Bản dịch của từ Fusion trong tiếng Việt

Fusion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fusion(Noun)

fjˈuːʒən
ˈfjuʒən
01

Trong vật lý hạt nhân, quá trình mà nhiều nguyên tử kết hợp lại với nhau để tạo thành một nguyên tử nặng hơn, đồng thời phát ra năng lượng.

In nuclear physics the process by which multiple atoms combine to form a heavier atom releasing energy in the process

Ví dụ
02

Một sự kết hợp của nhiều thứ, một hỗn hợp.

A combination of different things a mixture

Ví dụ
03

Quá trình hoặc kết quả của việc ghép nối hai hoặc nhiều thứ lại với nhau để tạo thành một thực thể duy nhất.

The process or result of joining two or more things together to form a single entity

Ví dụ