Bản dịch của từ Disorder trong tiếng Việt
Disorder
Disorder (Noun)
The protest caused disorder in the streets.
Cuộc biểu tình gây ra sự hỗn loạn trên đường phố.
The disorder at the concert led to chaos.
Sự hỗn loạn tại buổi hòa nhạc dẫn đến hỗn loạn.
The political disorder affected the country's stability.
Sự hỗn loạn chính trị ảnh hưởng đến sự ổn định của đất nước.
Dạng danh từ của Disorder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disorder | Disorders |
Kết hợp từ của Disorder (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Disorder affect something Rối loạn ảnh hưởng đến điều gì đó | Social media disorder affects many teenagers' mental health. Rối loạn truyền thông xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của nhiều thanh thiếu niên. |
Outbreak of disorder Bùng phát hỗn loạn | The outbreak of disorder in the city caused chaos. Sự bùng phát của sự hỗn loạn trong thành phố gây ra hỗn loạn. |
Disorder (Verb)
Làm gián đoạn hoạt động có hệ thống hoặc sự sắp xếp gọn gàng của.
Disrupt the systematic functioning or neat arrangement of.
The protest disorderly disrupted the peace in the city.
Cuộc biểu tình không ngăn nắp đã làm xáo trộn hòa bình trong thành phố.
Her behavior at the party caused disorder among the guests.
Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc gây ra sự lộn xộn giữa khách mời.
The lack of organization led to disorder in the community.
Sự thiếu tổ chức dẫn đến sự lộn xộn trong cộng đồng.
Họ từ
Từ "disorder" có nghĩa chung là sự rối loạn hoặc tình trạng không ổn định trong một hệ thống, tổ chức hoặc cơ thể. Trong y học, nó thường chỉ các bệnh lý hoặc rối loạn chức năng. Ở tiếng Anh Anh, khái niệm này có thể mang nghĩa rộng hơn về hành vi xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào khía cạnh tâm lý. Cả hai phiên bản đều sử dụng "disorder" trong các tình huống tương tự, nhưng ngữ cảnh và sắc thái có thể khác nhau.
Từ "disorder" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disordinare", với "dis-" (nghĩa là không) và "ordinare" (nghĩa là sắp xếp, trật tự). Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp trung cổ "desordrer" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "disorder" thường được dùng để chỉ tình trạng thiếu trật tự hoặc sự tổn thương trong cơ thể và tâm trí, phản ánh rõ nét nguồn gốc của nó liên quan đến việc không tuân thủ trật tự.
Từ "disorder" thường xuất hiện trong các phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề xã hội, sức khỏe tâm lý hoặc tình trạng cá nhân. Trong bối cảnh y tế, từ này mô tả sự rối loạn thể chất hoặc tâm lý, ví dụ như rối loạn lo âu hoặc rối loạn ăn uống. Hơn nữa, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tổ chức và quản lý, nêu bật tình trạng hỗn loạn hoặc thiếu trật tự trong một hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp