Bản dịch của từ Prey trong tiếng Việt

Prey

Noun [U] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prey(Noun Uncountable)

preɪ
preɪ
01

Mồi, con mồi.

Bait, prey.

Ví dụ

Prey(Noun)

pɹˈei
pɹˈei
01

Cướp bóc hoặc (theo cách sử dụng của Kinh thánh) một giải thưởng.

Plunder or (in biblical use) a prize.

Ví dụ
02

Một con vật bị người khác săn và giết để lấy thức ăn.

An animal that is hunted and killed by another for food.

Ví dụ

Dạng danh từ của Prey (Noun)

SingularPlural

Prey

Preys

Prey(Verb)

pɹˈei
pɹˈei
01

Săn bắt và giết chóc để kiếm thức ăn.

Hunt and kill for food.

Ví dụ

Dạng động từ của Prey (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prey

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Preyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Preyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Preys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Preying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ