Bản dịch của từ Historical trong tiếng Việt
Historical

Historical(Adjective)
Của hoặc liên quan đến lịch sử hoặc các sự kiện trong quá khứ.
Of or concerning history or past events.
Dạng tính từ của Historical (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Historical Lịch sử | More historical Lịch sử hơn | Most historical Lịch sử nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "historical" thuộc về tính từ, có nghĩa là liên quan đến lịch sử hoặc các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả những điều có ảnh hưởng đến truyện kể lịch sử hoặc mang tính chất lịch sử. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "historical" được sử dụng tương tự nhau về nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh nói, phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, có thể phát âm "hɪsˈtɒrɪkəl" còn ở Mỹ là "hɪˈstɔrɪkəl".
Từ "historical" xuất phát từ tiếng Latin "historicus", có nguồn gốc từ từ "historia" nghĩa là "lịch sử". "Historia" đến từ tiếng Hy Lạp "historía", chỉ hành động khám phá và nghiên cứu sự kiện quá khứ. Từ thế kỷ 14, "historical" được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả những gì liên quan đến lịch sử hoặc có tính chất lịch sử. Kết nối với nghĩa hiện nay, từ này mang ý nghĩa nhấn mạnh vào việc nghiên cứu, ghi chép và phân tích các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
Từ "historical" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh thảo luận về các sự kiện hoặc xu hướng trong quá khứ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu, giáo dục, và văn hóa để chỉ những điều liên quan đến lịch sử. "Historical" thường được áp dụng trong các chủ đề như di sản văn hóa, nghiên cứu lịch sử và các phân tích về tác động lịch sử đến xã hội hiện đại.
Họ từ
Từ "historical" thuộc về tính từ, có nghĩa là liên quan đến lịch sử hoặc các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả những điều có ảnh hưởng đến truyện kể lịch sử hoặc mang tính chất lịch sử. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "historical" được sử dụng tương tự nhau về nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh nói, phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, có thể phát âm "hɪsˈtɒrɪkəl" còn ở Mỹ là "hɪˈstɔrɪkəl".
Từ "historical" xuất phát từ tiếng Latin "historicus", có nguồn gốc từ từ "historia" nghĩa là "lịch sử". "Historia" đến từ tiếng Hy Lạp "historía", chỉ hành động khám phá và nghiên cứu sự kiện quá khứ. Từ thế kỷ 14, "historical" được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả những gì liên quan đến lịch sử hoặc có tính chất lịch sử. Kết nối với nghĩa hiện nay, từ này mang ý nghĩa nhấn mạnh vào việc nghiên cứu, ghi chép và phân tích các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
Từ "historical" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh thảo luận về các sự kiện hoặc xu hướng trong quá khứ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu, giáo dục, và văn hóa để chỉ những điều liên quan đến lịch sử. "Historical" thường được áp dụng trong các chủ đề như di sản văn hóa, nghiên cứu lịch sử và các phân tích về tác động lịch sử đến xã hội hiện đại.
