Bản dịch của từ Attaining trong tiếng Việt
Attaining
Attaining (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của đạt được.
Present participle and gerund of attain.
Attaining a high score in IELTS writing requires practice and dedication.
Đạt được điểm cao trong viết IELTS đòi hỏi sự luyện tập và tận tâm.
Not attaining the desired band score can be disappointing for test takers.
Không đạt được điểm band mong muốn có thể làm thất vọng người thi.
Are you attaining the writing skills needed for the IELTS exam?
Bạn có đang đạt được kỹ năng viết cần thiết cho kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Attaining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attaining |
Họ từ
Từ "attaining" là dạng gerund hoặc phân từ hiện tại của động từ "attain", có nghĩa là đạt được hoặc giành được một mục tiêu, thành tựu nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách phát âm hay viết giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với từ này. Từ "attaining" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, thể hiện quá trình hoặc hành động đạt được một điều gì đó, như một mục tiêu học thuật hay nghề nghiệp.
Từ "attaining" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "attingere", bao gồm tiền tố "ad-" nghĩa là "đến" và động từ "tangere" nghĩa là "chạm, chạm đến". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh hành động đạt được một cái gì đó qua nỗ lực. Hiện nay, "attaining" thường được hiểu là việc đạt được mục tiêu, thành tựu hay tiêu chuẩn nào đó, thể hiện rõ sự kết nối giữa nỗ lực cá nhân và thành công.
Từ "attaining" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi nó thường được sử dụng để mô tả quá trình đạt được mục tiêu hoặc thành tựu. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả sự phát triển cá nhân hoặc xã hội. Ngoài ra, "attaining" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và nghề nghiệp khi thảo luận về việc đạt được chứng chỉ hoặc kỹ năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp