Bản dịch của từ Historical trong tiếng Việt

Historical

Adjective

Historical (Adjective)

hɪˈstɒr.ɪ.kəl
hɪˈstɒr.ɪ.kəl
01

Thuộc lịch sử; có liên quan đến lịch sử.

Belongs to history; related to history.

Ví dụ

The historical museum showcases artifacts from ancient civilizations.

Bảo tàng lịch sử trưng bày các hiện vật từ các nền văn minh cổ đại.

Studying historical events helps us understand society's past better.

Nghiên cứu các sự kiện lịch sử giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá khứ của xã hội.

Historical documents provide insights into the evolution of social norms.

Các tài liệu lịch sử cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển của các chuẩn mực xã hội.

The historical data was crucial for the office's decision-making process.

Dữ liệu lịch sử rất quan trọng đối với quá trình ra quyết định của văn phòng.

The administration building was a historical landmark in the city.

Tòa nhà hành chính là một địa danh lịch sử của thành phố.

02

Của hoặc liên quan đến lịch sử hoặc các sự kiện trong quá khứ.

Of or concerning history or past events.

Ví dụ

The historical museum displayed artifacts from ancient civilizations.

Bảo tàng lịch sử trưng bày di vật từ các nền văn minh cổ đại.

She studied historical documents to learn about past societies.

Cô ta nghiên cứu tài liệu lịch sử để hiểu về các xã hội xưa.

The historical novel depicted life in the 19th century accurately.

Cuốn tiểu thuyết lịch sử mô tả cuộc sống trong thế kỷ 19 một cách chính xác.

Dạng tính từ của Historical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Historical

Lịch sử

More historical

Lịch sử hơn

Most historical

Lịch sử nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Historical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Vibrant energetic roadside tea stalls rush hours blocks of building convenient scenery [...]Trích: Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] The city is built by blocks of buildings and culture from thousands of years ago [...]Trích: Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
[...] However, sport has played a significant role in social development for hundreds of years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
Describe a place you would like to visit for a short time
[...] Places with attractions often develop tourism more aggressively because they can leverage their unique cultural heritage and significance to attract visitors [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time

Idiom with Historical

Không có idiom phù hợp