Bản dịch của từ Acquisition trong tiếng Việt
Acquisition
Acquisition (Noun Uncountable)
Sự giành được, đạt được, kiếm được, mua được.
The company's acquisition of a new startup boosted its market value.
Việc công ty mua lại một công ty khởi nghiệp mới đã nâng cao giá trị thị trường của công ty.
She made an acquisition of rare art pieces at the auction.
Cô ấy đã mua lại các tác phẩm nghệ thuật quý hiếm tại cuộc đấu giá.
The acquisition of knowledge through education is essential for personal growth.
Việc tiếp thu kiến thức thông qua giáo dục là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân.
Kết hợp từ của Acquisition (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Language acquisition Học ngôn ngữ | Language acquisition is easier for children than adults. Việc học ngôn ngữ dễ dàng hơn cho trẻ em hơn là cho người lớn. |
Major acquisition Sự mua lại quan trọng | The company made a major acquisition of a popular social media platform. Công ty đã thực hiện một sự sáp nhập lớn của một nền tảng truyền thông xã hội phổ biến. |
New acquisition Sản phẩm mới | The company's new acquisition boosted its social media presence. Sự mua lại mới của công ty đã tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội. |
Recent acquisition Thu mua gần đây | The recent acquisition of instagram by facebook was a strategic move. Việc mua lại instagram gần đây bởi facebook là một động thái chiến lược. |
Strategic acquisition Sở hữu chiến lược | The company made a strategic acquisition of a popular social media platform. Công ty đã thực hiện một sáp nhập chiến lược của một nền tảng truyền thông xã hội phổ biến. |
Acquisition (Noun)
Việc học tập hoặc phát triển một kỹ năng, thói quen hoặc phẩm chất.
The learning or developing of a skill, habit, or quality.
Social acquisition of language skills is crucial for communication.
Sự học kỹ năng ngôn ngữ trong xã hội rất quan trọng cho giao tiếp.
Children's acquisition of social norms is influenced by family upbringing.
Sự học các quy tắc xã hội của trẻ em bị ảnh hưởng bởi việc nuôi dạy trong gia đình.
The acquisition of social intelligence can enhance interpersonal relationships.
Sự học thông minh xã hội có thể nâng cao mối quan hệ giữa cá nhân.
The museum made a significant acquisition of ancient artifacts.
Bảo tàng đã thực hiện một việc mua sắm quan trọng về các di vật cổ xưa.
The library's latest acquisition includes rare first edition books.
Viện thư viện's mới nhất bao gồm các cuốn sách bản đầu hiếm.
The social club proudly displayed its recent acquisition of valuable paintings.
Câu lạc bộ xã hội tự hào trưng bày sự mua sắm gần đây của bức tranh quý giá.
Kết hợp từ của Acquisition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Recent acquisition Sự mua lại gần đây | The recent acquisition of instagram by facebook caused a stir. Việc mua lại instagram gần đây bởi facebook gây xôn xao. |
Data acquisition Thu thập dữ liệu | Data acquisition from social media platforms is crucial for marketing analysis. Thu thập dữ liệu từ các nền tảng truyền thông xã hội rất quan trọng cho phân tích tiếp thị. |
Proposed acquisition Đề xuất mua lại | The proposed acquisition of instagram by facebook was a big news. Việc mua lại đề xuất của instagram bởi facebook là một tin tức lớn. |
Strategic acquisition Sự sáp nhập chiến lược | The company made a strategic acquisition to expand its market presence. Công ty đã thực hiện một việc mua lại chiến lược để mở rộng sự hiện diện trên thị trường. |
Language acquisition Học ngôn ngữ | Language acquisition is crucial for social integration in a new country. Việc học ngôn ngữ rất quan trọng để hòa nhập xã hội ở một quốc gia mới. |
Mô tả từ
“acquisition” thỉnh thoảng xuất hiện ở cả 4 kỹ năng với đa dạng chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “sự giành được, đạt được, kiếm được, mua được” (ví dụ tỷ lệ xuất hiện ở kỹ năng Reading là 3 lần/183396 và ở kỹ năng Writing Task 2 là 3 lần/15602 từ được sử dụng). Tuy nhiên, từ “acquisition” không thường xuất hiện ở kỹ năng Writing Task 1 với nghĩa tương tự. Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “acquisition” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong các tình huống nghe, đọc hiểu, nói và viết luận trong bài thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp