Bản dịch của từ Sexual trong tiếng Việt
Sexual

Sexual (Adjective)
Liên quan đến bản năng, quá trình sinh lý và các hoạt động liên quan đến sự hấp dẫn thể chất hoặc tiếp xúc thân thể thân mật giữa các cá nhân.
Relating to the instincts physiological processes and activities connected with physical attraction or intimate physical contact between individuals.
The workshop discussed sexual health education in schools.
Hội thảo đã thảo luận về giáo dục sức khỏe sinh sản trong trường học.
The survey aimed to gather data on sexual behavior trends.
Cuộc khảo sát nhằm thu thập dữ liệu về xu hướng hành vi tình dục.
The documentary highlighted the importance of sexual consent in relationships.
Bộ phim tài liệu nổi bật vai trò quan trọng của sự đồng ý tình dục trong mối quan hệ.
(sinh sản) liên quan đến sự hợp nhất của giao tử.
Of reproduction involving the fusion of gametes.
Sexual education is crucial for teenagers in IELTS speaking.
Giáo dục về tình dục rất quan trọng đối với thanh thiếu niên trong IELTS speaking.
Some cultures have strict rules about sexual relationships in IELTS writing.
Một số văn hóa có quy định nghiêm ngặt về mối quan hệ tình dục trong IELTS writing.