Bản dịch của từ Hindu trong tiếng Việt
Hindu
Hindu (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của ấn độ giáo.
Relating to or characteristic of hinduism.
The Hindu festival drew a large crowd to the temple.
Lễ hội Hindu đã thu hút đông đảo người đến đền thờ.
Her Hindu beliefs guide her moral decisions in life.
Tín ngưỡng Hindu của cô ấy hướng dẫn cho quyết định đạo đức trong cuộc sống.
The Hindu community celebrates Diwali with colorful decorations.
Cộng đồng Hindu tổ chức lễ Diwali với trang trí đầy màu sắc.
Hindu (Noun)
The Hindu community celebrates Diwali with enthusiasm.
Cộng đồng Hindu ăn mừng lễ Diwali với sự nhiệt huyết.
She is a devout Hindu who goes to the temple daily.
Cô ấy là một người Hindu sùng đạo, hằng ngày đến đền thờ.
The wedding ceremony followed traditional Hindu rituals.
Lễ cưới tuân theo các nghi lễ truyền thống của người Hindu.
The Hindu celebrated Diwali with great enthusiasm.
Người Hindu đã tổ chức lễ Diwali với sự hăng hái lớn.
Many Hindus go to temples to pray daily.
Nhiều người Hindu đến đền thờ để cầu nguyện hàng ngày.
The Hindu community organized a charity event last month.
Cộng đồng Hindu đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào tháng trước.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp