Bản dịch của từ Hunt trong tiếng Việt

Hunt

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hunt(Verb)

ˈhʌn.t
ˈhʌn.t̬
01

Săn bắn.

Hunting.

Ví dụ
02

Đuổi theo và giết (động vật hoang dã) để chơi thể thao hoặc làm thức ăn.

Pursue and kill (a wild animal) for sport or food.

Ví dụ
03

Kiên quyết tìm kiếm ai đó hoặc thứ gì đó.

Search determinedly for someone or something.

Ví dụ
04

(của một thiết bị hoặc hệ thống) dao động về tốc độ, vị trí hoặc trạng thái mong muốn.

(of a device or system) oscillate about a desired speed, position, or state.

Ví dụ
05

(trong cách rung chuông thay đổi) di chuyển vị trí của chuông theo một tiến trình đơn giản.

(in change-ringing) move the place of a bell in a simple progression.

Ví dụ

Dạng động từ của Hunt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hunt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hunted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hunted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hunts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hunting

Hunt(Noun)

hn̩t
hˈʌnt
01

Một chuyển động dao động về một tốc độ, vị trí hoặc trạng thái mong muốn.

An oscillating motion about a desired speed, position, or state.

Ví dụ
02

Một cuộc tìm kiếm.

A search.

Ví dụ
03

Hành vi săn bắt động vật hoang dã hoặc trò chơi.

An act of hunting wild animals or game.

Ví dụ

Dạng danh từ của Hunt (Noun)

SingularPlural

Hunt

Hunts

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ