Bản dịch của từ Concerning trong tiếng Việt
Concerning
Concerning (Preposition)
Concerning social media, many people use it for communication purposes.
Liên quan đến mạng xã hội, nhiều người sử dụng nó cho mục đích liên lạc.
There are various rules concerning social etiquette at formal events.
Có nhiều quy tắc khác nhau liên quan đến nghi thức xã hội tại các sự kiện trang trọng.
The government issued a statement concerning social welfare programs.
Chính phủ đã ban hành một tuyên bố liên quan đến các chương trình phúc lợi xã hội.
Về, tôn trọng.
Concerning social issues, the government implemented new policies for improvement.
Liên quan đến các vấn đề xã hội, chính phủ đã thực hiện các chính sách mới để cải thiện.
He wrote a report concerning the impact of social media on teenagers.
Ông đã viết một báo cáo liên quan đến tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên.
The discussion at the conference was mainly concerning social inequality.
Cuộc thảo luận tại hội nghị chủ yếu liên quan đến bất bình đẳng xã hội.
Concerning (Adjective)
The concerning issue of poverty in developing countries requires immediate attention.
Vấn đề liên quan đến nghèo đói ở các nước đang phát triển cần được quan tâm ngay lập tức.
The concerning lack of access to education is a major challenge globally.
Việc thiếu khả năng tiếp cận giáo dục đang là một thách thức lớn trên toàn cầu.
The concerning rise in crime rates has led to increased security measures.
Tỷ lệ tội phạm gia tăng đáng lo ngại đã dẫn đến các biện pháp an ninh được tăng cường.
The concerning rise in unemployment rates is alarming for society.
Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng đáng lo ngại là điều đáng báo động cho xã hội.
Her concerning behavior at the party made everyone uneasy.
Hành vi đáng lo ngại của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người không khỏi lo lắng.
The concerning lack of affordable housing is a pressing issue.
Việc thiếu nhà ở giá rẻ đáng lo ngại là một vấn đề cấp bách.
Dạng tính từ của Concerning (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Concerning Liên quan | More concerning Đáng lo ngại hơn | Most concerning Đáng quan ngại nhất |
Concerning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund quan tâm.
Present participle and gerund of concern.
She is concerning herself with social issues.
Cô ấy quan tâm đến các vấn đề xã hội.
Concerning the environment, he advocates for sustainability.
Liên quan đến môi trường, anh ấy ủng hộ sự bền vững.
Concerning education, the government is implementing new policies.
Liên quan đến giáo dục, chính phủ đang thực hiện các chính sách mới.
Dạng động từ của Concerning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Concern |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Concerned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Concerned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Concerns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Concerning |
Concerning (Noun)
The charity event was concerning of raising funds for the homeless.
Sự kiện từ thiện liên quan đến việc gây quỹ cho người vô gia cư.
Her social concerning revolved around mental health awareness.
Mối quan tâm xã hội của cô xoay quanh nhận thức về sức khỏe tâm thần.
The government's concerning was the welfare of vulnerable populations.
Mối quan tâm của chính phủ là phúc lợi của những người dân dễ bị tổn thương.
Họ từ
Từ "concerning" là một giới từ và tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "liên quan đến" hoặc "về vấn đề". Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ tới một vấn đề hoặc một chủ đề nào đó. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể, với Anh Mỹ thường nhấn âm vào âm tiết đầu ("con-cern-ing"), trong khi Anh Anh có thể nhấn âm một cách nhẹ nhàng hơn. Từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng và trong các tài liệu chính thức.
Từ "concerning" có nguồn gốc từ động từ Latinh "concernere", có nghĩa là "hỗn hợp" hay "liên quan đến". Qua thời gian, từ này đã phát triển nghĩa để chỉ sự tác động hoặc mối quan hệ giữa một vấn đề và người khác. Hiện nay, "concerning" được dùng để chỉ những mối quan tâm hoặc chủ đề liên quan, vừa mang ý nghĩa tiêu cực vừa có thể trung tính, phản ánh sự chú ý đến các vấn đề cần giải quyết hay thảo luận.
Từ "concerning" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm hoặc thảo luận về một chủ đề cụ thể. Tần suất sử dụng cao trong các văn bản học thuật và báo cáo, đồng thời cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi thể hiện sự liên quan đến một vấn đề nào đó. Từ này thường được dùng để chỉ ra mối liên hệ hoặc lo ngại về một chủ đề nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp