Bản dịch của từ Devour trong tiếng Việt
Devour
Devour (Verb)
She devours the buffet at the social event.
Cô ấy ăn hết bữa tiệc ở sự kiện xã hội.
The guests devoured the snacks at the social gathering.
Các khách mời ăn ngấu nghiến các món nhẹ ở buổi tụ họp xã hội.
He devours information about social issues quickly.
Anh ấy nhanh chóng tiêu thụ thông tin về các vấn đề xã hội.
She devoured the latest novel in one sitting.
Cô ấy đã đọc cuốn tiểu thuyết mới nhất một mạch.
The students devoured the information during the lecture.
Các sinh viên đã đọc thông tin một cách nhanh chóng trong bài giảng.
He devours news articles every morning before work.
Anh ấy đọc bài báo mỗi sáng trước khi đi làm.
She devours every book on social justice she can find.
Cô ấy nuốt chửng mỗi cuốn sách về công bằng xã hội mà cô ấy có thể tìm thấy.
The community devoured the new information about the charity event.
Cộng đồng đã nuốt chửng thông tin mới về sự kiện từ thiện.
He devours podcasts discussing social issues to stay informed.
Anh ấy nuốt chửng các podcast thảo luận về vấn đề xã hội để cập nhật thông tin.
Dạng động từ của Devour (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Devour |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Devoured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Devoured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Devours |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Devouring |
Kết hợp từ của Devour (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Devour greedily Ăn tham | The social media influencer devoured greedily the attention from followers. Người ảnh hưởng trên mạng xã hội đã tham lam nuốt chửng sự chú ý từ người theo dõi. |
Devour hungrily Ăn ngấu nghiến | The hungry children devoured the pizza hungrily during the social event. Những đứa trẻ đói đã ăn hết chiếc pizza một cách tham lam trong sự kiện xã hội. |
Devour quickly Ăn nhanh chóng | She devoured the new social media platform quickly. Cô ấy đã nuốt chửng nền tảng truyền thông xã hội mới một cách nhanh chóng. |
Devour eagerly Ăn ngấu nghiến | She eagerly devoured the latest social media trends. Cô ấy đã nhanh chóng nuốt chửng những xu hướng truyền thông xã hội mới nhất. |
Họ từ
Từ "devour" có nghĩa là ăn một cách tham lam, thường chỉ việc tiêu thụ thức ăn một cách nhanh chóng và mạnh mẽ. Trong khi "devour" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nó mang sắc thái khác khi áp dụng cho các ngữ cảnh ngoài ăn uống, như "devour a book" (đọc say mê). Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm, cách sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và địa phương.
Từ "devour" có nguồn gốc từ tiếng Latin "devorare", trong đó "de-" có nghĩa là "hoàn toàn" và "vorare" có nghĩa là "nuốt". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ với hình thức "devorer" trước khi gia nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu nhấn mạnh hành động nuốt chửng hoặc ăn một cách thèm thuồng, phản ánh kết nối với cách hành xử mạnh mẽ và cuồng nhiệt trong quá trình tiêu thụ, điều này vẫn được duy trì trong nghĩa hiện nay.
Từ "devour" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết, nơi ngữ cảnh mô tả sự tiêu thụ thực phẩm hoặc kiến thức một cách mãnh liệt. Trong giao tiếp hàng ngày, "devour" thường được sử dụng để diễn tả hành động ăn uống một cách tham lam hoặc hấp dẫn, cũng như trong các ngữ cảnh mô tả việc hấp thụ thông tin, chẳng hạn như đọc sách hoặc nghiên cứu. Từ này thường gợi lên cảm xúc mạnh mẽ và sự hứng thú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp