Bản dịch của từ Asset trong tiếng Việt

Asset

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asset (Noun)

ˈæsɛt
ˈæsˌɛt
01

Một vật hoặc người hữu ích hoặc có giá trị.

A useful or valuable thing or person.

Ví dụ

Volunteers are valuable assets in community projects.

Tình nguyện viên là tài sản quý giá trong các dự án cộng đồng.

Education is a valuable asset for a prosperous society.

Giáo dục là tài sản quý giá cho một xã hội phồn thịnh.

Kindness is a valuable asset in building strong relationships.

Lòng tốt là tài sản quý giá trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.

Dạng danh từ của Asset (Noun)

SingularPlural

Asset

Assets

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Asset cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] In fact, all employers treasure the intellectual power of their employees, as it is a valuable that can help a company thrive [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020

Idiom with Asset

Không có idiom phù hợp