Bản dịch của từ Garment trong tiếng Việt

Garment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garment(Noun)

ɡˈɑːmənt
ˈɡɑrmənt
01

Một món đồ thời trang, đặc biệt là trang phục formal.

A piece of clothing especially a formal one

Ví dụ
02

Một món đồ mặc

An article of clothing

Ví dụ
03

Một lớp phủ hoặc đồ trang sức được đeo trên cơ thể

A covering or adornment worn on the body

Ví dụ