Bản dịch của từ Constitution trong tiếng Việt
Constitution
Noun [U/C]

Constitution(Noun)
kˌɒnstɪtjˈuːʃən
ˌkɑnstəˈtuʃən
02
Cấu trúc hoặc thành phần của một cái gì đó
The composition or structure of something
Ví dụ
03
Một tập hợp các nguyên tắc cơ bản hoặc các tiền lệ đã được thiết lập mà theo đó một nhà nước hoặc tổ chức khác được quản lý.
A body of fundamental principles or established precedents according to which a state or other organization is governed
Ví dụ
