Bản dịch của từ Caste trong tiếng Việt
Caste
Caste (Noun)
The caste system in India is based on social hierarchy.
Hệ thống đẳng cấp ở Ấn Độ dựa trên hệ thống phân cấp xã hội.
Brahmins are at the top of the caste system.
Người Bà la môn đứng đầu hệ thống đẳng cấp.
Dalits face discrimination due to their low caste status.
Người Dalit phải đối mặt với sự phân biệt đối xử do địa vị đẳng cấp thấp của họ.
Kết hợp từ của Caste (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
High caste Tầng lớp thượng lưu | She belonged to a high caste in the society. Cô ấy thuộc một tầng lớp cao trong xã hội. |
Low caste Tầng lớp thấp | She belonged to a low caste community. Cô ấy thuộc một cộng đồng tầng lớp thấp. |
Họ từ
Caste (tiếng Việt: đẳng cấp) là một thuật ngữ xã hội chỉ các nhóm được phân loại dựa trên đặc điểm truyền thống, nghề nghiệp hoặc địa vị xã hội, thường thấy trong xã hội Ấn Độ. Trong bối cảnh văn hóa, "caste" phản ánh các tầng lớp xã hội khác nhau với quyền lợi và trách nhiệm không đồng đều. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên cả trong Anh và Mỹ, nhưng sự sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội và lịch sử cụ thể của từng vùng.
Từ "caste" có nguồn gốc từ tiếng Latin "castus", nghĩa là "sạch, thanh khiết". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Tây Ban Nha "casta", chỉ nhóm người có đặc điểm chung về dòng giống hoặc địa vị xã hội. Caste đã được sử dụng để miêu tả hệ thống phân chia xã hội ở Ấn Độ, phản ánh sự phân tầng định kiến dựa trên nguồn gốc và nghề nghiệp, và hiện nay chỉ sự phân chia xã hội với những yếu tố lịch sử, văn hóa và kinh tế phức tạp.
Từ "caste" xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các chủ đề văn hóa và xã hội. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về hệ thống xã hội. Ngoài ra, trong xã hội học và nghiên cứu văn hóa, "caste" thường được sử dụng để chỉ các phân tầng xã hội tại Ấn Độ và những ảnh hưởng của chúng đến đời sống hàng ngày và mối quan hệ giai cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp