Bản dịch của từ Constitution trong tiếng Việt
Constitution
Constitution (Noun)
Một tập hợp các nguyên tắc cơ bản hoặc các tiền lệ đã được thiết lập theo đó một nhà nước hoặc tổ chức khác được thừa nhận chịu sự quản lý.
A body of fundamental principles or established precedents according to which a state or other organization is acknowledged to be governed.
The country's constitution outlines the rights and duties of citizens.
Hiến pháp của đất nước mô tả quyền lợi và nghĩa vụ của công dân.
The organization's constitution dictates the rules for membership and governance.
Hiến pháp của tổ chức quy định các quy tắc cho việc tham gia và quản trị.
The school's constitution ensures fair treatment of students and staff.
Hiến pháp của trường đảm bảo sự công bằng đối với học sinh và nhân viên.
Regular exercise is essential for maintaining good constitution.
Việc tập thể dục đều đặn là cần thiết để duy trì thể trạng tốt.
The community center offers programs to improve overall constitution.
Trung tâm cộng đồng cung cấp chương trình để cải thiện thể trạng tổng thể.
Healthy eating habits play a crucial role in one's constitution.
Thói quen ăn uống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong thể trạng của mỗi người.
Thành phần của một cái gì đó.
The composition of something.
The constitution of the committee was carefully planned.
Hiến pháp của ủy ban được lên kế hoạch cẩn thận.
The constitution of the organization outlined its structure and goals.
Hiến pháp của tổ chức đã nêu rõ cấu trúc và mục tiêu của nó.
The constitution of the country guarantees certain rights to its citizens.
Hiến pháp của đất nước đảm bảo những quyền lợi nhất định cho công dân của nó.
Dạng danh từ của Constitution (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Constitution | Constitutions |
Kết hợp từ của Constitution (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Weak constitution Thân kém | She has a weak constitution and often falls ill. Cô ấy có cơ địa yếu và thường xuyên bị ốm. |
Democratic constitution Hiến pháp dân chủ | The country adopted a democratic constitution in 1995. Đất nước đã thông qua hiến pháp dân chủ vào năm 1995. |
Proposed constitution Hiến pháp đề xuất | The proposed constitution aims to protect citizens' rights and freedoms. Hiến pháp đề xuất nhằm bảo vệ quyền lợi và tự do của công dân. |
Strong constitution Cơ thể khỏe mạnh | She has a strong constitution, rarely getting sick. Cô ấy có cơ địa mạnh mẽ, hiếm khi bị ốm. |
Written constitution Hiến pháp viết | The country adopted a written constitution to establish clear laws. Quốc gia đã thông qua hiến pháp viết để thiết lập luật lệ rõ ràng. |
Họ từ
Từ "constitution" trong tiếng Anh có nghĩa là hiến pháp, chỉ hệ thống các nguyên tắc và quy định cơ bản điều chỉnh việc tổ chức và hoạt động của một nhà nước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và cũng mang cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này để chỉ hiến pháp của toàn bộ quốc gia, trong khi tiếng Anh Anh có thể đề cập đến các hiến pháp địa phương hoặc văn bản pháp lý có tính chất tương tự.
Từ "constitution" xuất phát từ gốc Latin "constitutio", có nghĩa là sự thiết lập hoặc quy định. Gốc từ này bắt nguồn từ động từ "constituere", nghĩa là đặt, thành lập hoặc xây dựng. Trong lịch sử, "constitution" đã được sử dụng để chỉ các văn bản quy định cơ sở pháp lý và chính trị của một quốc gia. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa chỉ hiến pháp, hệ thống pháp luật cơ bản và nguyên tắc tổ chức nhà nước, phản ánh sự thiết lập trật tự và quyền lực trong xã hội.
Từ "constitution" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Reading và Writing, nơi thảo luận về chính trị, luật pháp và quyền con người. Trong Speaking, nó có thể được sử dụng khi bàn về các vấn đề xã hội và chính trị. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chung, "constitution" thường được dùng để chỉ hiến pháp của một quốc gia hoặc cấu trúc đường lối tổ chức của một tổ chức. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong các cuộc thảo luận về quy định và quyền lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp