Bản dịch của từ Biblical trong tiếng Việt
Biblical
Biblical (Adjective)
The biblical teachings influenced many social norms in the community.
Những bài học trong Kinh Thánh ảnh hưởng đến nhiều quy tắc xã hội trong cộng đồng.
The church organized a biblical study group to explore religious texts.
Nhà thờ tổ chức một nhóm học Kinh Thánh để khám phá văn kiện tôn giáo.
The biblical stories shared during gatherings strengthened social bonds.
Những câu chuyện trong Kinh Thánh được chia sẻ trong các buổi tụ tập củng cố mối quan hệ xã hội.
Dạng tính từ của Biblical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Biblical Kinh thánh | More biblical Kinh thánh hơn | Most biblical Kinh thánh nhất |
Họ từ
Từ "biblical" là tính từ, chỉ thứ gì đó liên quan đến Kinh Thánh, một văn bản tôn giáo quan trọng trong đạo Cơ đốc và Do Thái. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, nhân vật hoặc khái niệm có nguồn gốc từ Kinh Thánh, hoặc mang tính chất thiêng liêng hay biểu tượng lớn lao. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "biblical" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách thức sử dụng trong một số ngữ cảnh văn hóa có thể khác nhau; ở Anh, từ này có thể gợi lên tầm quan trọng văn hóa sâu sắc hơn.
Từ "biblical" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "biblicus" và tiếng Hy Lạp "biblos", có nghĩa là "sách". Thuật ngữ này liên quan đến các văn phẩm kinh thánh, bao gồm cả Cựu ước và Tân ước. Khởi nguồn từ thời kỳ đầu của Ki-tô giáo, "biblical" được sử dụng để chỉ các nội dung và giáo lý có trong Kinh thánh. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ đến các văn bản kinh thánh mà còn được áp dụng rộng rãi để mô tả các nguyên tắc và hình mẫu tôn giáo trong văn hóa và đạo đức.
Từ "biblical" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Lĩnh vực Đọc và Viết, nơi nó liên quan đến các chủ đề tôn giáo và văn hóa. Tần suất xuất hiện của nó thấp trong Lĩnh vực Nghe và Nói. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, khái niệm hoặc nguyên tắc liên quan đến Kinh Thánh, như trong các cuộc thảo luận về đạo đức, văn hóa hoặc lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp