Bản dịch của từ Plunder trong tiếng Việt
Plunder
Plunder (Noun)
Việc chiếm đoạt tài sản bằng bạo lực và không trung thực.
The violent and dishonest acquisition of property.
Plunder is a serious crime that can lead to imprisonment.
Cướp bóc là một tội phạm nghiêm trọng có thể dẫn đến tù tội.
Some people justify plunder as a way to survive in poverty.
Một số người bào chữa việc cướp bóc như một cách để sống sót trong nghèo đói.
Is plunder ever acceptable in desperate situations?
Việc cướp bóc có bao giờ chấp nhận được trong tình huống tuyệt vọng không?
Plunder is a crime that involves stealing property through force.
Chiến lợi phẩm là một tội ác liên quan đến việc đánh cắp tài sản bằng vũ lực.
Some people justify plunder as a way to redistribute wealth unfairly.
Một số người biện hộ cho việc cướp bóc như một cách để phân phối lại tài sản một cách không công bằng.
Plunder (Verb)
The rioters tried to plunder the store during the chaos.
Những kẻ bạo loạn đã cố gắng cướp hàng trong hỗn loạn.
It is unethical to plunder resources from impoverished communities.
Việc cướp tài nguyên từ cộng đồng nghèo là không đạo đức.
Did the invaders plunder the village for food and supplies?
Những kẻ xâm lược đã cướp làng để lấy thức ăn và vật tư chứ?
The invaders plundered the village during the conflict.
Kẻ xâm lược đã cướp bóc làng trong cuộc xung đột.
Local authorities worked hard to prevent plundering in the region.
Các cơ quan chức năng địa phương đã nỗ lực ngăn chặn cướp bóc ở khu vực.
Họ từ
"Plunder" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động cướp bóc, lấy đi tài sản một cách trái phép, thường diễn ra trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên trong tiếng Anh Anh (/ˈplʌndər/) và có thể âm gọn hơn trong tiếng Anh Mỹ. "Plunder" thường được sử dụng trong các văn bản lịch sử hoặc phân tích văn hóa để mô tả hành vi cướp bóc quy mô lớn.
Từ "plunder" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "plundōn", có nghĩa là "cướp bóc". Từ này được hình thành từ biến thể của một động từ trong tiếng Đức, phản ánh hành vi cướp đoạt tài sản trong bối cảnh chiến tranh hoặc hỗn loạn. Trong lịch sử, "plunder" thường được sử dụng để chỉ việc lấy đi một cách bạo lực những tài sản và của cải quý giá, tạo nên mối liên quan chặt chẽ với việc chiếm hữu và tước đoạt. Nghĩa hiện tại của từ vẫn duy trì sắc thái tiêu cực này.
Từ "plunder" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, nhưng có tần suất xuất hiện thấp trong ngữ cảnh nói và viết thông thường. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về lịch sử, chiến tranh hoặc kinh tế, diễn tả hành động cướp bóc tài sản. Trong giao tiếp hàng ngày, "plunder" có thể được áp dụng trong các tình huống mô tả việc lấy đi hoặc chiếm đoạt một cách bạo lực, thường liên quan đến sự bạo loạn hoặc khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp