Bản dịch của từ Ambiguity trong tiếng Việt

Ambiguity

Noun [U/C]

Ambiguity (Noun)

ˌæmbəgjˈuɪti
ˌæmbɪgjˈuəti
01

Phẩm chất cởi mở với nhiều cách giải thích; sai.

The quality of being open to more than one interpretation inexactness.

Ví dụ

The ambiguity in his statement caused confusion among the listeners.

Sự mơ hồ trong lời tuyên bố của anh ấy gây ra sự nhầm lẫn giữa người nghe.

The ambiguity in the social media post led to misunderstandings.

Sự mơ hồ trong bài đăng trên mạng xã hội dẫn đến sự hiểu lầm.

The ambiguity of the new policy raised concerns among the citizens.

Sự mơ hồ của chính sách mới gây ra lo ngại trong cộng đồng dân cư.

Kết hợp từ của Ambiguity (Noun)

CollocationVí dụ

A source of ambiguity

Nguồn gốc của sự mơ hồ

Social media posts can be a source of ambiguity.

Các bài đăng trên mạng xã hội có thể là nguồn gây nhiễu loạn.

Degree of ambiguity

Mức độ mơ hồ

The level of uncertainty in social interactions varies in different cultures.

Mức độ không chắc chắn trong tương tác xã hội thay đổi theo văn hóa khác nhau.

Element of ambiguity

Yếu tố mơ hồ

The gossip created an element of ambiguity in the social circle.

Những lời đồn tạo ra một yếu tố mơ hồ trong vòng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ambiguity

Không có idiom phù hợp