Bản dịch của từ Acquisition trong tiếng Việt

Acquisition

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acquisition(Noun Uncountable)

ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən
ˌæk.wəˈzɪʃ.ən
01

Sự giành được, đạt được, kiếm được, mua được.

Acquiring, attaining, earning, purchasing.

Ví dụ

Acquisition(Noun)

ˌækwɪzˈɪʃn̩
ˌækwəzˈɪʃn̩
01

Việc học tập hoặc phát triển một kỹ năng, thói quen hoặc phẩm chất.

The learning or developing of a skill, habit, or quality.

Ví dụ
02

Một tài sản hoặc đồ vật được mua hoặc có được, thường là do thư viện hoặc bảo tàng.

An asset or object bought or obtained, typically by a library or museum.

Ví dụ

Dạng danh từ của Acquisition (Noun)

SingularPlural

Acquisition

Acquisitions

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ