Bản dịch của từ Engorgement trong tiếng Việt

Engorgement

Noun [U/C] Noun [C]

Engorgement (Noun)

01

Hành động căng sữa hoặc trạng thái bị căng thẳng.

The act of engorging or state of being engorged.

Ví dụ

The engorgement of social media platforms affects young people's mental health.

Sự căng thẳng của các nền tảng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý của giới trẻ.

The engorgement of online content does not always lead to better discussions.

Sự căng thẳng của nội dung trực tuyến không phải lúc nào cũng dẫn đến thảo luận tốt hơn.

Is the engorgement of social issues in media causing public confusion?

Liệu sự căng thẳng của các vấn đề xã hội trong truyền thông có gây ra sự bối rối cho công chúng không?

Engorgement (Noun Countable)

01

Thứ gì đó căng cứng.

Something that is engorged.

Ví dụ

The engorgement of social media platforms impacts user mental health significantly.

Sự căng thẳng của các nền tảng mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm lý.

The engorgement of online discussions does not help resolve conflicts effectively.

Sự căng thẳng của các cuộc thảo luận trực tuyến không giúp giải quyết xung đột hiệu quả.

Is the engorgement of social issues increasing in today's society?

Liệu sự căng thẳng của các vấn đề xã hội có đang gia tăng trong xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Engorgement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Engorgement

Không có idiom phù hợp