Bản dịch của từ Plunder trong tiếng Việt

Plunder

Noun [U/C]Verb

Plunder (Noun)

plˈʌndɚ
plˈʌndəɹ
01

Việc chiếm đoạt tài sản bằng bạo lực và không trung thực.

The violent and dishonest acquisition of property

Ví dụ

Plunder is a serious crime that can lead to imprisonment.

Cướp bóc là một tội phạm nghiêm trọng có thể dẫn đến tù tội.

Some people justify plunder as a way to survive in poverty.

Một số người bào chữa việc cướp bóc như một cách để sống sót trong nghèo đói.

Is plunder ever acceptable in desperate situations?

Việc cướp bóc có bao giờ chấp nhận được trong tình huống tuyệt vọng không?

Plunder is a crime that involves stealing property through force.

Chiến lợi phẩm là một tội ác liên quan đến việc đánh cắp tài sản bằng vũ lực.

Some people justify plunder as a way to redistribute wealth unfairly.

Một số người biện hộ cho việc cướp bóc như một cách để phân phối lại tài sản một cách không công bằng.

Plunder (Verb)

plˈʌndɚ
plˈʌndəɹ
01

Ăn cắp hàng hóa từ (một địa điểm hoặc một người), thường sử dụng vũ lực và trong thời kỳ chiến tranh hoặc dân sự rối loạn.

Steal goods from a place or person typically using force and in a time of war or civil disorder

Ví dụ

The rioters tried to plunder the store during the chaos.

Những kẻ bạo loạn đã cố gắng cướp hàng trong hỗn loạn.

It is unethical to plunder resources from impoverished communities.

Việc cướp tài nguyên từ cộng đồng nghèo là không đạo đức.

Did the invaders plunder the village for food and supplies?

Những kẻ xâm lược đã cướp làng để lấy thức ăn và vật tư chứ?

The invaders plundered the village during the conflict.

Kẻ xâm lược đã cướp bóc làng trong cuộc xung đột.

Local authorities worked hard to prevent plundering in the region.

Các cơ quan chức năng địa phương đã nỗ lực ngăn chặn cướp bóc ở khu vực.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plunder

Không có idiom phù hợp