Bản dịch của từ Consume trong tiếng Việt
Consume
Consume (Verb)
Tiêu dùng, tiêu thụ.
Consume, consume.
People consume vast amounts of social media content daily.
Mọi người sử dụng một lượng lớn nội dung trên mạng xã hội hàng ngày.
She consumes hours scrolling through social media feeds.
Cô ấy dành hàng giờ để lướt qua các nguồn cấp dữ liệu trên mạng xã hội.
We should limit the time spent consuming social media.
Chúng ta nên hạn chế thời gian sử dụng mạng xã hội.
People consume food at social gatherings.
Mọi người tiêu thụ thực phẩm tại các cuộc tụ họp xã hội.
She consumes a lot of drinks at parties.
Cô ấy tiêu thụ rất nhiều đồ uống trong các bữa tiệc.
Consuming snacks is common during social events.
Ăn đồ ăn nhẹ là điều bình thường trong các sự kiện xã hội.
Mua (hàng hóa hoặc dịch vụ)
Buy (goods or services)
People consume products to meet their social needs.
Mọi người tiêu dùng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu xã hội của họ.
She consumes a lot of media to stay connected.
Cô ấy sử dụng rất nhiều phương tiện truyền thông để duy trì kết nối.
Consuming luxury items is common in social circles.
Tiêu dùng những món đồ xa xỉ là điều phổ biến trong giới xã hội.
(về một cảm giác) hoàn toàn lấp đầy tâm trí của (ai đó)
(of a feeling) completely fill the mind of (someone)
The fear of failure consumed her thoughts before the exam.
Nỗi sợ thất bại đã tiêu hao suy nghĩ của cô trước kỳ thi.
Jealousy consumed his mind after seeing her with someone else.
Sự ghen tị đã tiêu diệt tâm trí anh sau khi nhìn thấy cô đi cùng người khác.
His anger consumed him, leading to a heated argument with his friend.
Sự tức giận đã tiêu diệt anh, dẫn đến một cuộc tranh cãi nảy lửa với bạn mình.
Dạng động từ của Consume (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consume |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consumed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consumed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consumes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consuming |
Họ từ
Từ "consume" trong tiếng Anh mang nghĩa chính là sử dụng hoặc tiêu thụ một thứ gì đó, đặc biệt là thực phẩm, năng lượng hoặc tài nguyên. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể sử dụng như “consume” mà không có sự thay đổi hình thức, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng “consume” tương tự. Phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai biến thể này: tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. "Consume" còn được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, như tiêu thụ ý tưởng hoặc thông tin.
Từ "consume" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consumere", bao gồm tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "sumere" có nghĩa là "lấy". Nguyên nghĩa của từ này gắn liền với việc lấy đi một cái gì đó, làm hao mòn hoặc tiêu thụ. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ hành động tiêu thụ tài nguyên, thực phẩm và đồ vật, phản ánh sự tiến hóa trong ngữ cảnh xã hội và kinh tế, hiện tại thường dùng để chỉ hành vi sử dụng hoặc tiêu thụ một cách tích cực.
Từ "consume" là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như tiêu dùng, kinh tế và môi trường. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về thói quen tiêu dùng hoặc sự tiêu thụ năng lượng. Trong các ngữ cảnh khác, "consume" có thể được sử dụng để diễn tả việc sử dụng thực phẩm, tài nguyên, hoặc thậm chí thông tin, thể hiện tính chất và quy luật của sự tiêu thụ trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp