Bản dịch của từ Asset trong tiếng Việt

Asset

Noun [U/C]

Asset (Noun)

ˈæsɛt
ˈæsˌɛt
01

Một vật hoặc người hữu ích hoặc có giá trị.

A useful or valuable thing or person.

Ví dụ

Volunteers are valuable assets in community projects.

Tình nguyện viên là tài sản quý giá trong các dự án cộng đồng.

Education is a valuable asset for a prosperous society.

Giáo dục là tài sản quý giá cho một xã hội phồn thịnh.

Kindness is a valuable asset in building strong relationships.

Lòng tốt là tài sản quý giá trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.

Dạng danh từ của Asset (Noun)

SingularPlural

Asset

Assets

Kết hợp từ của Asset (Noun)

CollocationVí dụ

Prize asset

Tài sản quý giá

Her warm personality is her prize asset.

Tính cách ấm áp của cô ấy là tài sản quý giá của cô.

Business asset

Tài sản kinh doanh

Protecting personal data is a valuable business asset in social media.

Bảo vệ dữ liệu cá nhân là tài sản kinh doanh quý giá trong mạng xã hội.

Fund asset

Tài sản quỹ

The charity received a large fund asset from a generous donor.

Tổ chức từ thiện nhận được một tài sản quỹ lớn từ một nhà hảo tâm.

Property asset

Tài sản

Owning a property asset can provide financial security in retirement.

Sở hữu tài sản có thể cung cấp an sinh tài chính khi về hưu.

Tremendous asset

Tài sản to lớn

Her kindness is a tremendous asset to the community.

Sự tử tế của cô ấy là một tài sản to lớn cho cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Asset cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] In fact, all employers treasure the intellectual power of their employees, as it is a valuable that can help a company thrive [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020

Idiom with Asset

Không có idiom phù hợp