Bản dịch của từ Confusion trong tiếng Việt

Confusion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confusion (Noun)

kənˈfjuː.ʒən
kənˈfjuː.ʒən
01

Sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm.

Ambiguity, ambiguity, confusion.

Ví dụ

The confusion in the community led to misunderstandings.

Sự lúng túng trong cộng đồng dẫn đến hiểu lầm.

The confusion about the event details caused chaos.

Sự mơ hồ về chi tiết sự kiện gây ra hỗn loạn.

The confusion among the group members delayed the decision.

Sự nghi ngờ giữa các thành viên nhóm làm trì hoãn quyết định.

02

Sự không chắc chắn về những gì đang xảy ra, dự định hoặc bắt buộc.

Uncertainty about what is happening, intended, or required.

Ví dụ

The confusion caused by conflicting information led to misunderstandings.

Sự lúng túng do thông tin mâu thuẫn gây ra hiểu lầm.

There was a lot of confusion regarding the new social distancing rules.

Có nhiều sự lúng túng về các quy tắc cách ly xã hội mới.

The community experienced confusion when the event was suddenly canceled.

Cộng đồng trải qua sự lúng túng khi sự kiện bị hủy đột ngột.

03

Trạng thái hoang mang hoặc không rõ ràng trong đầu về một điều gì đó.

The state of being bewildered or unclear in one's mind about something.

Ví dụ

The confusion caused by conflicting information led to misunderstandings.

Sự lúng túng do thông tin mâu thuẫn dẫn đến hiểu lầm.

There was confusion among the students regarding the assignment deadline.

Có sự lúng túng giữa các sinh viên về hạn nộp bài.

The political turmoil created a sense of confusion in the country.

Sự hỗn loạn chính trị tạo ra cảm giác lúng túng trong đất nước.

Dạng danh từ của Confusion (Noun)

SingularPlural

Confusion

Confusions

Kết hợp từ của Confusion (Noun)

CollocationVí dụ

Unnecessary confusion

Sự rối loạn không cần thiết

Misunderstandings can lead to unnecessary confusion in social interactions.

Sự hiểu lầm có thể dẫn đến sự rối loạn không cần thiết trong tương tác xã hội.

Great confusion

Sự rối loạn lớn

The social media rumors caused great confusion among teenagers.

Những tin đồn trên mạng xã hội gây ra sự lúng túng lớn lên giữa những thiếu niên.

Pure confusion

Sự lẫn lộn hoàn toàn

The social media campaign caused pure confusion among the users.

Chiến dịch truyền thông xã hội gây ra sự nhầm lẫn tinh khiết cho người dùng.

Momentary confusion

Sự nhầm lẫn tạm thời

After the misunderstanding, there was a momentary confusion in the room.

Sau sự hiểu lầm, có sự nhầm lẫn ngắn ngủi trong phòng.

Ensuing confusion

Sự hoang mang tiếp theo

The misunderstanding led to ensuing confusion among the group members.

Sự hiểu lầm dẫn đến sự nhầm lẫn tiếp theo trong số các thành viên nhóm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Confusion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Communication ngày 11/01/2020
[...] For example, if one person is about what the other is saying, he can immediately ask for further explanation to ensure that their message is completely understood [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Communication ngày 11/01/2020

Idiom with Confusion

Không có idiom phù hợp