Bản dịch của từ Concerning trong tiếng Việt
Concerning

Concerning(Preposition)
Về, tôn trọng.
Concerning(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund quan tâm.
Present participle and gerund of concern.
Dạng động từ của Concerning (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Concern |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Concerned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Concerned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Concerns |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Concerning |
Concerning(Noun)
Concerning(Adjective)
Dạng tính từ của Concerning (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Concerning Liên quan | More concerning Đáng lo ngại hơn | Most concerning Đáng quan ngại nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "concerning" là một giới từ và tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "liên quan đến" hoặc "về vấn đề". Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ tới một vấn đề hoặc một chủ đề nào đó. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể, với Anh Mỹ thường nhấn âm vào âm tiết đầu ("con-cern-ing"), trong khi Anh Anh có thể nhấn âm một cách nhẹ nhàng hơn. Từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng và trong các tài liệu chính thức.
Từ "concerning" có nguồn gốc từ động từ Latinh "concernere", có nghĩa là "hỗn hợp" hay "liên quan đến". Qua thời gian, từ này đã phát triển nghĩa để chỉ sự tác động hoặc mối quan hệ giữa một vấn đề và người khác. Hiện nay, "concerning" được dùng để chỉ những mối quan tâm hoặc chủ đề liên quan, vừa mang ý nghĩa tiêu cực vừa có thể trung tính, phản ánh sự chú ý đến các vấn đề cần giải quyết hay thảo luận.
Từ "concerning" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm hoặc thảo luận về một chủ đề cụ thể. Tần suất sử dụng cao trong các văn bản học thuật và báo cáo, đồng thời cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi thể hiện sự liên quan đến một vấn đề nào đó. Từ này thường được dùng để chỉ ra mối liên hệ hoặc lo ngại về một chủ đề nhất định.
Họ từ
Từ "concerning" là một giới từ và tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "liên quan đến" hoặc "về vấn đề". Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ tới một vấn đề hoặc một chủ đề nào đó. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể, với Anh Mỹ thường nhấn âm vào âm tiết đầu ("con-cern-ing"), trong khi Anh Anh có thể nhấn âm một cách nhẹ nhàng hơn. Từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng và trong các tài liệu chính thức.
Từ "concerning" có nguồn gốc từ động từ Latinh "concernere", có nghĩa là "hỗn hợp" hay "liên quan đến". Qua thời gian, từ này đã phát triển nghĩa để chỉ sự tác động hoặc mối quan hệ giữa một vấn đề và người khác. Hiện nay, "concerning" được dùng để chỉ những mối quan tâm hoặc chủ đề liên quan, vừa mang ý nghĩa tiêu cực vừa có thể trung tính, phản ánh sự chú ý đến các vấn đề cần giải quyết hay thảo luận.
Từ "concerning" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm hoặc thảo luận về một chủ đề cụ thể. Tần suất sử dụng cao trong các văn bản học thuật và báo cáo, đồng thời cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi thể hiện sự liên quan đến một vấn đề nào đó. Từ này thường được dùng để chỉ ra mối liên hệ hoặc lo ngại về một chủ đề nhất định.
