Bản dịch của từ Manly trong tiếng Việt

Manly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manly (Adjective)

mˈænli
mˈænli
01

Có hoặc biểu thị những phẩm chất tốt đẹp mà truyền thống gắn liền với nam giới, chẳng hạn như lòng dũng cảm, sức mạnh và tinh thần.

Having or denoting those good qualities traditionally associated with men such as courage strength and spirit.

Ví dụ

He displayed a manly attitude during the crisis.

Anh ấy thể hiện thái độ mạnh mẽ trong cuộc khủng hoảng.

The manly virtues of bravery and honor were celebrated.

Những đức tính mạnh mẽ như dũng cảm và danh dự được tôn vinh.

The manly strength of the team led them to victory.

Sức mạnh mạnh mẽ của đội dẫn họ đến chiến thắng.

Dạng tính từ của Manly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Manly

Nam tính

More manly

Nam tính hơn

Most manly

Nam tính nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Manly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manly

Không có idiom phù hợp