Bản dịch của từ Learning trong tiếng Việt
Learning
Learning (Noun)
(không đếm được) kiến thức tích lũy.
(uncountable) accumulated knowledge.
Continuous learning helps in personal growth and career advancement.
Học tập liên tục giúp phát triển cá nhân và thăng tiến nghề nghiệp.
Online platforms offer various courses for continuous learning opportunities.
Các nền tảng trực tuyến cung cấp nhiều khóa học khác nhau để có cơ hội học tập liên tục.
Schools play a crucial role in providing foundational learning to students.
Trường học đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nền tảng học tập cho học sinh.
Online learning platforms offer a variety of courses for students.
Nền tảng học tập trực tuyến cung cấp nhiều khóa học khác nhau cho sinh viên.
Peer-to-peer learning can be an effective way to acquire new knowledge.
Học tập ngang hàng có thể là một cách hiệu quả để tiếp thu kiến thức mới.
Continuous learning is essential for personal and professional development.
Học tập liên tục là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.
(không đếm được) một hành động trong đó học được điều gì đó.
(uncountable) an act in which something is learned.
Continuous learning is essential for personal growth and development.
Học tập liên tục là điều cần thiết cho sự trưởng thành và phát triển cá nhân.
Online platforms offer various learning opportunities for social interaction.
Các nền tảng trực tuyến cung cấp nhiều cơ hội học tập khác nhau để tương tác xã hội.
Group discussions enhance collaborative learning in a social setting.
Thảo luận nhóm tăng cường học tập hợp tác trong môi trường xã hội.
Dạng danh từ của Learning (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Learning | - |
Kết hợp từ của Learning (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Passive learning Học pasif | Passive learning involves listening and observing without active participation. Học passiv bao gồm việc nghe và quan sát mà không tham gia tích cực. |
Informal learning Học hỏi không chính thức | Children often learn through play in informal settings. Trẻ em thường học thông qua trò chơi trong môi trường không chính thức. |
Active learning Học tập tích cực | Active learning encourages student participation in group discussions. Học tập tích cực khuyến khích sự tham gia của sinh viên trong các cuộc thảo luận nhóm. |
Formal learning Học vấn chính thức | Formal learning in schools helps students acquire knowledge systematically. Học hình thức trong trường giúp học sinh học kiến thức một cách có hệ thống. |
Higher learning Giáo dục đại học | She pursued higher learning in psychology to become a therapist. Cô ấy theo học nghiên cứu cao hơn về tâm lý để trở thành một nhà tư vấn. |
Learning (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của learn.
Present participle and gerund of learn.
Continuous learning is essential for personal growth and development.
Học tập liên tục là điều cần thiết cho sự trưởng thành và phát triển cá nhân.
She enjoys learning about different cultures through travel experiences.
Cô ấy thích tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau thông qua trải nghiệm du lịch.
Learning new skills can help individuals adapt to changing social environments.
Học các kỹ năng mới có thể giúp các cá nhân thích nghi với môi trường xã hội đang thay đổi.
Dạng động từ của Learning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Learn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Learned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Learned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Learns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Learning |
Họ từ
Từ "learning" có nghĩa là quá trình tiếp thu kiến thức, kĩ năng hoặc kinh nghiệm thông qua nghiên cứu, sự quan sát hoặc thực hành. Trong tiếng Anh, phiên bản "learning" được sử dụng cả ở British English và American English mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như "adult learning" (học tập cho người trưởng thành) thường phổ biến hơn trong British English. Từ này có thể được dùng cả trong ngữ cảnh học thuật lẫn đời sống hàng ngày.
Từ "learning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "leornian", có nghĩa là "học hỏi" hoặc "thu nhận kiến thức". Nó xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "leorn-", có liên quan đến việc hiểu biết và tay nghề. Xuất hiện lần đầu tiên vào khoảng thế kỷ thứ 12, từ này phản ánh quá trình tiếp thu tri thức và kinh nghiệm từ môi trường xung quanh. Ngày nay, "learning" không chỉ đề cập đến việc ghi nhớ thông tin mà còn bao hàm khả năng áp dụng, phân tích và phát triển kỹ năng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "learning" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, nó thường được sử dụng để diễn đạt quá trình thu nhận kiến thức hay kỹ năng. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện phổ biến trong các lĩnh vực giáo dục, tâm lý học và phát triển cá nhân, thường liên quan đến các tình huống như học tập, giảng dạy và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp