Bản dịch của từ Unclear trong tiếng Việt

Unclear

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unclear (Adjective)

ənklˈiəɹ
ənklˈɪɹ
01

Không dễ để nhìn, nghe hoặc hiểu.

Not easy to see hear or understand.

Ví dụ

The unclear instructions led to confusion among the participants.

Hướng dẫn không rõ dẫn đến sự nhầm lẫn giữa các người tham gia.

The unclear message left everyone wondering about its true meaning.

Thông điệp không rõ để lại mọi người tự hỏi về ý nghĩa thực sự của nó.

The unclear guidelines caused delays in the project completion.

Hướng dẫn không rõ gây ra sự trì hoãn trong việc hoàn thành dự án.

Dạng tính từ của Unclear (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unclear

Không rõ ràng

Unclearer

Người giữ

Unclearest

Thân yêu nhất

Unclear

Không rõ ràng

More unclear

Không rõ ràng hơn

Most unclear

Không rõ nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unclear cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unclear

Không có idiom phù hợp