Bản dịch của từ Hungrily trong tiếng Việt
Hungrily
Hungrily (Adverb)
The children looked hungrily at the delicious cakes.
Những đứa trẻ nhìn chăm chú vào những chiếc bánh ngon.
During the food festival, people lined up hungrily for samples.
Trong lễ hội ẩm thực, mọi người xếp hàng chờ đợi mẫu thử.
She ate hungrily after a long day of work.
Cô ấy ăn no say sau một ngày làm việc dài.
Họ từ
Từ "hungrily" là trạng từ diễn tả cách thức làm một hành động với sự khao khát hoặc thèm khát, thường liên quan đến thức ăn. Trong tiếng Anh, "hungrily" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Ví dụ, câu “She ate hungrily” cho thấy sự phấn khích trong việc tiêu thụ thức ăn. Mặc dù vậy, từ này không có cách viết khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "hungrily" xuất phát từ động từ tiếng Anh "hunger", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hungarō" và tiếng Latinh "fames", có nghĩa là cảm giác thèm ăn hoặc thiếu thốn. Sự kết hợp của tiền tố "-ly" cho thấy trạng thái hoặc cách thức hành động. Trong ngữ cảnh hiện đại, "hungrily" diễn tả hành vi ăn uống một cách thèm thuồng, thể hiện sự khao khát mãnh liệt không chỉ về thực phẩm mà còn về những nhu cầu cơ bản khác trong cuộc sống.
Từ "hungrily" (một trạng từ) khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mô tả cảm xúc và hành động. Trong phần Nghe, từ này cũng có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến ẩm thực hoặc cảm giác thèm ăn. Trong ngữ cảnh khác, "hungrily" thường được sử dụng để diễn tả sự thèm khát hoặc mong muốn mãnh liệt, ví dụ trong văn học, mô tả nhân vật hoặc tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp