Bản dịch của từ Fusion trong tiếng Việt
Fusion
Fusion (Noun)
The fusion of different cultures in the city creates a unique atmosphere.
Sự kết hợp của các văn hóa khác nhau trong thành phố tạo ra một bầu không khí độc đáo.
The fusion of traditional and modern values is evident in their celebrations.
Sự kết hợp giữa các giá trị truyền thống và hiện đại rõ ràng trong các lễ kỷ niệm của họ.
The fusion of music genres at the concert appealed to a diverse audience.
Sự kết hợp của các thể loại âm nhạc tại buổi hòa nhạc thu hút một khán giả đa dạng.
Dạng danh từ của Fusion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fusion | Fusions |
Họ từ
Từ "fusion" có nghĩa là sự kết hợp hay hòa trộn, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như vật lý hạt nhân, nơi nó chỉ quá trình kết hợp các hạt nhân nhỏ thành một hạt nhân lớn hơn, giải phóng năng lượng. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "fusion" miêu tả sự hòa quyện của nhiều thể loại khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên khác biệt có thể xuất hiện trong cách phát âm nhẹ nhàng và sự nhấn mạnh của một số âm tiết nhất định.
Từ "fusion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fusio", nghĩa là "sự đổ, sự chảy", từ động từ "fundere", có nghĩa là "đổ, chảy". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ quá trình kết hợp hai hoặc nhiều yếu tố thành một thể thống nhất. Trong lĩnh vực khoa học hiện đại, "fusion" được dùng để mô tả quá trình kết hợp hợp lý của các nguyên tử để tạo ra năng lượng, thể hiện rõ sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Từ "fusion" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự kết hợp giữa các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như âm nhạc, ẩm thực hoặc công nghệ. Từ này cũng phổ biến trong văn bản học thuật khi đề cập đến các quá trình hội nhập hoặc tổng hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp