Bản dịch của từ Deer trong tiếng Việt

Deer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deer(Noun)

dˈiə
ˈdɪr
01

Một loại động vật có vú nhai lại thuộc họ Cerividae, thường được đặc trưng bởi sừng phân nhánh và móng guốc.

A type of ruminant mammal belonging to the family Cervidae typically characterized by branched antlers and hooves

Ví dụ
02

Một con nai đực, đặc biệt là khi đang ở độ tuổi sung sức.

A male deer especially one in its prime

Ví dụ
03

Một thuật ngữ được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những người dịu dàng hoặc nhút nhát.

A term used metaphorically to refer to someone who is gentle or timid

Ví dụ