Bản dịch của từ Acquisition trong tiếng Việt
Acquisition

Acquisition(Noun Uncountable)
Sự giành được, đạt được, kiếm được, mua được.
Acquisition(Noun)
Việc học tập hoặc phát triển một kỹ năng, thói quen hoặc phẩm chất.
The learning or developing of a skill, habit, or quality.
Dạng danh từ của Acquisition (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Acquisition | Acquisitions |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "acquisition" được sử dụng để chỉ hành động thu nhận hoặc tiếp nhận một cái gì đó, thường được áp dụng trong ngữ cảnh kinh tế, giáo dục hoặc ngôn ngữ học. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, "acquisition" trong kinh tế có thể liên quan tới việc mua lại công ty, trong khi trong ngôn ngữ học, nó ám chỉ quá trình tiếp thu ngôn ngữ.
Từ "acquisition" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acquisitio", bắt nguồn từ động từ "acquirere", có nghĩa là "giành lấy" hoặc "thu nhận". Trong lịch sử, việc thu nhận tài sản hay tri thức đã đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển văn hóa và xã hội. Hiện nay, "acquisition" được sử dụng để chỉ quá trình thu thập thông tin, tài sản hoặc kỹ năng, phản ánh sự phát triển và mở rộng cả về mặt cá nhân lẫn tổ chức.
Từ "acquisition" có sự xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Reading, nơi thường thảo luận về quy trình học tập và phát triển kỹ năng. Trong Speaking, thuật ngữ này có thể liên quan đến việc thảo luận về việc tiếp thu kiến thức, trong khi Listening có thể gặp trong bối cảnh giáo dục hoặc kinh doanh. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, tâm lý học và ngôn ngữ học, đối với việc mua lại tài sản hay sự tiếp thu ngôn ngữ.
Họ từ
Từ "acquisition" được sử dụng để chỉ hành động thu nhận hoặc tiếp nhận một cái gì đó, thường được áp dụng trong ngữ cảnh kinh tế, giáo dục hoặc ngôn ngữ học. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong cách sử dụng, "acquisition" trong kinh tế có thể liên quan tới việc mua lại công ty, trong khi trong ngôn ngữ học, nó ám chỉ quá trình tiếp thu ngôn ngữ.
Từ "acquisition" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acquisitio", bắt nguồn từ động từ "acquirere", có nghĩa là "giành lấy" hoặc "thu nhận". Trong lịch sử, việc thu nhận tài sản hay tri thức đã đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển văn hóa và xã hội. Hiện nay, "acquisition" được sử dụng để chỉ quá trình thu thập thông tin, tài sản hoặc kỹ năng, phản ánh sự phát triển và mở rộng cả về mặt cá nhân lẫn tổ chức.
Từ "acquisition" có sự xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Reading, nơi thường thảo luận về quy trình học tập và phát triển kỹ năng. Trong Speaking, thuật ngữ này có thể liên quan đến việc thảo luận về việc tiếp thu kiến thức, trong khi Listening có thể gặp trong bối cảnh giáo dục hoặc kinh doanh. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, tâm lý học và ngôn ngữ học, đối với việc mua lại tài sản hay sự tiếp thu ngôn ngữ.
