Bản dịch của từ Men trong tiếng Việt
Men
Men (Noun)
Nam giới.
Male.
Men are often expected to be the breadwinners in families.
Đàn ông thường được kỳ vọng là trụ cột trong gia đình.
The men in the community gather for a weekly sports event.
Những người đàn ông trong cộng đồng tụ tập để tham gia một sự kiện thể thao hàng tuần.
He is part of a men's group that focuses on mental health.
Anh ấy là thành viên của một nhóm nam giới tập trung vào sức khỏe tâm thần.
The men gathered for a meeting at the community center.
Những người đàn ông tụ tập để họp tại trung tâm cộng đồng.
There were five men volunteering at the local charity event.
Có năm người đàn ông tình nguyện tại sự kiện từ thiện địa phương.
The men in the village helped rebuild the school after the storm.
Những người đàn ông trong làng giúp xây dựng lại trường sau cơn bão.
Dạng danh từ của Men (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Man | Men |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Men cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "men" trong tiếng Anh là số nhiều của "man", chỉ đến những người đàn ông. Trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, "men" thường được sử dụng để chỉ nhóm người đàn ông, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể ám chỉ tính cách truyền thống của nam giới. Về mặt ngữ âm, "men" được phát âm là /mɛn/, tương tự trong cả hai biến thể, không có sự khác biệt rõ rệt. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cụm từ như "men's rights" hay "men at work".
Từ "men" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vir", nghĩa là đàn ông, người trưởng thành. "Vir" là cơ sở cho nhiều từ trong các ngôn ngữ châu Âu hiện đại liên quan đến giới tính nam, bao gồm "virile" và "virtue". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được liên kết với các đặc điểm văn hóa, xã hội và tâm lý liên quan đến nam giới. Hiện tại, "men" dùng để chỉ những người đàn ông, phản ánh vai trò và bản sắc giới tính trong xã hội.
Từ "men" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề xã hội, văn hóa hoặc trong các bức tranh mô tả nhân vật. Ngoài ra, "men" còn phổ biến trong các tình huống hằng ngày, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện về gia đình, nghề nghiệp hoặc các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Men
All things to all men
Được lòng tất cả mọi người/ Vạn người mê
[for someone or something] liked or used by all people; [for someone or something] everything that is wanted by all people.
The new community center aims to be all things to all men.
Trung tâm cộng đồng mới nhằm trở thành mọi thứ cho mọi người.
Thành ngữ cùng nghĩa: all things to all people...