Bản dịch của từ Garment trong tiếng Việt
Garment
Garment (Noun)
She donated garments to the charity for the homeless.
Cô ấy quyên góp quần áo cho tổ chức từ thiện giúp người vô gia cư.
The fashion show featured designer garments from famous brands.
Buổi trình diễn thời trang có sự xuất hiện của những bộ quần áo của các thương hiệu nổi tiếng.
The museum displayed historical garments worn by royalty centuries ago.
Bảo tàng trưng bày những bộ quần áo lịch sử mà hoàng gia mặc cách đây hàng thế kỷ.
Dạng danh từ của Garment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Garment | Garments |
Kết hợp từ của Garment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Finished garment Sản phẩm hoàn thiện | The factory produced a finished garment for the fashion show. Nhà máy sản xuất một sản phẩm hoàn thiện cho buổi trình diễn thời trang. |
Silk garment Áo lụa | She wore a luxurious silk garment to the social event. Cô ấy mặc một bộ trang phục lụa sang trọng đến sự kiện xã hội. |
Heavy garment Áo lớn | She wore a heavy garment to the charity event. Cô ấy mặc một trang phục nặng nhọc đến sự kiện từ thiện. |
Outer garment Áo khoác bên ngoài | She wore an elegant outer garment to the social event. Cô ấy mặc một trang phục ngoại cỡ tinh tế đến sự kiện xã hội. |
Woollen/woolen garment Quần áo len | She wore a woollen sweater to the social event. Cô ấy mặc chiếc áo len tới sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "garment" chỉ những loại trang phục hoặc hàng may mặc nói chung, bao gồm áo quần, váy, và các sản phẩm khác được làm từ vải hoặc vật liệu tương tự. Ở cả Anh và Mỹ, "garment" được sử dụng để chỉ các sản phẩm may mặc một cách chính thức. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ thích hợp hơn để chỉ quần áo thường là "clothing". Trong khi đó, "garment" thường mang tính chất chuyên ngành hơn trong ngành công nghiệp thời trang và dệt may.
Từ "garment" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "garment", xuất phát từ động từ "garir", có nghĩa là "để che phủ". Th кор n g phát triển từ tiếng Latin "garnire", có nghĩa là "trang trí". Với thời gian, từ này đã tiến hóa để chỉ các sản phẩm vải vóc dùng để mặc. Hiện nay, "garment" được sử dụng để chỉ tất cả các loại trang phục, phản ánh sự chú ý đến cả chức năng và tính thẩm mỹ trong ngành công nghiệp thời trang.
Từ "garment" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh phải thảo luận về thời trang, sản xuất, hoặc văn hóa tiêu dùng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt may hoặc trong các thảo luận về kinh tế liên quan đến các mặt hàng may mặc. Các tình huống phổ biến gồm báo cáo nghiên cứu, bài viết về xu hướng thời trang, và bàn luận về tác động của công nghệ đến ngành may mặc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp