Bản dịch của từ Neuter trong tiếng Việt
Neuter

Neuter(Adjective)
Dạng tính từ của Neuter (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Neuter Neuter | More neuter Thêm trung tính | Most neuter Hầu hết neuter |
Neuter(Noun)
Một đẳng cấp côn trùng xã hội không có khả năng sinh sản, đặc biệt là ong thợ hoặc kiến.
A nonfertile caste of social insect especially a worker bee or ant.
Một từ trung tính.
A neuter word.
Dạng danh từ của Neuter (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Neuter | Neuters |
Neuter(Verb)
Làm không hiệu quả.
Dạng động từ của Neuter (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Neuter |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Neutered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Neutered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Neuters |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Neutering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "neuter" có nghĩa là không có giới tính, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ những cá thể không thể sinh sản hoặc không thuộc vào nhóm giới tính đặc trưng. Trong tiếng Anh, từ này được dùng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, "neuter" trong tiếng Anh Anh có thể được sử dụng để chỉ động vật nuôi đã được triệt sản, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào khía cạnh vô tính. Cả hai ngữ cảnh đều thể hiện sự trung lập và không thiên hướng về giới tính.
Từ "neuter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "neuter", có nghĩa là "không một", "không có bên nào". Từ này được cấu thành từ tiền tố "ne-" (không) và "uter" (một trong hai). Trong ngữ pháp, "neuter" chỉ về giới tính thứ ba, không thuộc về giới nam hay nữ. Qua thời gian, thuật ngữ này được áp dụng không chỉ trong ngôn ngữ mà còn để chỉ tính trạng và đặc điểm không phân biệt giới tính trong các lĩnh vực khác.
Từ "neuter" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh bài đọc và bài viết, liên quan đến các chủ đề về giới tính, động vật học và ngữ pháp. Trong các tình huống khác, "neuter" thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả thuật ngữ liên quan đến việc loại bỏ khả năng sinh sản ở động vật. Ngoài ra, từ này cũng có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về quyền, bình đẳng giới và phân loại ngôn ngữ, nhấn mạnh sự trung lập hoặc không phân biệt.
Họ từ
Từ "neuter" có nghĩa là không có giới tính, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ những cá thể không thể sinh sản hoặc không thuộc vào nhóm giới tính đặc trưng. Trong tiếng Anh, từ này được dùng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, "neuter" trong tiếng Anh Anh có thể được sử dụng để chỉ động vật nuôi đã được triệt sản, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào khía cạnh vô tính. Cả hai ngữ cảnh đều thể hiện sự trung lập và không thiên hướng về giới tính.
Từ "neuter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "neuter", có nghĩa là "không một", "không có bên nào". Từ này được cấu thành từ tiền tố "ne-" (không) và "uter" (một trong hai). Trong ngữ pháp, "neuter" chỉ về giới tính thứ ba, không thuộc về giới nam hay nữ. Qua thời gian, thuật ngữ này được áp dụng không chỉ trong ngôn ngữ mà còn để chỉ tính trạng và đặc điểm không phân biệt giới tính trong các lĩnh vực khác.
Từ "neuter" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh bài đọc và bài viết, liên quan đến các chủ đề về giới tính, động vật học và ngữ pháp. Trong các tình huống khác, "neuter" thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả thuật ngữ liên quan đến việc loại bỏ khả năng sinh sản ở động vật. Ngoài ra, từ này cũng có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về quyền, bình đẳng giới và phân loại ngôn ngữ, nhấn mạnh sự trung lập hoặc không phân biệt.
