Bản dịch của từ Castrate trong tiếng Việt
Castrate
Castrate (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của thiến.
Past tense and past participle of castrate.
He castrated his dog to prevent unwanted puppies.
Anh ấy đã cắt bớt cho con chó của mình để ngăn ngừa con chó con không mong muốn.
She did not castrate the cat because it was too risky.
Cô ấy không cắt bớt con mèo vì quá nguy hiểm.
Did they castrate the bull before the livestock show?
Họ đã cắt bớt con bò trước khi triển lãm gia súc không?
Dạng động từ của Castrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Castrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Castrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Castrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Castrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Castrating |
Castrate (Adjective)
Đã bị thiến.
Having been castrated.
The castrate man adopted three children.
Người đàn ông bị cắt bỏ bộ phận sinh dục đã nhận nuôi ba đứa trẻ.
She felt uncomfortable around the castrate individual.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái xung quanh người bị cắt bỏ bộ phận sinh dục.
Did the castrate patient require special medical attention?
Người bệnh bị cắt bỏ bộ phận sinh dục cần chăm sóc y tế đặc biệt không?
Họ từ
Castrate là một động từ có nghĩa là cắt bỏ hoặc làm giảm khả năng sinh sản của một sinh vật, thường bằng cách loại bỏ tinh hoàn ở đực. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "castrare". Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng của từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học hoặc động vật học, thuật ngữ này được ứng dụng phổ biến hơn với ý nghĩa cụ thể liên quan đến phẫu thuật hoặc kiểm soát giống.
Từ "castrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "castrare", có nghĩa là "cắt" hoặc "gột". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc loại bỏ các bộ phận sinh dục của một sinh vật, thường với mục đích kiểm soát sinh sản hoặc hành vi. Lịch sử của từ này phản ánh một thực hành phổ biến trong nông nghiệp và chăn nuôi, cũng như trong các xã hội nhất định nhằm đảm bảo sự kiểm soát về mặt xã hội và sinh lý. Ngày nay, "castrate" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, thường được dùng trong y học và nghiên cứu sinh học.
Từ "castrate" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và có thể không được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật thông thường, ngoại trừ trong các chủ đề liên quan đến y học hoặc động vật học. Trong thực tế, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến phẫu thuật, sinh học hoặc quyền động vật, nơi có thể thảo luận về những ảnh hưởng thể chất và tâm lý của việc triệt sản động vật hoặc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp