Bản dịch của từ Bell trong tiếng Việt

Bell

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bell (Noun)

bˈɛl
bˈɛl
01

Một vật hình chuông hoặc một phần của vật gì đó.

A bell-shaped object or part of something.

Ví dụ

The bell on the church tower rang loudly during the wedding.

Cái chuông trên tháp nhà thờ vang lên ồn ào trong lễ cưới.

The bell on the school gate signals the start and end of classes.

Cái chuông trên cổng trường báo hiệu sự bắt đầu và kết thúc của các buổi học.

The bell on the bicycle alerted pedestrians on the busy street.

Cái chuông trên xe đạp cảnh báo người đi bộ trên con đường đông đúc.

02

Một nhạc cụ bao gồm một bộ ống kim loại có chiều dài khác nhau, được treo trong một khung và được chơi bằng cách dùng búa đập.

A musical instrument consisting of a set of metal tubes of different lengths, suspended in a frame and played by being struck with a hammer.

Ví dụ

The church bell rang to signal the start of the wedding.

Cái chuông nhà thờ reo lên để báo hiệu đám cưới bắt đầu.

The town hall has a historic bell that dates back to 1800.

Toà thị chính có một cái chuông lịch sử từ năm 1800.

The bell tower in the village is a popular tourist attraction.

Tháp chuông ở ngôi làng là điểm thu hút du khách phổ biến.

03

Một vật kim loại rỗng, thường có hình dạng một chiếc cốc ngược sâu, mở rộng ở môi, phát ra âm thanh rõ ràng khi đánh vào, đặc biệt là bằng một cái vỗ tay bên trong.

A hollow metal object, typically in the shape of a deep inverted cup widening at the lip, that sounds a clear musical note when struck, especially by means of a clapper inside.

Ví dụ

The bell rang, signaling the end of the social event.

Cái chuông reo, báo hiệu sự kết thúc của sự kiện xã hội.

The church bell chimed loudly during the social gathering.

Cái chuông nhà thờ đã kêu lớn trong buổi tụ tập xã hội.

The old bell in the town square is a symbol of unity.

Cái chuông cũ ở quảng trường thị trấn là biểu tượng của sự đoàn kết.

04

(trước một chữ số) thời gian được biểu thị mỗi nửa giờ trong ca trực bằng cách đánh chuông tàu từ một đến tám lần.

(preceded by a numeral) the time as indicated every half hour of a watch by the striking of the ship's bell one to eight times.

Ví dụ

The bell rang twice, signaling 1:00 PM in the school.

Cái chuông reo hai tiếng, báo hiệu là 1 giờ chiều ở trường.

The church bell chimed four times for the wedding ceremony.

Cái chuông nhà thờ kêu bốn tiếng cho lễ cưới.

The town hall bell tolled eight times to mark the curfew.

Cái chuông tháp hành chính đánh tám tiếng để đánh dấu giờ giới nghiêm.

05

Một thành phố ở phía tây nam california, phía đông nam los angeles; dân số 36.657 (ước tính năm 2008).

A city in south-western california, south-east of los angeles; population 36,657 (est. 2008).

Ví dụ

Bell is a city in California near Los Angeles.

Bell là một thành phố ở California gần Los Angeles.

The population of Bell was estimated at 36,657 in 2008.

Dân số của Bell được ước lượng là 36.657 vào năm 2008.

In social discussions, Bell's demographics are often analyzed.

Trong các cuộc thảo luận xã hội, dân số của Bell thường được phân tích.

06

Tiếng kêu đặc trưng của hươu hoặc nai khi có dấu vết.

The characteristic cry of a stag or buck at rutting time.

Ví dụ

The bell of the stag echoed through the forest.

Tiếng báo của hươu vang vọng khắp rừng.

The bell of the buck signaled the start of mating season.

Tiếng báo của nai đực báo hiệu bắt đầu mùa giao phối.

The bell of the deer attracted female deer during rutting season.

Tiếng báo của nai thu hút nai cái trong mùa độ.

Dạng danh từ của Bell (Noun)

SingularPlural

Bell

Bells

Kết hợp từ của Bell (Noun)

CollocationVí dụ

Door (usually doorbell)

Cửa (thường là chuông cửa)

She heard the doorbell and rushed to answer the door.

Cô ấy nghe thấy chuông cửa và vội vã đến mở cửa.

Cow (usually cowbell)

Bò (thường là chuông bò)

The cow grazed peacefully in the field with its cowbell.

Con bò ăn cỏ yên bình trên cánh đồng với chiếc chuông bò của nó.

Bell (Verb)

bˈɛl
bˈɛl
01

Xòe ra ngoài như mép chuông.

Spread outwards like the lip of a bell.

Ví dụ

The news of the event bell throughout the town.

Tin tức về sự kiện lan rộng khắp thị trấn.

Her laughter bell in the quiet room.

Tiếng cười của cô ấy vang lên trong căn phòng yên tĩnh.

The rumors bell quickly among the students.

Những tin đồn lan truyền nhanh chóng trong số học sinh.

02

(của một con hươu hoặc nai) kêu lên vào lúc có vết lún.

(of a stag or buck) make a cry at rutting time.

Ví dụ

The stag bells loudly during mating season.

Hươu đực kêu to vào mùa sinh sản.

The buck bells to attract females in the forest.

Con hươu đực kêu để thu hút cái trong rừng.

During rutting time, stags bell to establish dominance.

Trong mùa sinh sản, hươu đực kêu để thiết lập ưu thế.

03

Cung cấp chuông hoặc chuông.

Provide with a bell or bells.

Ví dụ

The church bells rang loudly during the wedding ceremony.

Những chuông nhà thờ reo lên ồn ào trong lễ cưới.

The town crier bell every evening to announce the curfew.

Người hô báo thị trấn đổ chuông vào mỗi tối để thông báo giờ giới nghiêm.

She decided to bell the cat to prevent any mishaps.

Cô ấy quyết định đeo chuông cho mèo để tránh những sự cố.

04

Tạo âm thanh giống như tiếng chuông.

Make a ringing sound likened to that of a bell.

Ví dụ

The church bells rang to signal the start of the wedding.

Những quả chuông nhà thờ vang lên để báo hiệu đám cưới bắt đầu.

The alarm clock bell woke him up early for the meeting.

Quả chuông báo thức đánh thức anh sớm để đi họp.

The school bell signaled the end of the school day.

Quả chuông trường báo hiệu kết thúc ngày học.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bell cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bell

ɹˈɪŋ ə bˈɛl

Nghe quen quen/ Gợi nhớ

[for something] to cause someone to remember something or for it to seem familiar.

The name of the new restaurant rings a bell with me.

Tên của nhà hàng mới gợi nhớ với tôi.