Bản dịch của từ Engorging trong tiếng Việt
Engorging
Engorging (Verb)
Many people are engorging on fast food during the pandemic.
Nhiều người đang ăn uống thái quá đồ ăn nhanh trong đại dịch.
Students should not be engorging on junk food while studying.
Sinh viên không nên ăn uống thái quá đồ ăn vặt khi học.
Are teenagers engorging on social media instead of real conversations?
Có phải thanh thiếu niên đang ăn uống thái quá mạng xã hội thay vì trò chuyện thực?
Dạng động từ của Engorging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Engorge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Engorged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Engorged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Engorges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Engorging |