Bản dịch của từ Unclear trong tiếng Việt

Unclear

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unclear(Adjective)

ˈʌŋkliə
ˈəŋˈkɫɪr
01

Không rõ nghĩa, khó nhìn thấy hoặc hiểu được.

Not clear in meaning not easily seen or understood

Ví dụ
02

Không rõ ràng hoặc không chắc chắn

Not known or certain

Ví dụ
03

Khó để nhận thấy hoặc hiểu

Difficult to perceive or understand

Ví dụ