Bản dịch của từ Male trong tiếng Việt

Male

Noun [C] Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Male(Noun Countable)

meɪl
meɪl
01

Nam giới, cá thể đực, giống đực.

Men, male individuals, male species.

Ví dụ

Male(Adjective)

meɪl
meɪl
01

Nam giới.

Male.

Ví dụ
02

Đặc điểm của giới tính/giới tính này. (So sánh nam tính, nam tính.)

Characteristic of this sex/gender. (Compare masculine, manly.)

Ví dụ
03

Có xu hướng dẫn đến hoặc điều chỉnh sự phát triển các đặc điểm sinh dục điển hình của giới tính này.

Tending to lead to or regulate the development of sexual characteristics typical of this sex.

Ví dụ
04

(của vi khuẩn) Có yếu tố F; có khả năng truyền DNA vào vi khuẩn khác không có yếu tố F (con cái).

(of bacteria) Having the F factor; able to impart DNA into another bacterium which does not have the F factor (a female).

Ví dụ

Dạng tính từ của Male (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Male

Nam

-

-

Male(Noun)

mˈɑli
mˈeil
01

Một trong những giới tính hoặc giới tính nam (nam tính).

One of the male (masculine) sex or gender.

Ví dụ
02

Vi khuẩn có yếu tố F.

A bacterium which has the F factor.

Ví dụ
03

Một đầu nối nam, lắp ống, v.v.

A male connector, pipe fitting, etc.

Ví dụ

Dạng danh từ của Male (Noun)

SingularPlural

Male

Males

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ