Bản dịch của từ Castrate trong tiếng Việt

Castrate

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Castrate (Verb)

kˈæstɹeɪtɪd
kˈæstɹeɪtɪd
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của thiến.

Past tense and past participle of castrate.

Ví dụ

He castrated his dog to prevent unwanted puppies.

Anh ấy đã cắt bớt cho con chó của mình để ngăn ngừa con chó con không mong muốn.

She did not castrate the cat because it was too risky.

Cô ấy không cắt bớt con mèo vì quá nguy hiểm.

Did they castrate the bull before the livestock show?

Họ đã cắt bớt con bò trước khi triển lãm gia súc không?

Dạng động từ của Castrate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Castrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Castrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Castrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Castrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Castrating

Castrate (Adjective)

kˈæstɹeɪtɪd
kˈæstɹeɪtɪd
01

Đã bị thiến.

Having been castrated.

Ví dụ

The castrate man adopted three children.

Người đàn ông bị cắt bỏ bộ phận sinh dục đã nhận nuôi ba đứa trẻ.

She felt uncomfortable around the castrate individual.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái xung quanh người bị cắt bỏ bộ phận sinh dục.

Did the castrate patient require special medical attention?

Người bệnh bị cắt bỏ bộ phận sinh dục cần chăm sóc y tế đặc biệt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Castrate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Castrate

Không có idiom phù hợp