Bản dịch của từ Hindu trong tiếng Việt

Hindu

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hindu (Adjective)

hˈɪndu
hˈɪndˌu
01

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của ấn độ giáo.

Relating to or characteristic of hinduism.

Ví dụ

The Hindu festival drew a large crowd to the temple.

Lễ hội Hindu đã thu hút đông đảo người đến đền thờ.

Her Hindu beliefs guide her moral decisions in life.

Tín ngưỡng Hindu của cô ấy hướng dẫn cho quyết định đạo đức trong cuộc sống.

The Hindu community celebrates Diwali with colorful decorations.

Cộng đồng Hindu tổ chức lễ Diwali với trang trí đầy màu sắc.

Hindu (Noun)

hˈɪndu
hˈɪndˌu
01

Một người theo đạo hindu theo tôn giáo hoặc văn hóa.

A person who is hindu by religion or culture.

Ví dụ

The Hindu community celebrates Diwali with enthusiasm.

Cộng đồng Hindu ăn mừng lễ Diwali với sự nhiệt huyết.

She is a devout Hindu who goes to the temple daily.

Cô ấy là một người Hindu sùng đạo, hằng ngày đến đền thờ.

The wedding ceremony followed traditional Hindu rituals.

Lễ cưới tuân theo các nghi lễ truyền thống của người Hindu.

02

Một tín đồ hoặc tín đồ của ấn độ giáo.

A follower or adherent of hinduism.

Ví dụ

The Hindu celebrated Diwali with great enthusiasm.

Người Hindu đã tổ chức lễ Diwali với sự hăng hái lớn.

Many Hindus go to temples to pray daily.

Nhiều người Hindu đến đền thờ để cầu nguyện hàng ngày.

The Hindu community organized a charity event last month.

Cộng đồng Hindu đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào tháng trước.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hindu cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hindu

Không có idiom phù hợp