Bản dịch của từ Earning trong tiếng Việt
Earning
Earning (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của kiếm tiền.
Present participle and gerund of earn.
Her earning potential increased after completing the professional certification.
Khả năng kiếm tiền của cô tăng lên sau khi hoàn thành chứng chỉ nghề nghiệp.
Earning a decent living is a common concern among young professionals.
Kiếm được một cuộc sống tươm tất là mối quan tâm chung của các chuyên gia trẻ.
They are saving money for a trip by earning extra income online.
Họ đang tiết kiệm tiền cho một chuyến đi bằng cách kiếm thêm thu nhập trực tuyến.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp