Bản dịch của từ Male trong tiếng Việt
Male

Male(Noun Countable)
Nam giới, cá thể đực, giống đực.
Men, male individuals, male species.
Male(Adjective)
Nam giới.
Male.
Đặc điểm của giới tính/giới tính này. (So sánh nam tính, nam tính.)
Characteristic of this sex/gender. (Compare masculine, manly.)
Dạng tính từ của Male (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Male Nam | - | - |
Male(Noun)
Dạng danh từ của Male (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Male | Males |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Male" là một từ chỉ giới tính, thường được dùng để chỉ những cá thể thuộc về giới tính nam trong các loài động vật, bao gồm con người. Từ này có thể được sử dụng như tính từ hoặc danh từ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: trong một số văn cảnh, "male" có thể ám chỉ đặc tính sinh học, trong khi ở những trường hợp khác, nó lại mang ý nghĩa xã hội hoặc văn hóa.
Từ "male" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "masculus", nghĩa là "nam". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh, từ này phản ánh các đặc điểm sinh lý và hành vi thường liên quan đến giới tính nam. Sự phát triển của từ này không chỉ gắn liền với các yếu tố sinh học mà còn với các chuẩn mực xã hội và văn hóa liên quan đến vai trò và danh tính của nam giới trong cộng đồng.
Từ "male" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này có thể được sử dụng trong các đoạn hội thoại hoặc bài giảng về giới tính và xã hội. Trong Reading, nó thường xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc thống kê liên quan đến giới tính. Trong Writing, từ này có thể được sử dụng để so sánh, phân tích dữ liệu hoặc đưa ra luận điểm. Cuối cùng, trong Speaking, từ "male" thường xuất hiện trong các chủ đề về gia đình, nghề nghiệp hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong nghiên cứu xã hội, y học và các lĩnh vực nhân khẩu học.
Họ từ
"Male" là một từ chỉ giới tính, thường được dùng để chỉ những cá thể thuộc về giới tính nam trong các loài động vật, bao gồm con người. Từ này có thể được sử dụng như tính từ hoặc danh từ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: trong một số văn cảnh, "male" có thể ám chỉ đặc tính sinh học, trong khi ở những trường hợp khác, nó lại mang ý nghĩa xã hội hoặc văn hóa.
Từ "male" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "masculus", nghĩa là "nam". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh, từ này phản ánh các đặc điểm sinh lý và hành vi thường liên quan đến giới tính nam. Sự phát triển của từ này không chỉ gắn liền với các yếu tố sinh học mà còn với các chuẩn mực xã hội và văn hóa liên quan đến vai trò và danh tính của nam giới trong cộng đồng.
Từ "male" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening, từ này có thể được sử dụng trong các đoạn hội thoại hoặc bài giảng về giới tính và xã hội. Trong Reading, nó thường xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc thống kê liên quan đến giới tính. Trong Writing, từ này có thể được sử dụng để so sánh, phân tích dữ liệu hoặc đưa ra luận điểm. Cuối cùng, trong Speaking, từ "male" thường xuất hiện trong các chủ đề về gia đình, nghề nghiệp hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong nghiên cứu xã hội, y học và các lĩnh vực nhân khẩu học.
