Bản dịch của từ Male trong tiếng Việt
Male
Male (Noun Countable)
Nam giới, cá thể đực, giống đực.
Men, male individuals, male species.
The ratio of male to female participants in the survey was 3:2.
Tỷ lệ nam nữ tham gia khảo sát là 3:2.
The male population in the city is steadily increasing over the years.
Dân số nam trong thành phố đang tăng ổn định qua các năm.
The male students organized a charity event to raise funds for the community.
Các sinh viên nam tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho cộng đồng.
Kết hợp từ của Male (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Large male Đực lớn | The large male lion roared loudly in the social group. Con sư tử đực lớn gầm to trong nhóm xã hội. |
Mature male Đàn ông trưởng thành | The mature male mentor guided the young members in the community. Người đàn ông trưởng thành hướng dẫn các thành viên trẻ trong cộng đồng. |
Courting male Tán tỉnh nam giới | The courting male displayed his affection through gifts and gestures. Người đàn ông tán tỉnh thể hiện tình cảm qua quà và cử chỉ. |
Strong male Đàn ông mạnh mẽ | The strong male leader inspired the community with his actions. Người đàn ông mạnh mẽ lãnh đạo truyền cảm hứng cho cộng đồng bằng hành động của mình. |
Old male Đàn ông già | The old male volunteer helps at the community center. Người đàn ông già tình nguyện giúp đỡ tại trung tâm cộng đồng. |
Male (Adjective)
Nam giới.
Male.
The male lion roared loudly in the jungle.
Con sư tử đực gầm to ở rừng rậm.
The male students dominated the math competition.
Các học sinh nam thống trị cuộc thi toán.
The male actor won the award for best performance.
Nam diễn viên giành giải thưởng cho diễn xuất xuất sắc nhất.
Đặc điểm của giới tính/giới tính này. (so sánh nam tính, nam tính.)
Characteristic of this sex/gender. (compare masculine, manly.)
The male population in the city is increasing rapidly.
Dân số nam giới trong thành phố đang tăng nhanh.
Male students outnumber female students in the engineering department.
Số lượng sinh viên nam vượt quá sinh viên nữ trong khoa kỹ thuật.
Male employees are encouraged to take paternity leave for family bonding.
Nhân viên nam được khuyến khích nghỉ phép cha để tạo mối quan hệ gia đình.
The male bacteria transferred DNA to the female bacteria.
Vi khuẩn đực chuyển giao ADN cho vi khuẩn cái.
In bacterial conjugation, the male cells play a crucial role.
Trong quá trình giao phối của vi khuẩn, các tế bào đực đóng vai trò quan trọng.
The male bacteria are carriers of genetic material in reproduction.
Vi khuẩn đực là người mang của vật liệu di truyền trong quá trình sinh sản.
The male population in the city is increasing rapidly.
Dân số nam giới trong thành phố đang tăng nhanh.
Male dominance in certain industries is still prevalent today.
Sự thống trị của nam giới trong một số ngành công nghiệp vẫn phổ biến ngày nay.
The male perspective on the issue differs from the female viewpoint.
Quan điểm của nam giới về vấn đề khác biệt so với quan điểm của nữ giới.
Dạng tính từ của Male (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Male Nam | - | - |
Kết hợp từ của Male (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Traditionally male interests歷來屬於男人的愛好 Sở thích truyền thống của nam giới | Football and car racing are traditionally male interests. Bóng đá và đua xe ô tô là những sở thích truyền thống của nam giới. |
Male (Noun)
The male population in the country is decreasing.
Dân số nam giới trong đất nước đang giảm.
He is the only male in the group of friends.
Anh ấy là người đàn ông duy nhất trong nhóm bạn.
The male students outnumber the female students in the class.
Số học sinh nam nhiều hơn số học sinh nữ trong lớp.
The male transferred the F factor to the female bacterium.
Con trống chuyển F factor cho vi khuẩn cái.
Researchers studied the male to understand bacterial reproduction better.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu vi khuẩn con trống để hiểu rõ hơn về sự sinh sản của vi khuẩn.
The male bacterium played a crucial role in genetic transfer experiments.
Vi khuẩn con trống đóng vai trò quan trọng trong các thí nghiệm truyền gen.
The male population in the country is decreasing.
Dân số nam giới trong nước đang giảm.
The male gender is often associated with certain stereotypes.
Giới nam thường được liên kết với một số định kiến nhất định.
He is the only male in the group of friends.
Anh ấy là người đàn ông duy nhất trong nhóm bạn.
Dạng danh từ của Male (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Male | Males |
Kết hợp từ của Male (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Heterosexual male Nam giới thẳng | The heterosexual male attended the social gathering with his girlfriend. Người đàn ông đồng tính tham dự buổi tụ tập xã hội với bạn gái của anh ấy. |
White male Đàn ông da trắng | The white male attended the social event with his colleagues. Người đàn ông da trắng tham dự sự kiện xã hội cùng đồng nghiệp. |
Unmated male Đực chưa kết hôn | The unmated male lion roamed alone in the savannah. Con sư tử đực không kết hôn lang thang một mình trên thảo nguyên. |
Adult male Đàn ông trưởng thành | The adult male attended the social event with his colleagues. Người đàn ông trưởng thành tham dự sự kiện xã hội với đồng nghiệp của mình. |
Monogamous male Đực độc thân | The monogamous male penguin faithfully cares for its offspring. Chú chim cánh cụt đực duy trì trung thành trong việc chăm sóc con cái của mình. |
Họ từ
"Male" là một từ chỉ giới tính, thường được dùng để chỉ những cá thể thuộc về giới tính nam trong các loài động vật, bao gồm con người. Từ này có thể được sử dụng như tính từ hoặc danh từ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: trong một số văn cảnh, "male" có thể ám chỉ đặc tính sinh học, trong khi ở những trường hợp khác, nó lại mang ý nghĩa xã hội hoặc văn hóa.
Từ "male" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "masculus", nghĩa là "nam". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh, từ này phản ánh các đặc điểm sinh lý và hành vi thường liên quan đến giới tính nam. Sự phát triển của từ này không chỉ gắn liền với các yếu tố sinh học mà còn với các chuẩn mực xã hội và văn hóa liên quan đến vai trò và danh tính của nam giới trong cộng đồng.
Từ "male" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này có thể được sử dụng trong các đoạn hội thoại hoặc bài giảng về giới tính và xã hội. Trong Reading, nó thường xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc thống kê liên quan đến giới tính. Trong Writing, từ này có thể được sử dụng để so sánh, phân tích dữ liệu hoặc đưa ra luận điểm. Cuối cùng, trong Speaking, từ "male" thường xuất hiện trong các chủ đề về gia đình, nghề nghiệp hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong nghiên cứu xã hội, y học và các lĩnh vực nhân khẩu học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp