Bản dịch của từ Hunt trong tiếng Việt
Hunt
Hunt (Verb)
Săn bắn.
People in the community hunt for food in the forest.
Mọi người trong cộng đồng săn lùng thức ăn trong rừng.
She enjoys hunting with her friends on weekends.
Cô ấy thích đi săn cùng bạn bè vào cuối tuần.
Hunting has been a tradition passed down for generations.
Săn bắn đã là một truyền thống được truyền qua nhiều thế hệ.
People in the community hunt deer for food during winter.
Mọi người trong cộng đồng săn hươu để kiếm thức ăn trong mùa đông.
The tribe's tradition is to hunt together for survival.
Truyền thống của bộ tộc là cùng nhau đi săn để sinh tồn.
He hunts rabbits in the forest to provide for his family.
Anh ấy săn thỏ trong rừng để cung cấp cho gia đình mình.
Kiên quyết tìm kiếm ai đó hoặc thứ gì đó.
Search determinedly for someone or something.
People hunt for jobs online on social media platforms.
Mọi người tìm kiếm việc làm trực tuyến trên các nền tảng truyền thông xã hội.
She hunts for the perfect gift for her friend's birthday.
Cô ấy tìm kiếm món quà hoàn hảo cho ngày sinh nhật của bạn mình.
They hunt for new connections at social networking events.
Họ tìm kiếm những kết nối mới tại các sự kiện mạng xã hội.
The social media algorithm hunts for relevant content to display.
Thuật toán truyền thông xã hội tìm kiếm nội dung có liên quan để hiển thị.
The search engine algorithms hunt for the most accurate information.
Thuật toán của công cụ tìm kiếm tìm kiếm thông tin chính xác nhất.
The app's filters hunt for specific keywords to categorize posts.
Bộ lọc của ứng dụng tìm kiếm các từ khóa cụ thể để phân loại bài đăng.
(trong cách rung chuông thay đổi) di chuyển vị trí của chuông theo một tiến trình đơn giản.
(in change-ringing) move the place of a bell in a simple progression.
During the bell-ringing practice, they hunt to change the sequence.
Trong quá trình thực hành rung chuông, họ tìm cách thay đổi trình tự.
The bell-ringers hunt to shift the order of the bells.
Người rung chuông tìm cách thay đổi thứ tự của các chuông.
In change-ringing, the team hunts to rearrange the bell placements.
Khi rung chuông, đội tìm cách sắp xếp lại các vị trí chuông.
Dạng động từ của Hunt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hunt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hunted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hunted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hunts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hunting |
Hunt (Noun)
Một chuyển động dao động về một tốc độ, vị trí hoặc trạng thái mong muốn.
An oscillating motion about a desired speed, position, or state.
The hunt for a new job can be challenging.
Việc tìm kiếm một công việc mới có thể đầy thử thách.
She joined the hunt for the missing dog.
Cô tham gia cuộc săn lùng con chó mất tích.
The treasure hunt was a fun social activity.
Truy tìm kho báu là một hoạt động xã hội thú vị.
Một cuộc tìm kiếm.
A search.
The community organized a charity hunt for donations.
Cộng đồng đã tổ chức một cuộc săn từ thiện để quyên góp.
The scavenger hunt brought neighbors together for a fun activity.
Cuộc săn lùng xác thối đã gắn kết những người hàng xóm lại với nhau để tham gia một hoạt động vui vẻ.
The treasure hunt at the school fair was a big success.
Cuộc săn tìm kho báu tại hội chợ trường học đã thành công rực rỡ.
The annual charity hunt raised funds for the local community.
Cuộc săn từ thiện hàng năm đã gây quỹ cho cộng đồng địa phương.
The hunt for the lost hiker lasted for days in the forest.
Cuộc săn lùng người đi bộ đường dài bị lạc kéo dài nhiều ngày trong rừng.
The royal hunt in the palace grounds was a grand event.
Cuộc săn lùng hoàng gia trong khuôn viên cung điện là một sự kiện lớn.
Dạng danh từ của Hunt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hunt | Hunts |
Kết hợp từ của Hunt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hunt for Tìm kiếm | She went on a hunt for new friends in the city. Cô ấy đã đi săn tìm bạn mới ở thành phố. |
Họ từ
Từ "hunt" có nghĩa là tìm kiếm và bắt giữ hoặc giết hại động vật hoang dã cho mục đích thực phẩm, thể thao hoặc quản lý tài nguyên. Trong tiếng Anh, "hunt" thường được sử dụng như một động từ, nhưng cũng có thể là danh từ chỉ hành động săn bắn. Ở tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "hunt" có cách phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "hunting" có thể được sử dụng khác nhau với ý nghĩa, như việc săn bắn động vật có những hạn chế về pháp lý ở Mỹ hơn là ở Anh.
Từ "hunt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "huntian", xuất phát từ tiếng Germanic. Căn bản nó mang ý nghĩa liên quan đến hành động tìm kiếm và xua đuổi, đặc biệt trong việc săn bắn động vật. Trong tiếng Latinh, từ "punctare" cũng giữ vai trò quan trọng, biểu thị việc đâm, chọc, thể hiện hành động thực tế của việc săn tìm. Ngày nay, "hunt" không chỉ đề cập đến việc săn bắn mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như tìm kiếm thông tin hoặc thu thập dữ liệu.
Từ "hunt" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến chủ đề động vật và bảo tồn. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về săn bắt và quản lý tài nguyên thiên nhiên. Ngoài ra, "hunt" cũng được dùng trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội, như trong trò chơi hoặc tìm kiếm thông tin, thể hiện hoạt động chủ động nhằm đạt được một mục tiêu nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp