Bản dịch của từ Hungrily trong tiếng Việt

Hungrily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hungrily (Adverb)

hˈʌŋgɹəli
hˈʌŋgɹəli
01

Theo cách thể hiện sự ham muốn hoặc hứng thú ăn uống mạnh mẽ.

In a way that shows strong desire or interest to eat.

Ví dụ

The children looked hungrily at the delicious cakes.

Những đứa trẻ nhìn chăm chú vào những chiếc bánh ngon.

During the food festival, people lined up hungrily for samples.

Trong lễ hội ẩm thực, mọi người xếp hàng chờ đợi mẫu thử.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hungrily/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.