Bản dịch của từ Constitution trong tiếng Việt

Constitution

Noun [U/C]

Constitution (Noun)

kˌɑnstətˈuʃn̩
kˌɑnstɪtˈuʃn̩
01

Một tập hợp các nguyên tắc cơ bản hoặc các tiền lệ đã được thiết lập theo đó một nhà nước hoặc tổ chức khác được thừa nhận chịu sự quản lý.

A body of fundamental principles or established precedents according to which a state or other organization is acknowledged to be governed.

Ví dụ

The country's constitution outlines the rights and duties of citizens.

Hiến pháp của đất nước mô tả quyền lợi và nghĩa vụ của công dân.

The organization's constitution dictates the rules for membership and governance.

Hiến pháp của tổ chức quy định các quy tắc cho việc tham gia và quản trị.

02

Trạng thái thể chất của một người liên quan đến sức sống, sức khỏe và sức mạnh.

A person's physical state as regards vitality, health, and strength.

Ví dụ

Regular exercise is essential for maintaining good constitution.

Việc tập thể dục đều đặn là cần thiết để duy trì thể trạng tốt.

The community center offers programs to improve overall constitution.

Trung tâm cộng đồng cung cấp chương trình để cải thiện thể trạng tổng thể.

03

Thành phần của một cái gì đó.

The composition of something.

Ví dụ

The constitution of the committee was carefully planned.

Hiến pháp của ủy ban được lên kế hoạch cẩn thận.

The constitution of the organization outlined its structure and goals.

Hiến pháp của tổ chức đã nêu rõ cấu trúc và mục tiêu của nó.

Kết hợp từ của Constitution (Noun)

CollocationVí dụ

Weak constitution

Thân kém

She has a weak constitution and often falls ill.

Cô ấy có cơ địa yếu và thường xuyên bị ốm.

Democratic constitution

Hiến pháp dân chủ

The country adopted a democratic constitution in 1995.

Đất nước đã thông qua hiến pháp dân chủ vào năm 1995.

Proposed constitution

Hiến pháp đề xuất

The proposed constitution aims to protect citizens' rights and freedoms.

Hiến pháp đề xuất nhằm bảo vệ quyền lợi và tự do của công dân.

Strong constitution

Cơ thể khỏe mạnh

She has a strong constitution, rarely getting sick.

Cô ấy có cơ địa mạnh mẽ, hiếm khi bị ốm.

Written constitution

Hiến pháp viết

The country adopted a written constitution to establish clear laws.

Quốc gia đã thông qua hiến pháp viết để thiết lập luật lệ rõ ràng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constitution

Không có idiom phù hợp