Bản dịch của từ Learning trong tiếng Việt
Learning
Noun [U/C] Verb

Learning(Noun)
lˈɜːnɪŋ
ˈɫɝnɪŋ
01
Hành động hoặc quá trình tiếp thu kiến thức, đặc biệt là thông qua giáo dục có hệ thống.
The act or process of gaining knowledge especially through systematic instruction
Ví dụ
02
Việc tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng thông qua trải nghiệm, học tập hoặc được dạy dỗ.
The acquisition of knowledge or skills through experience study or being taught
Ví dụ
03
Một điều cụ thể đã học được
A particular thing learned
Ví dụ
Learning(Verb)
lˈɜːnɪŋ
ˈɫɝnɪŋ
01
Việc tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng thông qua kinh nghiệm, học tập hoặc được dạy dỗ.
The present participle of learn
Ví dụ
