Bản dịch của từ Men trong tiếng Việt
Men
Men (Noun)
Many men joined the protest for social justice last Saturday.
Nhiều người đàn ông đã tham gia cuộc biểu tình vì công lý xã hội vào thứ Bảy vừa qua.
Not all men support gender equality in the workplace.
Không phải tất cả đàn ông đều ủng hộ bình đẳng giới trong nơi làm việc.
Do men have a greater role in community service activities?
Có phải đàn ông có vai trò lớn hơn trong các hoạt động phục vụ cộng đồng không?
Many men participated in the social event last Saturday.
Nhiều người đàn ông đã tham gia sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
Not all men enjoy discussing social issues openly.
Không phải tất cả đàn ông đều thích thảo luận về các vấn đề xã hội một cách công khai.
Did many men attend the community meeting last week?
Có nhiều người đàn ông tham dự cuộc họp cộng đồng tuần trước không?
Many men attended the social event last Saturday in New York.
Nhiều người đàn ông đã tham dự sự kiện xã hội thứ bảy tuần trước ở New York.
Not all men support gender equality initiatives in their communities.
Không phải tất cả đàn ông đều ủng hộ các sáng kiến bình đẳng giới trong cộng đồng.
Do many men participate in charity events in your city?
Có nhiều người đàn ông tham gia các sự kiện từ thiện ở thành phố bạn không?
Họ từ
Từ "men" trong tiếng Anh là số nhiều của "man", chỉ đến những người đàn ông. Trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, "men" thường được sử dụng để chỉ nhóm người đàn ông, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể ám chỉ tính cách truyền thống của nam giới. Về mặt ngữ âm, "men" được phát âm là /mɛn/, tương tự trong cả hai biến thể, không có sự khác biệt rõ rệt. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cụm từ như "men's rights" hay "men at work".
Từ "men" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vir", nghĩa là đàn ông, người trưởng thành. "Vir" là cơ sở cho nhiều từ trong các ngôn ngữ châu Âu hiện đại liên quan đến giới tính nam, bao gồm "virile" và "virtue". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được liên kết với các đặc điểm văn hóa, xã hội và tâm lý liên quan đến nam giới. Hiện tại, "men" dùng để chỉ những người đàn ông, phản ánh vai trò và bản sắc giới tính trong xã hội.
Từ "men" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề xã hội, văn hóa hoặc trong các bức tranh mô tả nhân vật. Ngoài ra, "men" còn phổ biến trong các tình huống hằng ngày, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện về gia đình, nghề nghiệp hoặc các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Men
All things to all men
Được lòng tất cả mọi người/ Vạn người mê
[for someone or something] liked or used by all people; [for someone or something] everything that is wanted by all people.
The new community center aims to be all things to all men.
Trung tâm cộng đồng mới nhằm trở thành mọi thứ cho mọi người.
Thành ngữ cùng nghĩa: all things to all people...