Bản dịch của từ Constitution trong tiếng Việt

Constitution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constitution (Noun)

kˌɑnstətˈuʃn̩
kˌɑnstɪtˈuʃn̩
01

Trạng thái thể chất của một người liên quan đến sức sống, sức khỏe và sức mạnh.

A person's physical state as regards vitality, health, and strength.

Ví dụ

Regular exercise is essential for maintaining good constitution.

Việc tập thể dục đều đặn là cần thiết để duy trì thể trạng tốt.

The community center offers programs to improve overall constitution.

Trung tâm cộng đồng cung cấp chương trình để cải thiện thể trạng tổng thể.

Healthy eating habits play a crucial role in one's constitution.

Thói quen ăn uống lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong thể trạng của mỗi người.

02

Một tập hợp các nguyên tắc cơ bản hoặc các tiền lệ đã được thiết lập theo đó một nhà nước hoặc tổ chức khác được thừa nhận chịu sự quản lý.

A body of fundamental principles or established precedents according to which a state or other organization is acknowledged to be governed.

Ví dụ

The country's constitution outlines the rights and duties of citizens.

Hiến pháp của đất nước mô tả quyền lợi và nghĩa vụ của công dân.

The organization's constitution dictates the rules for membership and governance.

Hiến pháp của tổ chức quy định các quy tắc cho việc tham gia và quản trị.

The school's constitution ensures fair treatment of students and staff.

Hiến pháp của trường đảm bảo sự công bằng đối với học sinh và nhân viên.