Bản dịch của từ Earning trong tiếng Việt

Earning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earning(Verb)

ˈɝnɪŋ
ˈɝɹnɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của kiếm tiền.

Present participle and gerund of earn.

Ví dụ

Dạng động từ của Earning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Earn

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Earned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Earned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Earns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Earning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ