Bản dịch của từ Garment trong tiếng Việt
Garment
Garment (Noun)
She donated garments to the charity for the homeless.
Cô ấy quyên góp quần áo cho tổ chức từ thiện giúp người vô gia cư.
The fashion show featured designer garments from famous brands.
Buổi trình diễn thời trang có sự xuất hiện của những bộ quần áo của các thương hiệu nổi tiếng.
Kết hợp từ của Garment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Finished garment Sản phẩm hoàn thiện | The factory produced a finished garment for the fashion show. Nhà máy sản xuất một sản phẩm hoàn thiện cho buổi trình diễn thời trang. |
Silk garment Áo lụa | She wore a luxurious silk garment to the social event. Cô ấy mặc một bộ trang phục lụa sang trọng đến sự kiện xã hội. |
Heavy garment Áo lớn | She wore a heavy garment to the charity event. Cô ấy mặc một trang phục nặng nhọc đến sự kiện từ thiện. |
Outer garment Áo khoác bên ngoài | She wore an elegant outer garment to the social event. Cô ấy mặc một trang phục ngoại cỡ tinh tế đến sự kiện xã hội. |
Woollen/woolen garment Quần áo len | She wore a woollen sweater to the social event. Cô ấy mặc chiếc áo len tới sự kiện xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp