Bản dịch của từ Constitution trong tiếng Việt

Constitution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constitution(Noun)

kˌɒnstɪtjˈuːʃən
ˌkɑnstəˈtuʃən
01

Tình trạng thể chất hoặc sức khỏe của một người

A persons physical state or health

Ví dụ
02

Cấu trúc hoặc thành phần của một cái gì đó

The composition or structure of something

Ví dụ
03

Một tập hợp các nguyên tắc cơ bản hoặc các tiền lệ đã được thiết lập mà theo đó một nhà nước hoặc tổ chức khác được quản lý.

A body of fundamental principles or established precedents according to which a state or other organization is governed

Ví dụ

Họ từ