Bản dịch của từ Biblical trong tiếng Việt

Biblical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biblical(Adjective)

bˈɪblɪkəl
ˈbɪbɫɪkəɫ
01

Liên quan đến hoặc phù hợp với Kinh Thánh

Of relating to or in accordance with the Bible

Ví dụ
02

Mang những phẩm chất hoặc đặc điểm được gán cho Kinh Thánh

Having qualities or characteristics attributed to the Bible

Ví dụ
03

Phổ biến hoặc đặc trưng cho những người được nhắc đến trong Kinh Thánh.

Prevalent among or characteristic of the people mentioned in the Bible

Ví dụ