Bản dịch của từ Asset trong tiếng Việt
Asset
Asset (Noun)
Volunteers are valuable assets in community projects.
Tình nguyện viên là tài sản quý giá trong các dự án cộng đồng.
Education is a valuable asset for a prosperous society.
Giáo dục là tài sản quý giá cho một xã hội phồn thịnh.
Kindness is a valuable asset in building strong relationships.
Lòng tốt là tài sản quý giá trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Dạng danh từ của Asset (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Asset | Assets |
Họ từ
Tài sản (asset) đề cập đến những nguồn lực có giá trị thuộc sở hữu của một cá nhân hoặc tổ chức, có thể tạo ra lợi nhuận hoặc giá trị tài chính trong tương lai. Trong tiếng Anh, "asset" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "asset" có thể ám chỉ đến tài sản cụ thể trong lĩnh vực tài chính, trong khi ở lĩnh vực khác có thể chỉ về tài sản vô hình như thương hiệu hay quyền sở hữu trí tuệ.
Từ "asset" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "asse" có nghĩa là "một phần" hay "có giá trị". Thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Pháp cổ "asset", mang ý nghĩa là "có được" hoặc "được quyền sở hữu". Trong lịch sử, "asset" đã liên kết với khái niệm tài sản hữu hình lẫn vô hình, phản ánh giá trị mà một cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ. Hiện nay, "asset" được dùng phổ biến trong lĩnh vực tài chính để chỉ những tài sản có giá trị mà có thể tính toán và quản lý.
Từ "asset" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề tài chính và kinh doanh, như trong các báo cáo tài chính hoặc phân tích đầu tư. Trong phần Nói và Viết, "asset" thường được sử dụng để thảo luận về tài sản cá nhân hoặc doanh nghiệp, nhấn mạnh giá trị và tầm quan trọng trong quản lý tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp