Bản dịch của từ Library trong tiếng Việt
Library
Library (Noun Countable)
Thư viện.
Library.
The local library hosted a book club every Friday evening.
Thư viện địa phương tổ chức một câu lạc bộ sách vào tối thứ Sáu hàng tuần.
She borrowed five novels from the library for her vacation.
Cô ấy mượn năm cuốn tiểu thuyết từ thư viện để đi nghỉ.
The university library has over 100,000 books available for students.
Thư viện trường đại học có hơn 100.000 cuốn sách dành cho sinh viên.
The local library offers free book rentals to the community.
Thư viện địa phương cung cấp dịch vụ cho cộng đồng thuê sách miễn phí.
She spent hours studying at the university library for her exams.
Cô ấy đã dành hàng giờ để học tại thư viện trường đại học cho kỳ thi của mình.
Kết hợp từ của Library (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reference library Thư viện tham khảo | The reference library at the community center is open to all. Thư viện tham khảo tại trung tâm cộng đồng mở cửa cho tất cả. |
Town library Thư viện thành phố | The town library hosts book clubs for social interaction. Thư viện thành phố tổ chức câu lạc bộ sách để tương tác xã hội. |
Circulating library Thư viện lưu động | The local community center offers a free circulating library service. Trung tâm cộng đồng địa phương cung cấp dịch vụ thư viện lưu động miễn phí. |
Lending library Thư viện cho mượn | The lending library provides free books to the community. Thư viện cho mượn cung cấp sách miễn phí cho cộng đồng. |
General library Thư viện tổng hợp | The general library offers various books for social studies. Thư viện tổng hợp cung cấp nhiều sách cho học về xã hội. |
Library (Noun)
Một tòa nhà hoặc căn phòng chứa các bộ sưu tập sách, tạp chí định kỳ, đôi khi là phim và nhạc ghi âm để công chúng hoặc các thành viên của một tổ chức sử dụng hoặc mượn.
A building or room containing collections of books, periodicals, and sometimes films and recorded music for use or borrowing by the public or the members of an institution.
The local library offers a variety of books and DVDs.
Thư viện địa phương cung cấp nhiều loại sách và DVD.
Students often visit the university library to study and research.
Sinh viên thường đến thư viện đại học để học và nghiên cứu.
The public library is a popular place for people to relax.
Thư viện công cộng là nơi phổ biến để mọi người thư giãn.
Dạng danh từ của Library (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Library | Libraries |
Kết hợp từ của Library (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Electronic library Thư viện điện tử | The electronic library provides access to digital books and resources. Thư viện điện tử cung cấp quyền truy cập vào sách và tài nguyên số. |
Photographic library Thư viện ảnh | The photographic library at the social center offers free image downloads. Thư viện ảnh tại trung tâm xã hội cung cấp tải ảnh miễn phí. |
Private library Thư viện riêng | Her private library is filled with rare books. Thư viện riêng của cô ấy đầy sách hiếm. |
Presidential library Thư viện tổng thống | The presidential library showcased historical documents and artifacts. Thư viện tổng thống trưng bày tài liệu lịch sử và hiện vật. |
Impressive library Thư viện ấn tượng | The impressive library attracted many students to study together. Thư viện ấn tượng thu hút nhiều sinh viên học cùng nhau. |
Họ từ
Thư viện là một địa điểm tập hợp, bảo quản và cung cấp tài liệu như sách, tạp chí, và tài liệu số cho công chúng hoặc học sinh. Trong tiếng Anh, từ “library” được sử dụng đồng nhất cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ. Thư viện đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy văn hóa đọc và giáo dục.
Từ "library" có nguồn gốc từ tiếng Latin "liber", có nghĩa là "sách". Trong tiếng Latin, "libraria" được dùng để chỉ nơi lưu trữ sách. Trong thế kỷ 14, thuật ngữ này được du nhập vào tiếng Anh, chỉ các cơ sở chuyên lưu trữ và cung cấp sách. Ngày nay, "library" không chỉ đơn thuần là nơi chứa sách, mà còn là trung tâm học thuật cung cấp tài nguyên thông tin và dịch vụ hỗ trợ cho cộng đồng.
Từ "library" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các đề tài liên quan đến giáo dục và nghiên cứu thường được khai thác. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề như học tập, tài liệu, và trợ giúp tri thức. Ngoài ra, "library" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa và xã hội, thể hiện vai trò của thư viện như một không gian học tập và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp