Bản dịch của từ Neuter trong tiếng Việt

Neuter

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neuter(Adjective)

nˈutɚ
nˈutəɹ
01

Của hoặc biểu thị giới tính của danh từ trong một số ngôn ngữ, thường tương phản với nam tính và nữ tính hoặc phổ biến.

Of or denoting a gender of nouns in some languages typically contrasting with masculine and feminine or common.

Ví dụ
02

(của động vật) thiếu cơ quan sinh dục phát triển hoặc đã bị cắt bỏ.

Of an animal lacking developed sexual organs or having had them removed.

Ví dụ

Dạng tính từ của Neuter (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Neuter

Neuter

More neuter

Thêm trung tính

Most neuter

Hầu hết neuter

Neuter(Noun)

nˈutɚ
nˈutəɹ
01

Một đẳng cấp côn trùng xã hội không có khả năng sinh sản, đặc biệt là ong thợ hoặc kiến.

A nonfertile caste of social insect especially a worker bee or ant.

Ví dụ
02

Một từ trung tính.

A neuter word.

Ví dụ

Dạng danh từ của Neuter (Noun)

SingularPlural

Neuter

Neuters

Neuter(Verb)

nˈutɚ
nˈutəɹ
01

Làm không hiệu quả.

Make ineffective.

Ví dụ
02

Thiến hoặc thiến (vật nuôi trong nhà)

Castrate or spay a domestic animal.

Ví dụ

Dạng động từ của Neuter (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Neuter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Neutered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Neutered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Neuters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Neutering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ