Bản dịch của từ Prey trong tiếng Việt

Prey

Noun [U] Noun [U/C] Verb

Prey(Noun Uncountable)

preɪ
preɪ
01

Mồi, con mồi.

Bait, prey.

Ví dụ
The predator stalked its prey in the jungle.Kẻ săn mồi rình mồi trong rừng.
The lion pounced on its prey with precision.Sư tử nhảy vào mồi mục tiêu với sự chính xác.

Prey(Noun)

pɹˈei
pɹˈei
01

Cướp bóc hoặc (theo cách sử dụng của kinh thánh) một giải thưởng.

Plunder or (in biblical use) a prize.

Ví dụ
The prey of the scammer was the elderly woman's life savings.Con mồi của kẻ lừa đảo là tiền tiết kiệm cả đời của bà cụ.
The prey of online predators are often vulnerable teenagers.Con mồi của kẻ săn mồi trực tuyến thường là những thiếu niên dễ tổn thương.
02

Một con vật bị người khác săn và giết để lấy thức ăn.

An animal that is hunted and killed by another for food.

Ví dụ
Lions hunt for prey in groups to increase their chances.Sư tử săn mồi theo nhóm để tăng cơ hội.
The cheetah caught its prey after a swift chase.Con báo săn bắt mồi sau một cuộc rượt đuổi nhanh.

Prey(Verb)

pɹˈei
pɹˈei
01

Săn bắt và giết chóc để kiếm thức ăn.

Hunt and kill for food.

Ví dụ
Lions prey on antelopes in the wild.Sư tử săn mồi trên linh cẩu hoang.
The eagle preys on small rodents for sustenance.Đại bàng săn mồi chuột nhỏ để nuôi sống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prey/

Từ "prey" trong tiếng Anh chỉ động vật bị săn và ăn bởi các loài động vật khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt về hình thức viết. Phát âm của "prey" (/preɪ/) cũng tương đồng giữa hai phương ngữ. "Prey" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả mối quan hệ giữa các loài trong chuỗi thức ăn, cũng như trong các tình huống ẩn dụ để chỉ việc trở thành mục tiêu trong các tác động tiêu cực.

Từ "prey" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeda", có nghĩa là "đồ ăn" hoặc "con mồi". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "preie" trước khi vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện đại, "prey" chỉ các sinh vật bị săn lùng bởi động vật ăn thịt, phản ánh vai trò sinh thái quan trọng trong chuỗi thức ăn. Việc sử dụng từ này nhấn mạnh mối quan hệ giữa kẻ săn mồi và con mồi trong tự nhiên.

Từ "prey" thường được sử dụng trong bối cảnh về động vật học và sinh thái học, chỉ các sinh vật bị săn bắt bởi động vật ăn thịt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có mức độ xuất hiện không cao, chủ yếu tập trung trong các bài đọc và nghe liên quan đến thiên nhiên, sinh thái. Ngoài ra, "prey" cũng xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý học, ám chỉ đối tượng bị tấn công hoặc bị lợi dụng, như trong các thảo luận về bạo lực hoặc lạm dụng.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.