Bản dịch của từ Museum trong tiếng Việt
Museum
Museum (Noun Countable)
Bảo tàng.
Museum.
The Smithsonian Museum in Washington DC showcases American history.
Bảo tàng Smithsonian ở Washington DC trưng bày lịch sử Hoa Kỳ.
The Louvre Museum in Paris attracts millions of visitors annually.
Bảo tàng Louvre ở Paris thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.
The British Museum in London houses artifacts from around the world.
Bảo tàng Anh ở London lưu giữ các hiện vật từ khắp nơi trên thế giới.
Kết hợp từ của Museum (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Interesting museum Bảo tàng hấp dẫn | The museum was very interesting. Bảo tàng rất thú vị. |
Living museum Bảo tàng sống | Visiting a living museum can provide insights into historical lifestyles. Viếng thăm một bảo tàng sống có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về lối sống lịch sử. |
Maritime museum Bảo tàng biển | The maritime museum showcases historical ships and artifacts. Bảo tàng biển trưng bày các tàu và hiện vật lịch sử. |
Major museum Bảo tàng lớn | The major museum displays ancient artifacts. Bảo tàng lớn trưng bày những hiện vật cổ xưa. |
Open-air museum Bảo tàng ngoài trời | The open-air museum showcases historical artifacts in a natural setting. Bảo tàng ngoài trời trưng bày các hiện vật lịch sử trong một môi trường tự nhiên. |
Museum (Noun)
Một tòa nhà trong đó các đồ vật có giá trị lịch sử, khoa học, nghệ thuật hoặc văn hóa được lưu giữ và trưng bày.
A building in which objects of historical, scientific, artistic, or cultural interest are stored and exhibited.
The Louvre is a famous museum in Paris.
Bảo tàng Louvre nổi tiếng ở Paris.
The British Museum houses valuable artifacts from around the world.
Bảo tàng British chứa đựng những di vật quý từ khắp nơi trên thế giới.
Visitors can learn about history at the Smithsonian Museum.
Khách tham quan có thể học về lịch sử tại Bảo tàng Smithsonian.
Dạng danh từ của Museum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Museum | Museums |
Kết hợp từ của Museum (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Major museum Viện bảo tàng lớn | The major museum in town hosts regular art exhibitions. Bảo tàng lớn ở thị trấn tổ chức triển lãm nghệ thuật định kỳ. |
Famous museum Bảo tàng nổi tiếng | The louvre is a famous museum in paris. Bảo tàng louvre nổi tiếng ở paris. |
Outdoor museum Bảo tàng ngoài trời | The outdoor museum showcases historical artifacts. Bảo tàng ngoại trời trưng bày di vật lịch sử. |
Archaeological museum Bảo tàng khảo cổ học | The archaeological museum showcases ancient artifacts. Bảo tàng khảo cổ trưng bày các hiện vật cổ xưa. |
National museum Bảo tàng quốc gia | The national museum showcases the country's history through artifacts. Bảo tàng quốc gia trưng bày lịch sử đất nước qua hiện vật. |
Họ từ
Từ "museum" (bảo tàng) chỉ đến một cơ sở được thiết kế để sưu tập, bảo quản và trưng bày các hiện vật, tác phẩm nghệ thuật hoặc tư liệu liên quan đến văn hóa, lịch sử và khoa học. Trong tiếng Anh Anh, "museum" được phát âm là /mjuːˈziːəm/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm gần giống với /mjuˈziːəm/. Tuy nhiên, về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng, hai biến thể này thường không khác biệt đáng kể, mặc dù từ "museum" thường được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh học thuật và chuyên ngành ở cả hai loại tiếng.
Từ "museum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "museum", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "mouseion", nghĩa là "người có liên quan đến các vị thần", đặc biệt là các Muses, những vị thần bảo trợ nghệ thuật và tri thức trong thần thoại Hy Lạp. Ban đầu, các bảo tàng được xem như nơi thờ phụng nghệ thuật và tri thức; theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những cơ sở lưu giữ và trưng bày các hiện vật văn hóa, nghệ thuật, và khoa học, phản ánh sự phát triển của nhân loại trong việc gìn giữ di sản.
Từ "museum" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thí sinh thường gặp các tình huống liên quan đến du lịch, văn hóa và nghệ thuật. Trong phần Speaking và Writing, thí sinh cũng có thể sử dụng từ này để mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc thảo luận về tầm quan trọng của bảo tàng trong việc bảo tồn di sản văn hóa. Ngoài ra, từ "museum" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, như nghiên cứu về văn hóa và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp