Bản dịch của từ Unclear trong tiếng Việt
Unclear
Unclear (Adjective)
Không dễ để nhìn, nghe hoặc hiểu.
Not easy to see hear or understand.
The unclear instructions led to confusion among the participants.
Hướng dẫn không rõ dẫn đến sự nhầm lẫn giữa các người tham gia.
The unclear message left everyone wondering about its true meaning.
Thông điệp không rõ để lại mọi người tự hỏi về ý nghĩa thực sự của nó.
The unclear guidelines caused delays in the project completion.
Hướng dẫn không rõ gây ra sự trì hoãn trong việc hoàn thành dự án.
Dạng tính từ của Unclear (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unclear Không rõ ràng | Unclearer Người giữ | Unclearest Thân yêu nhất |
Unclear Không rõ ràng | More unclear Không rõ ràng hơn | Most unclear Không rõ nhất |
Họ từ
Từ "unclear" có nghĩa là không rõ ràng, không rõ rệt hoặc khó hiểu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả thông tin, khái niệm hoặc tình huống mà không cung cấp đủ chi tiết để hiểu. Khác với "clear" trong ngữ cảnh viết, "unclear" có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này nhiều hơn trong các tình huống chính thức.
Từ "unclear" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa phủ định, và từ "clear" xuất phát từ tiếng Latin "clarus", có nghĩa là "sáng sủa" hoặc "dễ hiểu". Kết hợp lại, "unclear" chỉ trạng thái không rõ ràng, thiếu sự sáng tỏ hoặc thông suốt. Sự phát triển ý nghĩa của từ này phản ánh một khía cạnh trong giao tiếp mà người nghe hoặc người đọc không thể dễ dàng tiếp cận hoặc hiểu nội dung.
Từ "unclear" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả tình trạng không rõ ràng hoặc thiếu thông tin cụ thể, ví dụ như trong báo cáo nghiên cứu hoặc phê bình văn bản. Ngoài ra, "unclear" cũng thường xuất hiện trong tình huống giao tiếp hàng ngày khi người ta cảm thấy thông tin không được truyền đạt một cách hiệu quả hoặc dễ hiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp