Bản dịch của từ Acquiring trong tiếng Việt
Acquiring
Acquiring (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của có được.
Present participle and gerund of acquire.
Acquiring new knowledge is essential for IELTS success.
Việc học kiến thức mới là quan trọng cho thành công IELTS.
Not acquiring enough vocabulary can hinder your writing improvement.
Không học đủ từ vựng có thể làm trở ngại cho việc viết của bạn.
Are you acquiring useful phrases for your IELTS speaking test?
Bạn có đang học các cụm từ hữu ích cho bài thi nói IELTS không?
Dạng động từ của Acquiring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Acquire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acquired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acquired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acquires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acquiring |
Họ từ
Từ "acquiring" là dạng hiện tại phân từ của động từ "acquire", có nghĩa là thu nhận, đạt được hoặc có được một cái gì đó. Trong ngữ cảnh kinh doanh, từ này thường được sử dụng để chỉ việc mua lại một công ty hoặc tài sản. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm /əˈkwaɪə.rɪŋ/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ là /əˈkwaɪɚɪŋ/, với sự khác biệt nhẹ ở âm cuối. Cả hai cách sử dụng đều tương đồng về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "acquiring" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "acquirere", có nghĩa là "thu nhận" hoặc "lấy thêm". Thành phần "ad-" (về phía) và "quaerere" (tìm kiếm) kết hợp lại để tạo thành nghĩa lấn át – dẫn đến việc nhận được một cái gì đó thông qua nỗ lực hoặc tìm kiếm. Trong lịch sử, từ này đã tiến hóa để chỉ hành động tiếp thu hoặc mua sắm một tài sản, kiến thức hoặc kỹ năng, phản ánh sự phát triển của xã hội. Trong ngữ cảnh hiện đại, "acquiring" thường dùng trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và công nghệ.
Từ "acquiring" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt quá trình hoặc hành động đạt được một kỹ năng hoặc kiến thức. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về acquisition (tiếp thu ngôn ngữ hoặc kiến thức), nhấn mạnh sự phát triển thông qua trải nghiệm hoặc giáo dục. Ngoài ra, "acquiring" cũng phổ biến trong các lĩnh vực kinh doanh và công nghệ, đề cập đến việc thu nhận tài sản, công nghệ hoặc thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp