Bản dịch của từ Purchasing trong tiếng Việt
Purchasing
Purchasing (Verb)
She enjoys purchasing books online every weekend.
Cô ấy thích mua sách trực tuyến mỗi cuối tuần.
They are purchasing tickets for the charity event tomorrow.
Họ đang mua vé cho sự kiện từ thiện ngày mai.
He is purchasing a new phone to stay connected with friends.
Anh ấy đang mua một chiếc điện thoại mới để giữ liên lạc với bạn bè.
Dạng động từ của Purchasing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Purchase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Purchased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Purchased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Purchases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Purchasing |
Họ từ
Từ "purchasing" (mua sắm) trong tiếng Anh chỉ quá trình mua hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh và thương mại, bao gồm các hoạt động mua sắm, đấu thầu và hợp đồng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "procurement" với nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào các quy trình chính thức và chiến lược trong việc mua sắm. Cả hai phiên bản đều phản ánh sự trao đổi tài chính nhưng có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng.
Từ "purchasing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "purchasare", mang nghĩa là "mua". Từ này đã trải qua quá trình phát triển trong tiếng Pháp trung đại với dạng "porchacier". Trong bối cảnh hiện đại, "purchasing" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thương mại, diễn tả hành động mua sắm hàng hóa và dịch vụ. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự phát triển của khái niệm giao dịch trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "purchasing" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các bài đọc về kinh doanh và thương mại. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về hành vi tiêu dùng và quyết định tài chính. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kinh doanh, "purchasing" thường đề cập đến quy trình mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ cần thiết cho tổ chức hoặc cá nhân, thể hiện sự quan trọng của việc quản lý nguồn lực tài chính một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp