Bản dịch của từ Respecting trong tiếng Việt

Respecting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Respecting(Verb)

ɹɪspˈɛktɪŋ
ɹispˈɛktɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sự tôn trọng.

Present participle and gerund of respect.

Ví dụ

Dạng động từ của Respecting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Respect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Respected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Respected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Respects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Respecting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ