Bản dịch của từ Progression trong tiếng Việt
Progression
Progression (Noun)
Một số thứ trong một chuỗi.
A number of things in a series.
The progression of events in the social movement was inspiring.
Sự tiến triển của các sự kiện trong phong trào xã hội rất động viên.
She noticed a positive progression in the community's attitude towards recycling.
Cô ấy nhận thấy sự tiến triển tích cực trong thái độ của cộng đồng đối với việc tái chế.
The progression of technology has greatly impacted social interactions.
Sự tiến triển của công nghệ đã ảnh hưởng lớn đến giao tiếp xã hội.
Quá trình phát triển hoặc chuyển dần sang trạng thái tiên tiến hơn.
The process of developing or moving gradually towards a more advanced state.
The progression of technology has transformed social interactions.
Sự tiến triển của công nghệ đã biến đổi tương tác xã hội.
The progression of education is crucial for societal advancement.
Sự tiến triển của giáo dục quan trọng cho sự phát triển xã hội.
Social progression requires collective efforts for positive change.
Tiến triển xã hội đòi hỏi sự nỗ lực tập thể cho sự thay đổi tích cực.
Dạng danh từ của Progression (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Progression | Progressions |
Kết hợp từ của Progression (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Smooth progression Sự tiến triển mượt mà | The smooth progression of social skills benefits community development. Sự tiến triển mượt mà của kỹ năng xã hội có lợi cho sự phát triển cộng đồng. |
Logical progression Sự tiến triển logic | The logical progression of society leads to technological advancements. Sự tiến triển hợp lý của xã hội dẫn đến tiến bộ công nghệ. |
Rapid progression Tiến triển nhanh chóng | Social media has led to rapid progression in online communication. Mạng xã hội đã dẫn đến sự tiến triển nhanh chóng trong giao tiếp trực tuyến. |
Natural progression Tiến triển tự nhiên | Friendship naturally progresses into a deeper relationship over time. Tình bạn tự nhiên phát triển thành mối quan hệ sâu hơn theo thời gian. |
Career progression Sự tiến triển trong sự nghiệp | Career progression is important for social mobility. Sự tiến triển nghề nghiệp quan trọng đối với tầng lớp xã hội. |
Họ từ
Từ "progression" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tiến triển, phát triển hoặc chuỗi sự kiện có thứ tự. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt trong viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, "progression" có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, như trong toán học để chỉ một chuỗi số, hoặc trong y học để mô tả sự tiến triển của bệnh tật. Khả năng sử dụng từ này phản ánh tầm quan trọng của việc diễn đạt tiến trình trong các lĩnh vực nghiên cứu và phát triển.
Từ "progression" có nguồn gốc từ tiếng Latin "progressio", trong đó "pro-" có nghĩa là "tiến lên" và "gradi" có nghĩa là "đi" hay "bước". Thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự tiến triển hoặc phát triển theo thời gian. Sự kết hợp của những phần gốc lao động này phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại của từ - diễn tả quá trình di chuyển hoặc tiến bộ từ một giai đoạn này sang giai đoạn khác.
Từ "progression" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà thí sinh cần mô tả sự phát triển hoặc biến đổi. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình tiến triển trong nghiên cứu, giáo dục hoặc y học. Ở những lĩnh vực khác như thể thao hoặc kinh doanh, "progression" cũng diễn tả sự tiến bộ trong kỹ năng hoặc hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp