Bản dịch của từ Asset trong tiếng Việt
Asset

Asset (Noun)
Volunteers are valuable assets in community projects.
Tình nguyện viên là tài sản quý giá trong các dự án cộng đồng.
Education is a valuable asset for a prosperous society.
Giáo dục là tài sản quý giá cho một xã hội phồn thịnh.
Kindness is a valuable asset in building strong relationships.
Lòng tốt là tài sản quý giá trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Dạng danh từ của Asset (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Asset | Assets |
Kết hợp từ của Asset (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Valuable asset Tài sản quý giá | Community support is a valuable asset for local businesses in 2023. Sự hỗ trợ cộng đồng là tài sản quý giá cho doanh nghiệp địa phương năm 2023. |
Fixed asset Tài sản cố định | A fixed asset can improve a school's educational resources significantly. Tài sản cố định có thể cải thiện đáng kể nguồn lực giáo dục của trường. |
Company asset Tài sản của công ty | A company's asset can improve its social responsibility programs significantly. Tài sản của công ty có thể cải thiện các chương trình trách nhiệm xã hội. |
Great asset Tài sản quý giá | Community service is a great asset for building social connections. Dịch vụ cộng đồng là một tài sản lớn để xây dựng kết nối xã hội. |
Prized asset Tài sản quý giá | Community centers are a prized asset for local residents in springfield. Các trung tâm cộng đồng là tài sản quý giá cho cư dân địa phương ở springfield. |
Họ từ
Tài sản (asset) đề cập đến những nguồn lực có giá trị thuộc sở hữu của một cá nhân hoặc tổ chức, có thể tạo ra lợi nhuận hoặc giá trị tài chính trong tương lai. Trong tiếng Anh, "asset" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "asset" có thể ám chỉ đến tài sản cụ thể trong lĩnh vực tài chính, trong khi ở lĩnh vực khác có thể chỉ về tài sản vô hình như thương hiệu hay quyền sở hữu trí tuệ.
Từ "asset" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "asse" có nghĩa là "một phần" hay "có giá trị". Thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Pháp cổ "asset", mang ý nghĩa là "có được" hoặc "được quyền sở hữu". Trong lịch sử, "asset" đã liên kết với khái niệm tài sản hữu hình lẫn vô hình, phản ánh giá trị mà một cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ. Hiện nay, "asset" được dùng phổ biến trong lĩnh vực tài chính để chỉ những tài sản có giá trị mà có thể tính toán và quản lý.
Từ "asset" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề tài chính và kinh doanh, như trong các báo cáo tài chính hoặc phân tích đầu tư. Trong phần Nói và Viết, "asset" thường được sử dụng để thảo luận về tài sản cá nhân hoặc doanh nghiệp, nhấn mạnh giá trị và tầm quan trọng trong quản lý tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
