Bản dịch của từ Eagerly trong tiếng Việt
Eagerly
Eagerly (Adverb)
Một cách háo hức.
In an eager manner.
She eagerly volunteered to help at the charity event.
Cô ấy hăng hái tình nguyện giúp đỡ tại sự kiện từ thiện.
The students eagerly participated in the community service project.
Các học sinh hăng hái tham gia dự án phục vụ cộng đồng.
He eagerly joined the social club to meet new people.
Anh ấy hăng hái tham gia câu lạc bộ xã hội để gặp gỡ người mới.
Dạng trạng từ của Eagerly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Eagerly Háo hức | More eagerly Háo hức hơn | Most eagerly Háo hức nhất |
Họ từ
"Feeling" là một trạng từ tiếng Anh, có nghĩa là với sự háo hức hoặc nhiệt tình. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự mong đợi mạnh mẽ đối với một điều gì đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong hình thức viết hoặc phát âm từ này. Cả hai đều phát âm là /ˈiː.ɡər.li/ và sử dụng từ "eagerly" trong cùng một bối cảnh để diễn tả sự mong chờ và tham gia một cách nhiệt tình.
Tính từ "eagerly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "egere", có nghĩa là "khát khao" hoặc "mong muốn". Gốc từ này liên quan đến tiếng Latin "acer", nghĩa là "sắc nét", thể hiện sự mãnh liệt trong cảm xúc và ham muốn. Qua thời gian, từ "eager" đã phát triển để chỉ sự háo hức mạnh mẽ trong hành động hay mong chờ điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của "eagerly" gắn liền với việc thể hiện sự nhiệt tình và sẵn sàng trong hành động.
Từ "eagerly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi yêu cầu người học thể hiện cảm xúc và thái độ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự háo hức, mong đợi một điều gì đó tích cực, như trong các cuộc thảo luận về nghiên cứu, sự kiện xã hội hoặc cá nhân. "Eagerly" thường đóng vai trò nhấn mạnh tình cảm tích cực trong các bài viết và thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp