Bản dịch của từ Stag trong tiếng Việt
Stag
Stag (Noun)
The stag led the herd through the forest.
Con hươu dẫn đầu đàn xuyên rừng.
During mating season, stags compete for dominance.
Vào mùa giao phối, những con hươu đực tranh giành quyền thống trị.
The stag's antlers were impressive and majestic.
Gạc của con hươu đực thật ấn tượng và uy nghiêm.
The stag quickly sold his shares for a profit.
Con hươu nhanh chóng bán cổ phiếu của mình để kiếm lời.
The company attracted many stags to its new share issue.
Công ty đã thu hút nhiều con hươu tham gia đợt phát hành cổ phiếu mới của mình.
The stags were eager to make money from the new stock.
Những con hươu đực háo hức kiếm tiền từ cổ phiếu mới.
The stag was a fun event with only male attendees.
Con hươu là một sự kiện vui vẻ chỉ có nam giới tham dự.
The social club organized a stag for its members.
Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một con hươu cho các thành viên của mình.
He invited his friends to a stag party at his house.
Anh ấy đã mời bạn bè của mình đến dự một bữa tiệc độc thân tại nhà mình.
Dạng danh từ của Stag (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stag | Stags |
Stag (Adverb)
He arrived stag at the party.
Anh ấy đến dự bữa tiệc như một con hươu.
She danced stag all night.
Cô ấy đã nhảy múa như một con hươu suốt đêm.
They went stag to the prom.
Họ đi đến vũ hội như một con hươu.
Stag (Verb)
She decided to stag the company's new shares for quick profit.
Cô quyết định bán cổ phiếu mới của công ty để kiếm lợi nhuận nhanh chóng.
Investors often stag new issues to make immediate gains.
Các nhà đầu tư thường bán cổ phiếu mới để kiếm lợi nhuận ngay lập tức.
He stags shares to capitalize on the current market conditions.
Anh ta bán cổ phiếu để tận dụng các điều kiện thị trường hiện tại.
She stags her jeans to make them trendy.
Cô ấy treo dây quần jean của mình để làm cho chúng trở nên hợp thời trang.
He stags his shirt for a casual look.
Anh ấy treo dây áo sơ mi của mình để có vẻ ngoài giản dị.
Stagging clothes is popular among young adults.
Quần áo xếp nếp rất phổ biến trong giới trẻ.
Dạng động từ của Stag (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stagged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stagged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stagging |
Họ từ
Từ "stag" trong tiếng Anh có nghĩa là con nai đực, thường chỉ những con nai trưởng thành có sừng. Trong tiếng Anh Anh (British English), "stag" cũng được sử dụng để chỉ các sự kiện như "stag party" (tiệc chia tay độc thân dành cho nam) trước khi kết hôn. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) ít dùng từ này trong ngữ cảnh xã hội và thường sử dụng "bachelor party". Phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "a" hơn một chút so với khẩu ngữ Mỹ.
Từ "stag" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stagga", diễn tả con hươu đực trưởng thành. Từ này bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "*staggô", có nghĩa tương tự, cũng như từ tiếng Proto-Indo-European "*steg-", xúi giục sinh sản. Trải qua thời gian, "stag" không chỉ mang nghĩa chỉ loài động vật này mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh như "stag party" (tiệc trước đám cưới cho nam giới) nhằm chỉ hoạt động kết nối xã hội của nam giới trước khi lập gia đình.
Từ "stag" xuất hiện trong IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong các bài đọc về động vật hoang dã hoặc nghiên cứu sinh thái. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể gặp trong kỹ năng nghe và đọc, nhưng không phổ biến trong viết và nói. "Stag" thường được sử dụng để chỉ con hưu đực trong ngữ cảnh sinh học hoặc văn hóa, chẳng hạn như trong các lễ hội săn bắn hoặc các cuộc thảo luận về bảo tồn động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp