Bản dịch của từ Earning trong tiếng Việt
Earning
Earning (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của kiếm tiền.
Present participle and gerund of earn.
Her earning potential increased after completing the professional certification.
Khả năng kiếm tiền của cô tăng lên sau khi hoàn thành chứng chỉ nghề nghiệp.
Earning a decent living is a common concern among young professionals.
Kiếm được một cuộc sống tươm tất là mối quan tâm chung của các chuyên gia trẻ.
They are saving money for a trip by earning extra income online.
Họ đang tiết kiệm tiền cho một chuyến đi bằng cách kiếm thêm thu nhập trực tuyến.
Dạng động từ của Earning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Earn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Earned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Earned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Earns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Earning |
Họ từ
"Earning" là một danh từ tiếng Anh có nghĩa là thu nhập hoặc lợi nhuận mà một cá nhân hoặc tổ chức nhận được từ hoạt động lao động, đầu tư, hoặc kinh doanh. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này thường không có sự khác biệt lớn về phát âm và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào khía cạnh thu nhập từ công việc, trong khi tiếng Anh Anh có thể bao gồm cả thu nhập từ các nguồn khác.
Từ “earning” có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ “earnian,” có nghĩa là “kiếm được” hoặc “đáp ứng”. Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Latin “mereri”, liên quan đến khái niệm nhận hoặc xứng đáng với một điều gì đó. Trong lịch sử, “earning” đã dần trở thành thuật ngữ chỉ những khoản thu nhập từ lao động, công sức bỏ ra, phản ánh giá trị của công việc trong bối cảnh kinh tế hiện đại. Sự phát triển ý nghĩa này thể hiện mối liên hệ giữa lao động và tài chính trong xã hội.
Từ "earning" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong một số bài viết và phần nói, liên quan đến chủ đề tài chính, thu nhập và phát triển kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, "earning" thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý tài chính, giáo dục và kinh doanh để chỉ khả năng tạo ra thu nhập từ công việc hoặc đầu tư. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của vấn đề tài chính trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp