Bản dịch của từ Prey trong tiếng Việt
Prey

Prey(Noun Uncountable)
Mồi, con mồi.
Bait, prey.
Prey(Noun)
Dạng danh từ của Prey (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Prey | Preys |
Prey(Verb)
Dạng động từ của Prey (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prey |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preyed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preyed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preys |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "prey" trong tiếng Anh chỉ động vật bị săn và ăn bởi các loài động vật khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt về hình thức viết. Phát âm của "prey" (/preɪ/) cũng tương đồng giữa hai phương ngữ. "Prey" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả mối quan hệ giữa các loài trong chuỗi thức ăn, cũng như trong các tình huống ẩn dụ để chỉ việc trở thành mục tiêu trong các tác động tiêu cực.
Từ "prey" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeda", có nghĩa là "đồ ăn" hoặc "con mồi". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "preie" trước khi vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện đại, "prey" chỉ các sinh vật bị săn lùng bởi động vật ăn thịt, phản ánh vai trò sinh thái quan trọng trong chuỗi thức ăn. Việc sử dụng từ này nhấn mạnh mối quan hệ giữa kẻ săn mồi và con mồi trong tự nhiên.
Từ "prey" thường được sử dụng trong bối cảnh về động vật học và sinh thái học, chỉ các sinh vật bị săn bắt bởi động vật ăn thịt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có mức độ xuất hiện không cao, chủ yếu tập trung trong các bài đọc và nghe liên quan đến thiên nhiên, sinh thái. Ngoài ra, "prey" cũng xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý học, ám chỉ đối tượng bị tấn công hoặc bị lợi dụng, như trong các thảo luận về bạo lực hoặc lạm dụng.
Họ từ
Từ "prey" trong tiếng Anh chỉ động vật bị săn và ăn bởi các loài động vật khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt về hình thức viết. Phát âm của "prey" (/preɪ/) cũng tương đồng giữa hai phương ngữ. "Prey" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả mối quan hệ giữa các loài trong chuỗi thức ăn, cũng như trong các tình huống ẩn dụ để chỉ việc trở thành mục tiêu trong các tác động tiêu cực.
Từ "prey" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeda", có nghĩa là "đồ ăn" hoặc "con mồi". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "preie" trước khi vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện đại, "prey" chỉ các sinh vật bị săn lùng bởi động vật ăn thịt, phản ánh vai trò sinh thái quan trọng trong chuỗi thức ăn. Việc sử dụng từ này nhấn mạnh mối quan hệ giữa kẻ săn mồi và con mồi trong tự nhiên.
Từ "prey" thường được sử dụng trong bối cảnh về động vật học và sinh thái học, chỉ các sinh vật bị săn bắt bởi động vật ăn thịt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có mức độ xuất hiện không cao, chủ yếu tập trung trong các bài đọc và nghe liên quan đến thiên nhiên, sinh thái. Ngoài ra, "prey" cũng xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý học, ám chỉ đối tượng bị tấn công hoặc bị lợi dụng, như trong các thảo luận về bạo lực hoặc lạm dụng.
