Bản dịch của từ Habit trong tiếng Việt
Habit

Habit(Noun)
Thói quen, tập quán.
Habits and customs.
Sức khỏe hoặc hiến pháp của một người.
A person's health or constitution.
Dạng danh từ của Habit (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Habit | Habits |
Habit(Verb)
Mặc quần áo hoặc mặc quần áo.
Be dressed or clothed.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "habit" trong tiếng Anh chỉ một hành vi hoặc thói quen mà con người thực hiện thường xuyên và có tính lặp lại. Nó có thể được phân loại thành thói quen tốt hoặc xấu. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong cuộc sống hàng ngày, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ dấu ấn ngữ âm đặc trưng của từng phương ngữ.
Từ "habit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "habitus", có nghĩa là trạng thái, hình dạng hoặc cách cư xử. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những thói quen hoặc hành vi thường xuyên mà một cá nhân thực hiện. Mối liên hệ giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại liên quan đến sự hình thành thói quen từ những trạng thái tâm lý và hành động lặp đi lặp lại, dẫn đến sự ổn định trong hành vi cá nhân.
Từ "habit" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về thói quen cá nhân và lối sống. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các bài viết nghiên cứu về tâm lý học và sức khỏe. Bên ngoài IELTS, "habit" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, chăm sóc sức khỏe và phát triển bản thân, nhấn mạnh tầm quan trọng của thói quen tích cực trong cuộc sống hàng ngày.
Họ từ
Từ "habit" trong tiếng Anh chỉ một hành vi hoặc thói quen mà con người thực hiện thường xuyên và có tính lặp lại. Nó có thể được phân loại thành thói quen tốt hoặc xấu. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong cuộc sống hàng ngày, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ dấu ấn ngữ âm đặc trưng của từng phương ngữ.
Từ "habit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "habitus", có nghĩa là trạng thái, hình dạng hoặc cách cư xử. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những thói quen hoặc hành vi thường xuyên mà một cá nhân thực hiện. Mối liên hệ giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại liên quan đến sự hình thành thói quen từ những trạng thái tâm lý và hành động lặp đi lặp lại, dẫn đến sự ổn định trong hành vi cá nhân.
Từ "habit" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về thói quen cá nhân và lối sống. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các bài viết nghiên cứu về tâm lý học và sức khỏe. Bên ngoài IELTS, "habit" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, chăm sóc sức khỏe và phát triển bản thân, nhấn mạnh tầm quan trọng của thói quen tích cực trong cuộc sống hàng ngày.
