Bản dịch của từ Respecting trong tiếng Việt
Respecting
Respecting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự tôn trọng.
Present participle and gerund of respect.
Respecting others' opinions is crucial in IELTS speaking and writing.
Tôn trọng ý kiến của người khác rất quan trọng trong nói và viết IELTS.
Not respecting different cultures can lead to misunderstandings in IELTS tasks.
Không tôn trọng các văn hóa khác nhau có thể dẫn đến hiểu lầm trong các bài tập IELTS.
Are you respecting the word limit in your IELTS essay?
Bạn có tôn trọng giới hạn từ trong bài luận IELTS của mình không?
Dạng động từ của Respecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Respect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Respected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Respected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Respects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Respecting |
Họ từ
"Respecting" là một phân từ hiện tại của động từ "respect", có nghĩa là tôn trọng hoặc thể hiện sự kính nể đối với người khác hoặc các tiêu chuẩn, quy tắc. Trong tiếng Anh, "respecting" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái liên quan đến sự tôn trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, cách phát âm có thể hơi khác biệt nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết.
Từ "respecting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "respectare", có nghĩa là "nhìn lại" hoặc "đánh giá". Trong tiếng Latin, tiền tố "re-" thể hiện sự trở lại, trong khi "spectare" có nghĩa là "nhìn". Qua thời gian, từ này phát triển thành khái niệm tôn trọng, liên quan đến việc đánh giá hay coi trọng giá trị của một người hay một thực thể. Hiện nay, "respecting" được sử dụng để chỉ hành động thể hiện sự tôn kính và đánh giá cao đối tượng hoặc ý kiến của người khác.
Từ "respecting" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về mối quan hệ và quan điểm cá nhân. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh bàn luận về sự tôn trọng văn hóa, ý kiến và quyền lợi của người khác. Trong các văn bản học thuật, từ này thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến đạo đức và chuẩn mực xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tôn trọng trong giao tiếp và tương tác giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp