Bản dịch của từ Gender trong tiếng Việt
Gender
Gender (Noun Countable)
Gender equality is crucial in achieving social balance and harmony.
Bình đẳng giới có vai trò quan trọng trong việc đạt được sự cân bằng và hài hòa trong xã hội.
The company aims to promote diversity by actively addressing gender disparities.
Công ty đặt mục tiêu thúc đẩy sự đa dạng bằng cách tích cực giải quyết sự chênh lệch giới tính.
Social norms often dictate traditional gender roles and expectations in societies.
Các chuẩn mực xã hội thường quy định vai trò và kỳ vọng truyền thống về giới trong xã hội.
The architect designed separate entrances based on gender specifications.
Kiến trúc sư đã thiết kế các lối vào riêng biệt dựa trên các đặc điểm về giới tính.
The building's design incorporated gender-neutral restrooms for inclusivity.
Thiết kế của tòa nhà kết hợp các phòng vệ sinh trung tính về giới tính để tạo sự hòa nhập.
Kết hợp từ của Gender (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Male gender Giới tính nam | Male gender roles are evolving in modern society. Vai trò giới tính nam đang tiến triển trong xã hội hiện đại. |
Opposite gender Giới tính đối lập | Men and women are considered the opposite gender in society. Nam và nữ được xem là giới tính đối lập trong xã hội. |
Same gender Cùng giới tính | Same gender friendships are important for mental well-being. Những mối quan hệ bạn bè cùng giới quan trọng cho sức khỏe tinh thần. |
Female gender Giới tính nữ | The female gender is often associated with nurturing and caregiving roles. Giới tính nữ thường được liên kết với vai trò chăm sóc và nuôi dưỡng. |
Gender (Noun)
Một trong hai giới tính (nam và nữ), đặc biệt khi xem xét liên quan đến những khác biệt về văn hóa và xã hội hơn là những khác biệt về mặt sinh học. thuật ngữ này cũng được sử dụng rộng rãi hơn để biểu thị một loạt các đặc điểm nhận dạng không tương ứng với các ý tưởng đã được thiết lập về nam và nữ.
Either of the two sexes (male and female), especially when considered with reference to social and cultural differences rather than biological ones. the term is also used more broadly to denote a range of identities that do not correspond to established ideas of male and female.
Gender equality is a crucial topic in social studies classes.
Bình đẳng giới là một chủ đề quan trọng trong các lớp học xã hội.
Society's perception of gender roles is evolving over time.
Quan điểm của xã hội về vai trò giới tính đang phát triển theo thời gian.
Gender stereotypes can impact individuals' opportunities in various fields.
Stereotype giới tính có thể ảnh hưởng đến cơ hội của cá nhân trong các lĩnh vực khác nhau.
(trong các ngôn ngữ như tiếng latin, tiếng pháp và tiếng đức) mỗi lớp (thường là nam tính, nữ tính, chung, trung tính) của danh từ và đại từ được phân biệt bằng các biến tố khác nhau mà chúng có và chúng yêu cầu trong các từ liên quan đến chúng về mặt cú pháp. giới tính về mặt ngữ pháp chỉ được liên kết rất lỏng lẻo với sự phân biệt tự nhiên về giới tính.
(in languages such as latin, french, and german) each of the classes (typically masculine, feminine, common, neuter) of nouns and pronouns distinguished by the different inflections which they have and which they require in words syntactically associated with them. grammatical gender is only very loosely associated with natural distinctions of sex.
In some languages, nouns have different genders based on their endings.
Trong một số ngôn ngữ, danh từ có giới tính khác nhau dựa trên hậu tố của chúng.
Understanding grammatical gender is important when learning a new language.
Hiểu biết về giới từ ngữ quan trọng khi học một ngôn ngữ mới.
The concept of gender in language can be complex and intriguing.
Khái niệm về giới tính trong ngôn ngữ có thể phức tạp và hấp dẫn.
Dạng danh từ của Gender (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gender | Genders |
Kết hợp từ của Gender (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Same gender Cùng giới tính | They both prefer the same gender for friendships. Họ đều ưa chuộng giới tính giống nhau trong tình bạn. |
Opposite gender Giới tính đối lập | He enjoys spending time with the opposite gender. Anh ấy thích dành thời gian với giới tính đối lập. |
Female gender Giới tính nữ | Female gender plays a crucial role in shaping societal norms. Giới tính nữ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các quy tắc xã hội. |
Male gender Giới tính nam | He is a male gender activist. Anh ấy là một nhà hoạt động giới tính nam. |
Họ từ
Từ "gender" được sử dụng để chỉ đặc điểm xã hội, văn hóa gắn liền với nam và nữ, khác với "sex" chỉ đặc điểm sinh học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, "gender" ngày càng được hiểu rộng hơn, bao gồm các danh tính phi nhị phân và các khái niệm về bản dạng giới. Sự phát triển này làm tăng sự đa dạng và tăng cường nhận thức về các vấn đề giới tính trong xã hội.
Từ "gender" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "genus", có nghĩa là "giống" hoặc "hạng". Nó được sử dụng để phân loại sinh vật theo đặc điểm giới tính. Trong thế kỷ 20, khái niệm này đã được mở rộng để bao hàm các khía cạnh văn hóa và xã hội của giới tính, khác biệt với khái niệm "sex" chỉ đơn thuần về sinh học. Sự phát triển này phản ánh những thay đổi trong tư duy về giới tính và bản dạng giới trong xã hội hiện đại.
Từ "gender" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề như bình đẳng giới và vai trò xã hội. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu văn hóa, xã hội học và tâm lý học để phân tích sự khác biệt giữa nam và nữ. Ngoài ra, "gender" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách và giáo dục giới tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp