Bản dịch của từ Disrupt trong tiếng Việt
Disrupt
Disrupt (Verb)
Protests can disrupt public transportation systems and impact daily commutes.
Cuộc biểu tình có thể làm gián đoạn hệ thống giao thông công cộng và ảnh hưởng đến việc đi làm hàng ngày.
The pandemic disrupted many social gatherings and forced people to stay home.
Đại dịch đã làm gián đoạn nhiều cuộc tụ tập xã hội và buộc mọi người phải ở nhà.
Kết hợp từ của Disrupt (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An attempt to disrupt something Cố gắng làm gián đoạn cái gì | The protest was an attempt to disrupt the peace rally. Cuộc biểu tình là một nỗ lực phá vỡ cuộc biểu tình vì hòa bình. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp