Bản dịch của từ Eagerly trong tiếng Việt

Eagerly

Adverb

Eagerly (Adverb)

ˈigɚli
ˈigəɹli
01

Một cách háo hức.

In an eager manner.

Ví dụ

She eagerly volunteered to help at the charity event.

Cô ấy hăng hái tình nguyện giúp đỡ tại sự kiện từ thiện.

The students eagerly participated in the community service project.

Các học sinh hăng hái tham gia dự án phục vụ cộng đồng.

He eagerly joined the social club to meet new people.

Anh ấy hăng hái tham gia câu lạc bộ xã hội để gặp gỡ người mới.

Dạng trạng từ của Eagerly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Eagerly

Háo hức

More eagerly

Háo hức hơn

Most eagerly

Háo hức nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eagerly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I am looking forward to the opportunity to discuss this further [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I await your response and the possibility of becoming a member of your sports club [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Those days, I would pack my bags with essentials like sunscreen and flip-flops, ready to embark on exciting adventures [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Eagerly

Không có idiom phù hợp