ngập). Trong lịch sử, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học nhằm mô tả tình trạng tích tụ chất lỏng trong một bộ phận cơ thể. Ngày nay, "engorgement" thường được dùng để chỉ tình trạng căng phồng hoặc quá tải, đặc biệt trong y học và sinh học.
Từ "engorgement" thể hiện tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và hạn chế về ngữ cảnh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong y học, mô tả tình trạng sưng phình của mô do tích tụ chất lỏng, như trong chứng viêm hoặc quá tải máu. Sự phổ biến của từ này chủ yếu giới hạn trong văn bản kỹ thuật và chuyên môn.
Họ từ
Từ "engorgement" đề cập đến trạng thái hoặc quá trình căng phồng do tích tụ chất lỏng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học. Nó mô tả sự mở rộng một cơ quan hoặc mô do sự gia tăng lưu lượng máu hoặc chất dịch, ví dụ như ngực trong trường hợp cho con bú. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể gặp một số khác biệt nhỏ về ngữ âm trong phát âm.
Từ "engorgement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ingurgitare", nghĩa là "nhồi nhét" hoặc "đổ đầy". Thuật ngữ này được hình thành từ hai thành phần: tiền tố "in-" (vào) và động từ "gurgitare" (tràn ngập). Trong lịch sử, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học nhằm mô tả tình trạng tích tụ chất lỏng trong một bộ phận cơ thể. Ngày nay, "engorgement" thường được dùng để chỉ tình trạng căng phồng hoặc quá tải, đặc biệt trong y học và sinh học.
Từ "engorgement" thể hiện tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và hạn chế về ngữ cảnh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong y học, mô tả tình trạng sưng phình của mô do tích tụ chất lỏng, như trong chứng viêm hoặc quá tải máu. Sự phổ biến của từ này chủ yếu giới hạn trong văn bản kỹ thuật và chuyên môn.
