Bản dịch của từ Historical trong tiếng Việt
Historical
Historical (Adjective)
The historical museum showcases artifacts from ancient civilizations.
Bảo tàng lịch sử trưng bày các hiện vật từ các nền văn minh cổ đại.
Studying historical events helps us understand society's past better.
Nghiên cứu các sự kiện lịch sử giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá khứ của xã hội.
Historical documents provide insights into the evolution of social norms.
Các tài liệu lịch sử cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển của các chuẩn mực xã hội.
The historical data was crucial for the office's decision-making process.
Dữ liệu lịch sử rất quan trọng đối với quá trình ra quyết định của văn phòng.
The administration building was a historical landmark in the city.
Tòa nhà hành chính là một địa danh lịch sử của thành phố.
Của hoặc liên quan đến lịch sử hoặc các sự kiện trong quá khứ.
Of or concerning history or past events.
The historical museum displayed artifacts from ancient civilizations.
Bảo tàng lịch sử trưng bày di vật từ các nền văn minh cổ đại.
She studied historical documents to learn about past societies.
Cô ta nghiên cứu tài liệu lịch sử để hiểu về các xã hội xưa.
The historical novel depicted life in the 19th century accurately.
Cuốn tiểu thuyết lịch sử mô tả cuộc sống trong thế kỷ 19 một cách chính xác.
Dạng tính từ của Historical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Historical Lịch sử | More historical Lịch sử hơn | Most historical Lịch sử nhất |
Họ từ
Từ "historical" thuộc về tính từ, có nghĩa là liên quan đến lịch sử hoặc các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả những điều có ảnh hưởng đến truyện kể lịch sử hoặc mang tính chất lịch sử. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "historical" được sử dụng tương tự nhau về nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh nói, phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, có thể phát âm "hɪsˈtɒrɪkəl" còn ở Mỹ là "hɪˈstɔrɪkəl".
Từ "historical" xuất phát từ tiếng Latin "historicus", có nguồn gốc từ từ "historia" nghĩa là "lịch sử". "Historia" đến từ tiếng Hy Lạp "historía", chỉ hành động khám phá và nghiên cứu sự kiện quá khứ. Từ thế kỷ 14, "historical" được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả những gì liên quan đến lịch sử hoặc có tính chất lịch sử. Kết nối với nghĩa hiện nay, từ này mang ý nghĩa nhấn mạnh vào việc nghiên cứu, ghi chép và phân tích các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
Từ "historical" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh thảo luận về các sự kiện hoặc xu hướng trong quá khứ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu, giáo dục, và văn hóa để chỉ những điều liên quan đến lịch sử. "Historical" thường được áp dụng trong các chủ đề như di sản văn hóa, nghiên cứu lịch sử và các phân tích về tác động lịch sử đến xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp