Bản dịch của từ Ambiguity trong tiếng Việt
Ambiguity
Ambiguity (Noun)
Phẩm chất cởi mở với nhiều cách giải thích; sai.
The quality of being open to more than one interpretation inexactness.
The ambiguity in his statement caused confusion among the listeners.
Sự mơ hồ trong lời tuyên bố của anh ấy gây ra sự nhầm lẫn giữa người nghe.
The ambiguity in the social media post led to misunderstandings.
Sự mơ hồ trong bài đăng trên mạng xã hội dẫn đến sự hiểu lầm.
The ambiguity of the new policy raised concerns among the citizens.
Sự mơ hồ của chính sách mới gây ra lo ngại trong cộng đồng dân cư.
Dạng danh từ của Ambiguity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ambiguity | Ambiguities |
Kết hợp từ của Ambiguity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A source of ambiguity Nguồn gốc của sự mơ hồ | Social media posts can be a source of ambiguity. Các bài đăng trên mạng xã hội có thể là nguồn gây nhiễu loạn. |
Degree of ambiguity Mức độ mơ hồ | The level of uncertainty in social interactions varies in different cultures. Mức độ không chắc chắn trong tương tác xã hội thay đổi theo văn hóa khác nhau. |
Element of ambiguity Yếu tố mơ hồ | The gossip created an element of ambiguity in the social circle. Những lời đồn tạo ra một yếu tố mơ hồ trong vòng xã hội. |
Họ từ
Ambiguity là thuật ngữ chỉ tình trạng không rõ ràng, có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau. Trong ngữ nghĩa, từ này thường được sử dụng trong ngữ pháp và ngữ nghĩa học để mô tả các câu hoặc từ có thể có hai hoặc nhiều diễn giải. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong văn viết và nói, tuy nhiên, ngữ cảnh của nó có thể khác nhau. Ví dụ, trong văn học Anh, ambiguity có thể mang tính tích cực, trong khi ở Mỹ, nó thường được xem như một bất lợi, gây khó hiểu.
Từ "ambiguity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ambiguus", có nghĩa là "không chắc chắn" hoặc "bất định". Tiền tố "ambi-" có nghĩa là "hai", kết hợp với "agere" nghĩa là "hoạt động", chỉ sự khả năng tồn tại song song của nhiều ý nghĩa hoặc quan điểm. Khái niệm này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như ngôn ngữ học và triết học, phản ánh sự phức tạp và nhiều chiều của giao tiếp cũng như hiểu biết con người.
Từ "ambiguity" có tần suất sử dụng khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thường yêu cầu thí sinh phân tích hoặc thảo luận về những khía cạnh không rõ ràng trong văn bản hoặc tình huống. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự không rõ ràng trong ngữ nghĩa của từ ngữ, khái niệm hoặc luận điểm, thường liên quan đến lĩnh vực triết học, ngôn ngữ học và luật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp