Bản dịch của từ Consume trong tiếng Việt

Consume

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consume (Verb)

kənˈsjuːm
kənˈsuːm
01

Tiêu dùng, tiêu thụ.

Consume, consume.

Ví dụ

People consume vast amounts of social media content daily.

Mọi người sử dụng một lượng lớn nội dung trên mạng xã hội hàng ngày.

She consumes hours scrolling through social media feeds.

Cô ấy dành hàng giờ để lướt qua các nguồn cấp dữ liệu trên mạng xã hội.

We should limit the time spent consuming social media.

Chúng ta nên hạn chế thời gian sử dụng mạng xã hội.

02

Ăn, uống hoặc ăn (thức ăn hoặc đồ uống)

Eat, drink, or ingest (food or drink)

Ví dụ

People consume food at social gatherings.

Mọi người tiêu thụ thực phẩm tại các cuộc tụ họp xã hội.

She consumes a lot of drinks at parties.

Cô ấy tiêu thụ rất nhiều đồ uống trong các bữa tiệc.

Consuming snacks is common during social events.

Ăn đồ ăn nhẹ là điều bình thường trong các sự kiện xã hội.

03

Mua (hàng hóa hoặc dịch vụ)

Buy (goods or services)

Ví dụ

People consume products to meet their social needs.

Mọi người tiêu dùng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu xã hội của họ.

She consumes a lot of media to stay connected.

Cô ấy sử dụng rất nhiều phương tiện truyền thông để duy trì kết nối.

Consuming luxury items is common in social circles.

Tiêu dùng những món đồ xa xỉ là điều phổ biến trong giới xã hội.

04

(về một cảm giác) hoàn toàn lấp đầy tâm trí của (ai đó)

(of a feeling) completely fill the mind of (someone)

Ví dụ

The fear of failure consumed her thoughts before the exam.

Nỗi sợ thất bại đã tiêu hao suy nghĩ của cô trước kỳ thi.

Jealousy consumed his mind after seeing her with someone else.

Sự ghen tị đã tiêu diệt tâm trí anh sau khi nhìn thấy cô đi cùng người khác.

His anger consumed him, leading to a heated argument with his friend.

Sự tức giận đã tiêu diệt anh, dẫn đến một cuộc tranh cãi nảy lửa với bạn mình.

Dạng động từ của Consume (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Consume

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Consumed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Consumed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Consumes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Consuming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Consume cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] Overall, domestic activities the least water in all these nations [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] In the past Vietnamese people used to a massive amount of meat [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] On the one hand, the fact that people locally-produced food can bring about certain environmental benefits [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] I don't it daily but see it as a versatile drink in any time and place [...]Trích: Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Idiom with Consume

Không có idiom phù hợp