Bản dịch của từ Composition trong tiếng Việt
Composition
Composition (Noun)
Her composition won first place in the music competition.
Bản sáng tác của cô ấy giành hạng nhất trong cuộc thi âm nhạc.
The artist's composition captured the essence of the social issues.
Sáng tác của nghệ sĩ nắm bắt bản chất của các vấn đề xã hội.
The composition reflected the diversity and unity of the community.
Bản sáng tác phản ánh sự đa dạng và sự đoàn kết của cộng đồng.
The composition allowed him to settle the debt gradually.
Hợp đồng cho phép anh ta thanh toán nợ dần dần.
The social worker helped negotiate a fair composition for the family.
Người làm công tác xã hội giúp đàm phán một hợp đồng công bằng cho gia đình.
They signed a composition to manage the financial obligations collectively.
Họ ký một hợp đồng để quản lý các nghĩa vụ tài chính một cách tổng thể.
Việc chuẩn bị văn bản để in bằng cách thiết lập các ký tự hoặc bằng cách thiết lập kiểu dáng và hình thức của nó bằng điện tử.
The preparation of text for printing by setting up characters or by establishing its style and appearance electronically.
The composition of the newspaper was well-organized and visually appealing.
Bản tin được soạn thảo cẩn thận và hấp dẫn về mặt hình thức.
Her composition skills helped her secure a job at a publishing house.
Kỹ năng soạn thảo của cô ấy giúp cô ấy có được một công việc tại một nhà xuất bản.
The composition process involves selecting fonts, layouts, and color schemes.
Quá trình soạn thảo bao gồm việc lựa chọn font chữ, bố cục và màu sắc.
The composition of the group included students from various countries.
Sự hợp thành của nhóm bao gồm sinh viên từ nhiều quốc gia.
The composition of the committee was carefully chosen to represent diverse interests.
Sự hợp thành của ủy ban được lựa chọn cẩn thận để đại diện cho các lợi ích đa dạng.
The composition of the population in the city has changed over the years.
Sự hợp thành của dân số trong thành phố đã thay đổi qua các năm.
Dạng danh từ của Composition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Composition | Compositions |
Kết hợp từ của Composition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Species composition Cấu trúc loài | The social group's species composition affects its dynamics. Sự phân bố loài trong nhóm xã hội ảnh hưởng đến động lực của nó. |
Poetic composition Sáng tác thơ | She wrote a beautiful poetic composition about social injustice. Cô ấy đã viết một bài thơ tuyệt vời về bất công xã hội. |
Household composition Thành phần hộ gia đình | Understanding household composition is essential for social research. Hiểu về cấu trúc hộ gia đình là cần thiết cho nghiên cứu xã hội. |
Racial composition Sự phân bố chủng tộc | The racial composition of the neighborhood is diverse. Sự pha trộn chủng tộc trong khu phố rất đa dạng. |
Chemical composition Thành phần hóa học | The chemical composition of air affects the environment. Sự phân tử hóa của không khí ảnh hưởng đến môi trường. |
Họ từ
Từ "composition" có nghĩa chung là sự sắp xếp hoặc cấu trúc của các phần để tạo thành một tổng thể. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "composition" ám chỉ đến tác phẩm âm nhạc được sáng tác. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "composition" có thể liên quan nhiều hơn đến văn học và viết luận, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường chỉ về lĩnh vực nghệ thuật và âm nhạc.
Từ "composition" bắt nguồn từ tiếng Latinh "compositio", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "ponere" có nghĩa là "đặt" hoặc "lắp ghép". Lịch sử của từ này liên quan đến quá trình kết hợp các phần khác nhau để tạo thành một tổng thể có cấu trúc. Trong ngữ cảnh hiện tại, "composition" thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra tác phẩm văn học, âm nhạc và nghệ thuật, thể hiện sự kết hợp có chủ ý giữa các yếu tố để tạo ra một sản phẩm hoàn chỉnh.
Từ “composition” xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, nơi thí sinh thường phải phân tích hoặc mô tả cấu trúc và nội dung của một tác phẩm, bài luận hoặc bản nhạc. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh giáo dục và nghệ thuật, đặc biệt liên quan đến việc sáng tác văn học và âm nhạc, nơi nó ám chỉ đến cách bố trí và tổ chức các yếu tố để tạo ra một tác phẩm thống nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp