Bản dịch của từ Biblical trong tiếng Việt

Biblical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biblical (Adjective)

bˈɪblɪkl̩
bˈɪblɪkl̩
01

Liên quan đến hoặc có trong kinh thánh.

Relating to or contained in the bible.

Ví dụ

The biblical teachings influenced many social norms in the community.

Những bài học trong Kinh Thánh ảnh hưởng đến nhiều quy tắc xã hội trong cộng đồng.

The church organized a biblical study group to explore religious texts.

Nhà thờ tổ chức một nhóm học Kinh Thánh để khám phá văn kiện tôn giáo.

The biblical stories shared during gatherings strengthened social bonds.

Những câu chuyện trong Kinh Thánh được chia sẻ trong các buổi tụ tập củng cố mối quan hệ xã hội.

Dạng tính từ của Biblical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Biblical

Kinh thánh

More biblical

Kinh thánh hơn

Most biblical

Kinh thánh nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biblical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biblical

Không có idiom phù hợp