Bản dịch của từ Confusion trong tiếng Việt
Confusion
Confusion (Noun)
The confusion in the community led to misunderstandings.
Sự lúng túng trong cộng đồng dẫn đến hiểu lầm.
The confusion about the event details caused chaos.
Sự mơ hồ về chi tiết sự kiện gây ra hỗn loạn.
The confusion among the group members delayed the decision.
Sự nghi ngờ giữa các thành viên nhóm làm trì hoãn quyết định.
Sự không chắc chắn về những gì đang xảy ra, dự định hoặc bắt buộc.
Uncertainty about what is happening, intended, or required.
The confusion caused by conflicting information led to misunderstandings.
Sự lúng túng do thông tin mâu thuẫn gây ra hiểu lầm.
There was a lot of confusion regarding the new social distancing rules.
Có nhiều sự lúng túng về các quy tắc cách ly xã hội mới.
The community experienced confusion when the event was suddenly canceled.
Cộng đồng trải qua sự lúng túng khi sự kiện bị hủy đột ngột.
The confusion caused by conflicting information led to misunderstandings.
Sự lúng túng do thông tin mâu thuẫn dẫn đến hiểu lầm.
There was confusion among the students regarding the assignment deadline.
Có sự lúng túng giữa các sinh viên về hạn nộp bài.
The political turmoil created a sense of confusion in the country.
Sự hỗn loạn chính trị tạo ra cảm giác lúng túng trong đất nước.
Dạng danh từ của Confusion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Confusion | Confusions |
Kết hợp từ của Confusion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unnecessary confusion Sự rối loạn không cần thiết | Misunderstandings can lead to unnecessary confusion in social interactions. Sự hiểu lầm có thể dẫn đến sự rối loạn không cần thiết trong tương tác xã hội. |
Great confusion Sự rối loạn lớn | The social media rumors caused great confusion among teenagers. Những tin đồn trên mạng xã hội gây ra sự lúng túng lớn lên giữa những thiếu niên. |
Pure confusion Sự lẫn lộn hoàn toàn | The social media campaign caused pure confusion among the users. Chiến dịch truyền thông xã hội gây ra sự nhầm lẫn tinh khiết cho người dùng. |
Momentary confusion Sự nhầm lẫn tạm thời | After the misunderstanding, there was a momentary confusion in the room. Sau sự hiểu lầm, có sự nhầm lẫn ngắn ngủi trong phòng. |
Ensuing confusion Sự hoang mang tiếp theo | The misunderstanding led to ensuing confusion among the group members. Sự hiểu lầm dẫn đến sự nhầm lẫn tiếp theo trong số các thành viên nhóm. |
Họ từ
"Confusion" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa chỉ trạng thái không rõ ràng, lẫn lộn hoặc khó hiểu, thường xuất hiện do thiếu thông tin hoặc hiểu biết. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về phát âm, cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "confusion" có thể diễn tả các tình huống xã hội phức tạp hơn trong tiếng Anh Anh, ví dụ như trong các nghiên cứu tâm lý học hoặc xã hội.
Từ "confusion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confusio", từ động từ "confundere", nghĩa là "trộn lẫn" hoặc "gây rối". Chữ "con" có nghĩa là "cùng nhau", và "fundere" có nghĩa là "đổ" hoặc "pha trộn". Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ trạng thái không rõ ràng, thiếu tổ chức, hoặc xung đột trong tư duy. Sự kết hợp này phản ánh sự lẫn lộn trong cảm xúc hoặc suy nghĩ mà từ "confusion" hiện nay thường biểu thị.
Từ "confusion" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thảo luận về cảm xúc và tình huống xã hội. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng không rõ ràng, thiếu sót thông tin hoặc sự lẫn lộn trong lý thuyết. Ngoài ra, từ "confusion" còn thường gặp trong các lĩnh vực như tâm lý học và giao tiếp, nơi các nghiên cứu phân tích vấn đề do hiểu lầm hoặc thiếu thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp