Bản dịch của từ Disrupt trong tiếng Việt
Disrupt
Disrupt (Verb)
Protests can disrupt public transportation systems and impact daily commutes.
Cuộc biểu tình có thể làm gián đoạn hệ thống giao thông công cộng và ảnh hưởng đến việc đi làm hàng ngày.
The pandemic disrupted many social gatherings and forced people to stay home.
Đại dịch đã làm gián đoạn nhiều cuộc tụ tập xã hội và buộc mọi người phải ở nhà.
Power outages can disrupt communication networks, causing widespread inconvenience.
Sự cố mất điện có thể làm gián đoạn mạng lưới truyền thông, gây ra sự bất tiện rộng rãi.
Dạng động từ của Disrupt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disrupt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disrupted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disrupted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disrupts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disrupting |
Kết hợp từ của Disrupt (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An attempt to disrupt something Cố gắng làm gián đoạn cái gì | The protest was an attempt to disrupt the peace rally. Cuộc biểu tình là một nỗ lực phá vỡ cuộc biểu tình vì hòa bình. |
Họ từ
Từ "disrupt" (v) có nghĩa là làm gián đoạn hoặc gây rối loạn một quá trình, sự kiện hoặc hệ thống. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và kinh doanh để mô tả những thay đổi đột phá có thể làm thay đổi cách thức hoạt động truyền thống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "disrupt" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, cách sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ tập trung hơn vào các khía cạnh thương mại và đổi mới.
Từ "disrupt" bắt nguồn từ tiếng Latinh "disrumpere", bao gồm tiền tố "dis-" mang nghĩa "phân tán, tách rời" và động từ "rumpere", nghĩa là "đập vỡ". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 15, thuật ngữ này ban đầu chỉ hành động phá vỡ hoặc làm rối loạn một quá trình hoặc trạng thái. Hiện nay, "disrupt" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và công nghệ để chỉ sự thay đổi mạnh mẽ, làm gián đoạn các mô hình truyền thống, phản ánh cách mà những đổi mới có thể gây ảnh hưởng đến thị trường.
Từ "disrupt" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và kinh doanh, phản ánh xu hướng đổi mới hiện nay. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các vấn đề xã hội hoặc sự thay đổi trong môi trường sống. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu hoặc thảo luận về sự gián đoạn trong các quy trình hoặc hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp