Bản dịch của từ Eagerly trong tiếng Việt
Eagerly
Adverb

Eagerly(Adverb)
ˈiːdʒəli
ˈiɡɝɫi
Ví dụ
02
Với sự hăng hái hoặc nhiệt tình
With enthusiasm or eagerness
Ví dụ
03
Một cách đầy nhiệt huyết hoặc không kiên nhẫn.
In a manner that is enthusiastic or impatient
Ví dụ
