Bản dịch của từ Engorging trong tiếng Việt
Engorging

Engorging (Verb)
Many people are engorging on fast food during the pandemic.
Nhiều người đang ăn uống thái quá đồ ăn nhanh trong đại dịch.
Students should not be engorging on junk food while studying.
Sinh viên không nên ăn uống thái quá đồ ăn vặt khi học.
Are teenagers engorging on social media instead of real conversations?
Có phải thanh thiếu niên đang ăn uống thái quá mạng xã hội thay vì trò chuyện thực?
Dạng động từ của Engorging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Engorge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Engorged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Engorged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Engorges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Engorging |
Họ từ
Từ "engorging" là động từ, có nghĩa là làm cho trở nên căng phồng hoặc no đầy, thường chỉ việc tăng lên một cách đột ngột về khối lượng hoặc áp lực, như trong trường hợp của máu hoặc dịch trong cơ thể. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến trong đời sống hàng ngày và thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc sinh lý học. Phiên bản British và American tiếng Anh của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khiến nó nghe khác nhau trong từng phương ngữ.
Từ "engorging" xuất phát từ động từ tiếng Pháp cổ "engorgier", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in-" (vào) và "gorgia" (nút) mang nghĩa là "nút thắt". Kết hợp, từ này chỉ việc tràn đầy hoặc bị nhồi nhét. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả tình trạng của cơ thể khi bị đầy máu hoặc chất lỏng. Hiện nay, "engorging" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh lý, miêu tả sự gia tăng lượng máu hoặc chất lỏng trong mô.
Từ "engorging" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quá trình hoặc hiện tượng tăng cường, như sự tích tụ của chất lỏng hoặc máu trong cơ thể. Trong các lĩnh vực khác như y học, sinh học hoặc dinh dưỡng, từ này thường được sử dụng để mô tả sự phình to hoặc làm đầy quá mức của các mô hoặc cơ quan.