Bản dịch của từ Gender trong tiếng Việt
Gender

Gender(Noun Countable)
Gender(Noun)
Một trong hai giới tính (nam và nữ), đặc biệt khi xem xét liên quan đến những khác biệt về văn hóa và xã hội hơn là những khác biệt về mặt sinh học. Thuật ngữ này cũng được sử dụng rộng rãi hơn để biểu thị một loạt các đặc điểm nhận dạng không tương ứng với các ý tưởng đã được thiết lập về nam và nữ.
Either of the two sexes (male and female), especially when considered with reference to social and cultural differences rather than biological ones. The term is also used more broadly to denote a range of identities that do not correspond to established ideas of male and female.
(trong các ngôn ngữ như tiếng Latin, tiếng Pháp và tiếng Đức) mỗi lớp (thường là nam tính, nữ tính, chung, trung tính) của danh từ và đại từ được phân biệt bằng các biến tố khác nhau mà chúng có và chúng yêu cầu trong các từ liên quan đến chúng về mặt cú pháp. Giới tính về mặt ngữ pháp chỉ được liên kết rất lỏng lẻo với sự phân biệt tự nhiên về giới tính.
(in languages such as Latin, French, and German) each of the classes (typically masculine, feminine, common, neuter) of nouns and pronouns distinguished by the different inflections which they have and which they require in words syntactically associated with them. Grammatical gender is only very loosely associated with natural distinctions of sex.
Dạng danh từ của Gender (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Gender | Genders |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "gender" được sử dụng để chỉ đặc điểm xã hội, văn hóa gắn liền với nam và nữ, khác với "sex" chỉ đặc điểm sinh học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, "gender" ngày càng được hiểu rộng hơn, bao gồm các danh tính phi nhị phân và các khái niệm về bản dạng giới. Sự phát triển này làm tăng sự đa dạng và tăng cường nhận thức về các vấn đề giới tính trong xã hội.
Từ "gender" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "genus", có nghĩa là "giống" hoặc "hạng". Nó được sử dụng để phân loại sinh vật theo đặc điểm giới tính. Trong thế kỷ 20, khái niệm này đã được mở rộng để bao hàm các khía cạnh văn hóa và xã hội của giới tính, khác biệt với khái niệm "sex" chỉ đơn thuần về sinh học. Sự phát triển này phản ánh những thay đổi trong tư duy về giới tính và bản dạng giới trong xã hội hiện đại.
Từ "gender" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề như bình đẳng giới và vai trò xã hội. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu văn hóa, xã hội học và tâm lý học để phân tích sự khác biệt giữa nam và nữ. Ngoài ra, "gender" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách và giáo dục giới tính.
Họ từ
Từ "gender" được sử dụng để chỉ đặc điểm xã hội, văn hóa gắn liền với nam và nữ, khác với "sex" chỉ đặc điểm sinh học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, "gender" ngày càng được hiểu rộng hơn, bao gồm các danh tính phi nhị phân và các khái niệm về bản dạng giới. Sự phát triển này làm tăng sự đa dạng và tăng cường nhận thức về các vấn đề giới tính trong xã hội.
Từ "gender" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "genus", có nghĩa là "giống" hoặc "hạng". Nó được sử dụng để phân loại sinh vật theo đặc điểm giới tính. Trong thế kỷ 20, khái niệm này đã được mở rộng để bao hàm các khía cạnh văn hóa và xã hội của giới tính, khác biệt với khái niệm "sex" chỉ đơn thuần về sinh học. Sự phát triển này phản ánh những thay đổi trong tư duy về giới tính và bản dạng giới trong xã hội hiện đại.
Từ "gender" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề như bình đẳng giới và vai trò xã hội. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu văn hóa, xã hội học và tâm lý học để phân tích sự khác biệt giữa nam và nữ. Ngoài ra, "gender" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách và giáo dục giới tính.
