Bản dịch của từ Manly trong tiếng Việt
Manly
Manly (Adjective)
He displayed a manly attitude during the crisis.
Anh ấy thể hiện thái độ mạnh mẽ trong cuộc khủng hoảng.
The manly virtues of bravery and honor were celebrated.
Những đức tính mạnh mẽ như dũng cảm và danh dự được tôn vinh.
The manly strength of the team led them to victory.
Sức mạnh mạnh mẽ của đội dẫn họ đến chiến thắng.
Dạng tính từ của Manly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Manly Nam tính | More manly Nam tính hơn | Most manly Nam tính nhất |
Họ từ
Từ "manly" được sử dụng để miêu tả những đặc điểm, phẩm chất hoặc hành vi thường được cho là thuộc về nam giới, như sức mạnh, sự dũng cảm và tính cương quyết. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "manly" có nghĩa gần như tương đương, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng; tiếng Anh Anh đôi khi sử dụng "manly" trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa để chỉ phẩm chất nam tính một cách tiêu cực hơn. "Manly" thường gắn liền với những săn sóc truyền thống và hình mẫu nam tính trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "manly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "masculus", có nghĩa là "nam" hoặc "thể hiện đặc điểm của nam giới". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ thành "manly", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ này chỉ sự mạnh mẽ, dũng cảm và phẩm chất nam tính, phản ánh sự ảnh hưởng của đặc điểm văn hóa và xã hội về vai trò của nam giới trong các bối cảnh lịch sử khác nhau.
Từ "manly" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này không cao nhưng có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến văn hóa giới, đặc điểm tính cách và vai trò xã hội. Ngoài ra, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh nói về hình mẫu nam tính, thúc đẩy sức mạnh và sự tự tin trong các tình huống xã hội và thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp