Bản dịch của từ Engorgement trong tiếng Việt
Engorgement
Engorgement (Noun)
The engorgement of social media platforms affects young people's mental health.
Sự căng thẳng của các nền tảng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý của giới trẻ.
The engorgement of online content does not always lead to better discussions.
Sự căng thẳng của nội dung trực tuyến không phải lúc nào cũng dẫn đến thảo luận tốt hơn.
Is the engorgement of social issues in media causing public confusion?
Liệu sự căng thẳng của các vấn đề xã hội trong truyền thông có gây ra sự bối rối cho công chúng không?
Engorgement (Noun Countable)
Thứ gì đó căng cứng.
Something that is engorged.
The engorgement of social media platforms impacts user mental health significantly.
Sự căng thẳng của các nền tảng mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm lý.
The engorgement of online discussions does not help resolve conflicts effectively.
Sự căng thẳng của các cuộc thảo luận trực tuyến không giúp giải quyết xung đột hiệu quả.
Is the engorgement of social issues increasing in today's society?
Liệu sự căng thẳng của các vấn đề xã hội có đang gia tăng trong xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "engorgement" đề cập đến trạng thái hoặc quá trình căng phồng do tích tụ chất lỏng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học. Nó mô tả sự mở rộng một cơ quan hoặc mô do sự gia tăng lưu lượng máu hoặc chất dịch, ví dụ như ngực trong trường hợp cho con bú. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể gặp một số khác biệt nhỏ về ngữ âm trong phát âm.
Từ "engorgement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ingurgitare", nghĩa là "nhồi nhét" hoặc "đổ đầy". Thuật ngữ này được hình thành từ hai thành phần: tiền tố "in-" (vào) và động từ "gurgitare" (tràn ngập). Trong lịch sử, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học nhằm mô tả tình trạng tích tụ chất lỏng trong một bộ phận cơ thể. Ngày nay, "engorgement" thường được dùng để chỉ tình trạng căng phồng hoặc quá tải, đặc biệt trong y học và sinh học.
Từ "engorgement" thể hiện tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và hạn chế về ngữ cảnh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong y học, mô tả tình trạng sưng phình của mô do tích tụ chất lỏng, như trong chứng viêm hoặc quá tải máu. Sự phổ biến của từ này chủ yếu giới hạn trong văn bản kỹ thuật và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp