Bản dịch của từ Fusion trong tiếng Việt

Fusion

Noun [U/C]

Fusion (Noun)

fjˈuʒn̩
fjˈuʒn̩
01

Quá trình hoặc kết quả của việc kết hợp hai hoặc nhiều thứ lại với nhau để tạo thành một thực thể duy nhất.

The process or result of joining two or more things together to form a single entity.

Ví dụ

The fusion of different cultures in the city creates a unique atmosphere.

Sự kết hợp của các văn hóa khác nhau trong thành phố tạo ra một bầu không khí độc đáo.

The fusion of traditional and modern values is evident in their celebrations.

Sự kết hợp giữa các giá trị truyền thống và hiện đại rõ ràng trong các lễ kỷ niệm của họ.

The fusion of music genres at the concert appealed to a diverse audience.

Sự kết hợp của các thể loại âm nhạc tại buổi hòa nhạc thu hút một khán giả đa dạng.

Dạng danh từ của Fusion (Noun)

SingularPlural

Fusion

Fusions

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fusion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fusion

Không có idiom phù hợp