Bản dịch của từ Habit trong tiếng Việt
Habit
Habit (Noun)
Thói quen, tập quán.
Habits and customs.
Local habits influence tourists' experiences in different cultures.
Thói quen địa phương ảnh hưởng đến trải nghiệm của khách du lịch ở các nền văn hóa khác nhau.
Understanding customs is vital for a successful tourism industry.
Hiểu được phong tục là điều quan trọng để ngành du lịch thành công.
Watching the news daily is a common habit for many people.
Xem tin tức hàng ngày là thói quen phổ biến của nhiều người.
Journalists often observe local customs to understand different cultures.
Các nhà báo thường quan sát phong tục địa phương để hiểu các nền văn hóa khác nhau.
Developing good study habits is essential for academic success.
Phát triển thói quen học tập tốt là điều cần thiết để thành công trong học tập.
Checking social media is a common habit among teenagers.
Kiểm tra mạng xã hội là một thói quen phổ biến ở giới trẻ.
Exercising daily is a healthy habit for maintaining well-being.
Tập luyện hàng ngày là một thói quen lành mạnh để duy trì sức khỏe.
Reading before bed became a relaxing habit for Sarah.
Đọc sách trước khi đi ngủ trở thành một thói quen thư giãn cho Sarah.
The monk wore his habit every day.
Nhà sư mặc chiếc áo dài hàng ngày.
The nun's habit was simple and plain.
Chiếc áo dài của nữ tu đơn giản và bình dị.
The monastery required a specific habit for its members.
Tu viện yêu cầu một loại áo dài cụ thể cho các thành viên.
Sức khỏe hoặc hiến pháp của một người.
A person's health or constitution.
Regular exercise can improve one's health and habits significantly.
Việc tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe và thói quen của một người đáng kể.
She has a habit of eating fruits daily to maintain her health.
Cô ấy có thói quen ăn trái cây hàng ngày để duy trì sức khỏe của mình.
His habit of drinking water throughout the day benefits his health.
Thói quen uống nước suốt cả ngày của anh ấy mang lại lợi ích cho sức khỏe của anh.
Dạng danh từ của Habit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Habit | Habits |
Kết hợp từ của Habit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Work habit Thói quen làm việc | Regular exercise is a good work habit for social well-being. Việc tập luyện đều đặn là một thói quen làm việc tốt cho sự phúc lợi xã hội. |
Weird habit Thói quen kỳ lạ | She always counts the number of steps she takes, it's her weird habit. Cô ấy luôn đếm số bước cô ấy đi, đó là thói quen kỳ lạ của cô ấy. |
Dirty habit Thói quen xấu | Smoking is a dirty habit that harms society. Hút thuốc là thói quen bẩn thỉu gây hại xã hội. |
Buying habit Thói quen mua sắm | Her buying habit of purchasing designer clothes regularly is well-known. Thói quen mua sắm của cô ấy mua quần áo thương hiệu thường xuyên đã được biết đến. |
Viewing habit Thói quen xem | Her viewing habit includes watching documentaries every weekend. Thói quen xem phim của cô ấy bao gồm xem phim tài liệu mỗi cuối tuần. |
Habit (Verb)
Mặc quần áo hoặc mặc quần áo.
Be dressed or clothed.
She habitually wears a red dress to all social events.
Cô ấy thường mặc một chiếc váy đỏ trong tất cả các sự kiện xã hội.
He habitually dresses formally for business meetings.
Anh ấy thường mặc trang phục lịch sự cho các cuộc họp kinh doanh.
The guests habitually dressed up for the gala dinner.
Các khách mời thường mặc đẹp cho bữa tối lễ hội.
Họ từ
Từ "habit" trong tiếng Anh chỉ một hành vi hoặc thói quen mà con người thực hiện thường xuyên và có tính lặp lại. Nó có thể được phân loại thành thói quen tốt hoặc xấu. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong cuộc sống hàng ngày, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ dấu ấn ngữ âm đặc trưng của từng phương ngữ.
Từ "habit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "habitus", có nghĩa là trạng thái, hình dạng hoặc cách cư xử. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những thói quen hoặc hành vi thường xuyên mà một cá nhân thực hiện. Mối liên hệ giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại liên quan đến sự hình thành thói quen từ những trạng thái tâm lý và hành động lặp đi lặp lại, dẫn đến sự ổn định trong hành vi cá nhân.
Từ "habit" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về thói quen cá nhân và lối sống. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các bài viết nghiên cứu về tâm lý học và sức khỏe. Bên ngoài IELTS, "habit" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, chăm sóc sức khỏe và phát triển bản thân, nhấn mạnh tầm quan trọng của thói quen tích cực trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp