Bản dịch của từ Neuter trong tiếng Việt

Neuter

Adjective Noun [U/C] Verb

Neuter (Adjective)

nˈutɚ
nˈutəɹ
01

(của động vật) thiếu cơ quan sinh dục phát triển hoặc đã bị cắt bỏ.

Of an animal lacking developed sexual organs or having had them removed.

Ví dụ

Some people believe that neuter pets are easier to care for.

Một số người tin rằng thú cưng bị trừng tình dễ chăm sóc hơn.

Neuter animals may not exhibit typical mating behaviors.

Động vật bị trừng tình có thể không thể hiện hành vi giao phối điển hình.

Are neuter pets more popular among city dwellers?

Thú cưng bị trừng tình phổ biến hơn trong số người sống ở thành phố không?

Some people prefer adopting neuter pets for their calm demeanor.

Một số người thích nhận nuôi thú cưng không sinh sản vì tính cách điềm đạm của chúng.

It's not recommended to bring a neuter dog to a breeding event.

Không nên mang chó đã được phẩu thuật triệt sản đến sự kiện nuôi dưỡng.

02

Của hoặc biểu thị giới tính của danh từ trong một số ngôn ngữ, thường tương phản với nam tính và nữ tính hoặc phổ biến.

Of or denoting a gender of nouns in some languages typically contrasting with masculine and feminine or common.

Ví dụ

The neuter pronoun 'they' is commonly used in English.

Đại từ không xác định giới 'they' thường được sử dụng trong tiếng Anh.

Some languages have neuter nouns that don't fit into masculine or feminine.

Một số ngôn ngữ có danh từ không xác định giới không thuộc nam hoặc nữ.

Is it important to understand the concept of neuter gender in IELTS?

Có quan trọng để hiểu khái niệm giới trung ở IELTS không?

Some languages have a neuter gender category for nouns.

Một số ngôn ngữ có một danh mục giới tính trung tính cho danh từ.

In English, nouns do not have a neuter gender distinction.

Trong tiếng Anh, danh từ không có sự phân biệt giới tính trung tính.

Dạng tính từ của Neuter (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Neuter

Neuter

More neuter

Thêm trung tính

Most neuter

Hầu hết neuter

Neuter (Noun)

nˈutɚ
nˈutəɹ
01

Một đẳng cấp côn trùng xã hội không có khả năng sinh sản, đặc biệt là ong thợ hoặc kiến.

A nonfertile caste of social insect especially a worker bee or ant.

Ví dụ

Neuter insects like worker bees play important roles in the hive.

Côn trùng không sinh sản như ong công đóng vai trò quan trọng trong tổ.

Some species of ants have neuter workers that protect the queen.

Một số loài kiến có công nhân không sinh sản bảo vệ nữ hoàng.

Are neuter insects able to reproduce or only focus on work?

Côn trùng không sinh sản có thể sinh sản hay chỉ tập trung vào công việc?

The neuter bee in the hive works tirelessly for the queen.

Con ong không sinh sản trong tổ làm việc không mệt mỏi cho nữ hoàng.

Some ants in the colony are neuter and focus on gathering food.

Một số con kiến trong tổ là con không sinh sản và tập trung vào việc thu thập thức ăn.

02

Một từ trung tính.

A neuter word.

Ví dụ

Gender-specific language can be avoided by using neuter words.

Ngôn ngữ không giới tính có thể tránh bằng cách sử dụng từ trung tính.

It is important to understand the concept of a neuter word.

Việc hiểu khái niệm của một từ trung tính là quan trọng.

Are neuter words commonly used in IELTS writing and speaking tasks?

Liệu các từ trung tính có được sử dụng phổ biến trong các bài viết và giao tiếp IELTS không?

Gender-neutral language is important in IELTS writing and speaking.

Ngôn ngữ không phân biệt giới tính quan trọng trong viết và nói IELTS.

Using gender-specific terms can be seen as inappropriate in IELTS.

Sử dụng các thuật ngữ chỉ rõ giới tính có thể bị coi là không thích hợp trong IELTS.

Dạng danh từ của Neuter (Noun)

SingularPlural

Neuter

Neuters

Neuter (Verb)

nˈutɚ
nˈutəɹ
01

Thiến hoặc thiến (vật nuôi trong nhà)

Castrate or spay a domestic animal.

Ví dụ

Neuter your pets to prevent overpopulation.

Tiền phẫu thuật thú cưng để ngăn chặn quá tải dân số.

It's important not to neglect neutering for responsible pet ownership.

Quan trọng không bỏ qua việc phẫu thuật để chăm sóc thú cưng.

Have you considered neutering your dog to avoid unwanted litters?

Bạn đã xem xét việc phẫu thuật cho chó để tránh sinh sản không mong muốn chưa?

Many people neuter their pets to control the pet population.

Nhiều người cắt bỏ sinh dục của thú cưng để kiểm soát dân số thú cưng.

It is not recommended to neuter animals too early in their life.

Không khuyến khích cắt bỏ sinh dục cho động vật quá sớm trong cuộc sống của chúng.

02

Làm không hiệu quả.

Make ineffective.

Ví dụ

Ignoring the issue will neuter our efforts to address social inequality.

Bỏ qua vấn đề sẽ làm cho nỗ lực của chúng tôi trở nên vô hiệu.

We must not neuter the impact of education on social development.

Chúng ta không nên làm giảm tác động của giáo dục đối với phát triển xã hội.

Does neglecting community engagement neuter the progress of social programs?

Việc bỏ qua việc tương tác cộng đồng có làm cho tiến trình của các chương trình xã hội trở nên vô hiệu không?

The campaign to neuter stray animals is crucial for population control.

Chiến dịch trị thai cho động vật hoang là quan trọng để kiểm soát dân số.

Ignoring the issue will not neuter the negative impact on society.

Bỏ qua vấn đề sẽ không làm cho tác động tiêu cực đối với xã hội trở nên vô hiệu.

Dạng động từ của Neuter (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Neuter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Neutered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Neutered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Neuters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Neutering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Neuter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neuter

Không có idiom phù hợp