Bản dịch của từ Garment trong tiếng Việt

Garment

Noun [U/C]

Garment (Noun)

gˈɑɹmn̩t
gˈɑɹmn̩t
01

Một món đồ quần áo.

An item of clothing.

Ví dụ

She donated garments to the charity for the homeless.

Cô ấy quyên góp quần áo cho tổ chức từ thiện giúp người vô gia cư.

The fashion show featured designer garments from famous brands.

Buổi trình diễn thời trang có sự xuất hiện của những bộ quần áo của các thương hiệu nổi tiếng.

The museum displayed historical garments worn by royalty centuries ago.

Bảo tàng trưng bày những bộ quần áo lịch sử mà hoàng gia mặc cách đây hàng thế kỷ.

Dạng danh từ của Garment (Noun)

SingularPlural

Garment

Garments

Kết hợp từ của Garment (Noun)

CollocationVí dụ

Finished garment

Sản phẩm hoàn thiện

The factory produced a finished garment for the fashion show.

Nhà máy sản xuất một sản phẩm hoàn thiện cho buổi trình diễn thời trang.

Silk garment

Áo lụa

She wore a luxurious silk garment to the social event.

Cô ấy mặc một bộ trang phục lụa sang trọng đến sự kiện xã hội.

Heavy garment

Áo lớn

She wore a heavy garment to the charity event.

Cô ấy mặc một trang phục nặng nhọc đến sự kiện từ thiện.

Outer garment

Áo khoác bên ngoài

She wore an elegant outer garment to the social event.

Cô ấy mặc một trang phục ngoại cỡ tinh tế đến sự kiện xã hội.

Woollen/woolen garment

Quần áo len

She wore a woollen sweater to the social event.

Cô ấy mặc chiếc áo len tới sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Garment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garment

Không có idiom phù hợp