Bản dịch của từ Prey trong tiếng Việt
Prey
Prey (Noun Uncountable)
Mồi, con mồi.
Bait, prey.
The predator stalked its prey in the jungle.
Kẻ săn mồi rình mồi trong rừng.
The lion pounced on its prey with precision.
Sư tử nhảy vào mồi mục tiêu với sự chính xác.
The cheetah chased after its prey at top speed.
Báo hoa mai đuổi theo mồi với tốc độ cao nhất.
Kết hợp từ của Prey (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Helpless prey Con mồi bất lực | The vulnerable children were seen as helpless prey by the abusers. Những đứa trẻ yếu đuối được coi là con mồi bất lực bởi những kẻ lạm dụng. |
Easy prey Mồi dễ | Children without supervision are easy prey for online predators. Những đứa trẻ không có sự giám sát dễ bị mồi cho kẻ săn mồi trực tuyến. |
Unsuspecting prey Con mồi không ngờ | The scammer targeted unsuspecting prey on social media platforms. Kẻ lừa đảo nhắm vào con mồi không nghi ngờ trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Prey (Noun)
The prey of the scammer was the elderly woman's life savings.
Con mồi của kẻ lừa đảo là tiền tiết kiệm cả đời của bà cụ.
The prey of online predators are often vulnerable teenagers.
Con mồi của kẻ săn mồi trực tuyến thường là những thiếu niên dễ tổn thương.
The prey in the competitive job market are fresh graduates.
Con mồi trong thị trường việc làm cạnh tranh là sinh viên mới tốt nghiệp.
Lions hunt for prey in groups to increase their chances.
Sư tử săn mồi theo nhóm để tăng cơ hội.
The cheetah caught its prey after a swift chase.
Con báo săn bắt mồi sau một cuộc rượt đuổi nhanh.
The eagle spotted its prey from high above in the sky.
Con đại bàng nhìn thấy mồi từ trên cao trên trời.
Dạng danh từ của Prey (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prey | Preys |
Kết hợp từ của Prey (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unsuspecting prey Mồi không ngờ | The scammer targeted the unsuspecting prey on social media. Kẻ lừa đảo nhắm vào con mồi không nghi ngờ trên mạng xã hội. |
Helpless prey Con mồi bất lực | The vulnerable children became helpless prey to online predators. Những đứa trẻ yếu đuối trở thành con mồi bất lực cho kẻ săn mồi trực tuyến. |
Easy prey Mồi dễ | Children online can be easy prey for online predators. Trẻ em trực tuyến có thể là con mồi dễ dàng cho kẻ săn mồi trực tuyến. |
Prey (Verb)
Lions prey on antelopes in the wild.
Sư tử săn mồi trên linh cẩu hoang.
The eagle preys on small rodents for sustenance.
Đại bàng săn mồi chuột nhỏ để nuôi sống.
Wolves prey on weaker members of the pack.
Sói săn mồi những thành viên yếu trong bầy.
Dạng động từ của Prey (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prey |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preying |
Họ từ
Từ "prey" trong tiếng Anh chỉ động vật bị săn và ăn bởi các loài động vật khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt về hình thức viết. Phát âm của "prey" (/preɪ/) cũng tương đồng giữa hai phương ngữ. "Prey" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả mối quan hệ giữa các loài trong chuỗi thức ăn, cũng như trong các tình huống ẩn dụ để chỉ việc trở thành mục tiêu trong các tác động tiêu cực.
Từ "prey" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeda", có nghĩa là "đồ ăn" hoặc "con mồi". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "preie" trước khi vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện đại, "prey" chỉ các sinh vật bị săn lùng bởi động vật ăn thịt, phản ánh vai trò sinh thái quan trọng trong chuỗi thức ăn. Việc sử dụng từ này nhấn mạnh mối quan hệ giữa kẻ săn mồi và con mồi trong tự nhiên.
Từ "prey" thường được sử dụng trong bối cảnh về động vật học và sinh thái học, chỉ các sinh vật bị săn bắt bởi động vật ăn thịt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có mức độ xuất hiện không cao, chủ yếu tập trung trong các bài đọc và nghe liên quan đến thiên nhiên, sinh thái. Ngoài ra, "prey" cũng xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý học, ám chỉ đối tượng bị tấn công hoặc bị lợi dụng, như trong các thảo luận về bạo lực hoặc lạm dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp