Bản dịch của từ Eagerly trong tiếng Việt
Eagerly
Adverb
Eagerly (Adverb)
ˈigɚli
ˈigəɹli
01
Một cách háo hức.
In an eager manner.
Ví dụ
She eagerly volunteered to help at the charity event.
Cô ấy hăng hái tình nguyện giúp đỡ tại sự kiện từ thiện.
The students eagerly participated in the community service project.
Các học sinh hăng hái tham gia dự án phục vụ cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Eagerly
Không có idiom phù hợp