Bản dịch của từ Plunder trong tiếng Việt
Plunder

Plunder (Noun)
Việc chiếm đoạt tài sản bằng bạo lực và không trung thực.
The violent and dishonest acquisition of property.
Plunder is a serious crime that can lead to imprisonment.
Cướp bóc là một tội phạm nghiêm trọng có thể dẫn đến tù tội.
Some people justify plunder as a way to survive in poverty.
Một số người bào chữa việc cướp bóc như một cách để sống sót trong nghèo đói.
Is plunder ever acceptable in desperate situations?
Việc cướp bóc có bao giờ chấp nhận được trong tình huống tuyệt vọng không?
Plunder is a crime that involves stealing property through force.
Chiến lợi phẩm là một tội ác liên quan đến việc đánh cắp tài sản bằng vũ lực.
Some people justify plunder as a way to redistribute wealth unfairly.
Một số người biện hộ cho việc cướp bóc như một cách để phân phối lại tài sản một cách không công bằng.