Bản dịch của từ Eagerly trong tiếng Việt

Eagerly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eagerly(Adverb)

ˈiːdʒəli
ˈiɡɝɫi
01

Một cách thể hiện sự quan tâm sâu sắc hoặc khao khát mãnh liệt.

In a way that shows keen interest or intense desire

Ví dụ
02

Với sự hăng hái hoặc nhiệt tình

With enthusiasm or eagerness

Ví dụ
03

Một cách đầy nhiệt huyết hoặc không kiên nhẫn.

In a manner that is enthusiastic or impatient

Ví dụ