Bản dịch của từ - composition trong tiếng Việt
- composition
Noun [U/C]

- composition(Noun)
ˈiː kˌɒmpəzˈɪʃən
ˈi ˌkɑmpəˈzɪʃən
Ví dụ
Ví dụ
03
Sự sắp xếp của các yếu tố trong một tác phẩm nghệ thuật, âm nhạc hoặc văn học.
The arrangement of elements in a work of art music or literature
Ví dụ
