Bản dịch của từ Engorging trong tiếng Việt

Engorging

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Engorging (Verb)

ɨŋɡˈɔɹdʒɨŋ
ɨŋɡˈɔɹdʒɨŋ
01

Tiêu thụ hoặc ngấu nghiến một cách tham lam.

To consume or devour greedily.

Ví dụ

Many people are engorging on fast food during the pandemic.

Nhiều người đang ăn uống thái quá đồ ăn nhanh trong đại dịch.

Students should not be engorging on junk food while studying.

Sinh viên không nên ăn uống thái quá đồ ăn vặt khi học.

Are teenagers engorging on social media instead of real conversations?

Có phải thanh thiếu niên đang ăn uống thái quá mạng xã hội thay vì trò chuyện thực?

Dạng động từ của Engorging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Engorge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Engorged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Engorged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Engorges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Engorging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Engorging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Engorging

Không có idiom phù hợp