Bản dịch của từ Hunt trong tiếng Việt
Hunt

Hunt (Verb)
Săn bắn.
People in the community hunt for food in the forest.
Mọi người trong cộng đồng săn lùng thức ăn trong rừng.
She enjoys hunting with her friends on weekends.
Cô ấy thích đi săn cùng bạn bè vào cuối tuần.
Hunting has been a tradition passed down for generations.
Săn bắn đã là một truyền thống được truyền qua nhiều thế hệ.
People in the community hunt deer for food during winter.
Mọi người trong cộng đồng săn hươu để kiếm thức ăn trong mùa đông.
The tribe's tradition is to hunt together for survival.
Truyền thống của bộ tộc là cùng nhau đi săn để sinh tồn.
He hunts rabbits in the forest to provide for his family.
Anh ấy săn thỏ trong rừng để cung cấp cho gia đình mình.