Bản dịch của từ Concerning trong tiếng Việt

Concerning

Preposition Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concerning(Preposition)

kənˈsɜː.nɪŋ
kənˈsɝː.nɪŋ
01

Liên quan đến, về khía cạnh.

In relation to, in respect of.

Ví dụ
02

Về, tôn trọng.

Regarding, respecting.

Ví dụ

Concerning(Verb)

kn̩sˈɝnɪŋ
kn̩sˈɝɹnɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund quan tâm.

Present participle and gerund of concern.

Ví dụ

Dạng động từ của Concerning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Concern

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Concerned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Concerned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Concerns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Concerning

Concerning(Noun)

kn̩sˈɝnɪŋ
kn̩sˈɝɹnɪŋ
01

Điều mà người ta quan tâm; việc kinh doanh của một người.

That which one is concerned in; one's business.

Ví dụ

Concerning(Adjective)

kn̩sˈɝnɪŋ
kn̩sˈɝɹnɪŋ
01

(lỗi thời) Quan trọng.

(obsolete) Important.

Ví dụ
02

Gây lo ngại; đáng lo ngại.

Causing concern; worrying.

Ví dụ

Dạng tính từ của Concerning (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Concerning

Liên quan

More concerning

Đáng lo ngại hơn

Most concerning

Đáng quan ngại nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ