Bản dịch của từ Ambiguity trong tiếng Việt
Ambiguity
Ambiguity (Noun)
Phẩm chất cởi mở với nhiều cách giải thích; sai.
The quality of being open to more than one interpretation inexactness.
The ambiguity in his statement caused confusion among the listeners.
Sự mơ hồ trong lời tuyên bố của anh ấy gây ra sự nhầm lẫn giữa người nghe.
The ambiguity in the social media post led to misunderstandings.
Sự mơ hồ trong bài đăng trên mạng xã hội dẫn đến sự hiểu lầm.
The ambiguity of the new policy raised concerns among the citizens.
Sự mơ hồ của chính sách mới gây ra lo ngại trong cộng đồng dân cư.
Kết hợp từ của Ambiguity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A source of ambiguity Nguồn gốc của sự mơ hồ | Social media posts can be a source of ambiguity. Các bài đăng trên mạng xã hội có thể là nguồn gây nhiễu loạn. |
Degree of ambiguity Mức độ mơ hồ | The level of uncertainty in social interactions varies in different cultures. Mức độ không chắc chắn trong tương tác xã hội thay đổi theo văn hóa khác nhau. |
Element of ambiguity Yếu tố mơ hồ | The gossip created an element of ambiguity in the social circle. Những lời đồn tạo ra một yếu tố mơ hồ trong vòng xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp